x

100 từ Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt

Admin

29/11/2024

Bạn có biết rằng có rất nhiều từ Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt? Đây là những từ thuộc hệ thống Hán Việt, giúp việc học Tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này tổng hợp 115 từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt, được chia thành 8 chủ đề, từ cảm xúc, giáo dục đến pháp luật và văn hóa, giúp bạn học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả.

 

Tại sao Tiếng Trung có nhiều từ phát âm giống Tiếng Việt?

Tiếng Việt chịu ảnh hưởng lớn từ Tiếng Hán, với khoảng 70% từ vựng Tiếng Việt có nguồn gốc Hán Việt. Các từ này có âm Hán Việt, nghĩa và cách đọc tương tự nhau. Vì vậy, khi học Tiếng Trung, bạn sẽ nhận ra nhiều từ Tiếng Trung hiện đại có cách phát âm gần giống với nghĩa Tiếng Việt mà bạn đã biết.

Ví dụ:

  • 安全 /ānquán/ – An toàn
  • 公司 /gōngsī/ – Công ty
  • 文化 /wénhuà/ – Văn hóa

Những từ này không chỉ dễ nhớ mà còn là cầu nối giúp bạn học Tiếng Trung nhanh hơn.

 

Lợi ích của việc học những từ Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt

  • Dễ dàng ghi nhớ: Sự tương đồng về phát âm và nghĩa giúp người học nhanh chóng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng.
  • Tăng cường vốn từ vựng: Nhận diện những từ tương đồng giúp bạn dễ dàng rút ngắn thời gian học và mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
  • Hiểu sâu về ngôn ngữ: Việc học các từ này giúp người học hiểu rõ hơn về mối quan hệ lịch sử và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.

 

100 từ vựng Tiếng Trung phát âm giống Tiếng Việt theo chủ đề

1. Chủ đề: An toàn, tổ chức và công việc

Nhóm từ này xuất hiện nhiều trong môi trường làm việc và tổ chức, rất cần thiết cho người học Tiếng Trung giao tiếp cơ bản.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
安全 ānquán An toàn An toàn
公安 gōng’ān Công an Công an
工程 gōngchéng Công trình Công trình
工人 gōngrén Công nhân Công nhân
公司 gōngsī Công ty Công ty
职务 zhíwù Chức vụ Chức vụ
劳动 láodòng Lao động Lao động
会议 huìyì Hội nghị Hội nghị
任务 rènwù Nhiệm vụ Nhiệm vụ
组织 zǔzhī Tổ chức Tổ chức
企业 qǐyè Xí nghiệp Xí nghiệp, doanh nghiệp
工厂 gōngchǎng Công xưởng Công xưởng, nhà máy
管理 guǎnlǐ Quản lý Quản lý

2. Chủ đề: Giáo dục, học tập và trí tuệ

Học tập là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và các từ sau đây thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
教育 jiàoyù Giáo dục Giáo dục
学生 xuéshēng Học sinh Học sinh
校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng Hiệu trưởng
知识 zhīshì Tri thức Tri thức, kiến thức
智慧 zhìhuì Trí tuệ Trí tuệ
成绩 chéngjì Thành tích Thành tích
学院 xuéyuàn Học viện Học viện
研究 yánjiū Nghiên cứu Nghiên cứu
文凭 wénpíng Văn bằng Văn bằng, bằng cấp

3. Chủ đề: Cảm xúc và tính cách

Nhóm từ này giúp bạn dễ dàng thể hiện cảm xúc và mô tả tính cách trong Tiếng Trung.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
幸福 xìngfú Hạnh phúc Hạnh phúc
自信 zìxìn Tự tin Tự tin
勇敢 yǒnggǎn Dũng cảm Dũng cảm
感动 gǎndòng Cảm động Cảm động
感谢 gǎnxiè Cảm tạ Cảm tạ, cảm ơn
激动 jīdòng Kích động Kích động, xúc động
痛苦 tòngkǔ Thống khổ Thống khổ, đau khổ
失败 shībài Thất bại Thất bại
成功 chénggōng Thành công Thành công

4. Chủ đề: Thiên nhiên và môi trường

Những từ này rất cần thiết khi bạn mô tả thiên nhiên hoặc các yếu tố môi trường.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
shān Sơn Núi
Sông ngòi
jiāng Giang Sông lớn
hǎi Hải Biển
fēng Phong Gió
shuǐ Thủy Nước
Hồ Hồ, hồ nước
Địa Đất
dǎo Đảo Đảo, hòn đảo
lín Lâm Rừng
空气 kōngqì Không khí Không khí
地球 dìqiú Địa cầu Trái đất
太阳 tàiyáng Thái dương Mặt trời
海岛 hǎidǎo Hải đảo Hải đảo

5. Chủ đề: Kinh tế và tài chính

Những từ thuộc nhóm này rất hữu ích trong giao tiếp kinh doanh và tài chính.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
经济 jīngjì Kinh tế Kinh tế
经营 jīngyíng Kinh doanh Kinh doanh
投资 tóuzī Đầu tư Đầu tư
利润 lìrùn Lợi nhuận Lợi nhuận, lãi
商品 shāngpǐn Thương phẩm Thương phẩm, hàng hóa
商人 shāngrén Thương nhân Thương nhân
合同 hétong Hợp đồng Hợp đồng
市场 shìchǎng Thị trường Thị trường
改革 gǎigé Cải cách Cải cách
税务 shuìwù Thuế vụ Thuế vụ
收入 shōurù Thu nhập Thu nhập
交易 jiāoyì Giao dịch Giao dịch

6. Chủ đề: Pháp luật và tổ chức xã hội

Các từ thuộc nhóm này thường gặp khi bạn cần nói hoặc viết về pháp luật và tổ chức xã hội.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
法律 fǎlǜ Pháp luật Pháp luật
规则 guīzé Quy tắc Quy tắc, luật
公平 gōngpíng Công bằng Công bằng
合作 hézuò Hợp tác Hợp tác
条件 tiáojiàn Điều kiện Điều kiện
自由 zìyóu Tự do Tự do
权利 quánlì Quyền lợi Quyền lợi
制度 zhìdù Chế độ Chế độ
政府 zhèngfǔ Chính phủ Chính phủ
民主 mínzhǔ Dân chủ Dân chủ
国家 guójiā Quốc gia Quốc gia
社会 shèhuì Xã hội Xã hội
人民 rénmín Nhân dân Nhân dân
义务 yìwù Nghĩa vụ Nghĩa vụ
宪法 xiànfǎ Hiến pháp Hiến pháp

7. Chủ đề: Sức khỏe và y tế

Nhóm từ này giúp bạn giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và y tế.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
医学 yīxué Y học Y học
西医 xīyī Tây y Tây y
医科 yīkē Y khoa Y khoa
内科 nèikē Nội khoa Nội khoa
外科 wàikē Ngoại khoa Ngoại khoa
妇科 fùkē Phụ khoa Phụ khoa
牙科 yákē Nha khoa Nha khoa
产科 chǎnkē Sản khoa Sản khoa, khoa sản
病人 bìngrén Bệnh nhân Bệnh nhân
药品 yàopǐn Dược phẩm Dược phẩm, thuốc
yào Dược Thuốc
治疗 zhìliáo Trị liệu Trị liệu, điều trị
救护 jiùhù Cứu hộ Cứu hộ, cấp cứu

8. Chủ đề: Văn hóa và nghệ thuật

Những từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn bản liên quan đến văn hóa và nghệ thuật.

Từ Tiếng Trung Phiên âm Âm Hán Việt Nghĩa tiếng Việt
音乐 yīnyuè Âm nhạc Âm nhạc
美术 měishù Mỹ thuật Mỹ thuật
文学 wénxué Văn học Văn học
电影 diànyǐng Điện ảnh Điện ảnh
文化 wénhuà Văn hóa Văn hóa
艺术 yìshù Nghệ thuật Nghệ thuật
名画 mínghuà Danh họa Danh họa, tranh nổi tiếng
书法 shūfǎ Thư pháp Thư pháp
舞蹈 wǔdǎo Vũ đạo Vũ đạo, nhảy, múa
摄影 shèyǐng Nhiếp ảnh Nhiếp ảnh
雕塑 diāosù Điêu khắc Điêu khắc
绘画 huìhuà Hội họa Hội họa, vẽ tranh
歌曲 gēqǔ Ca khúc Ca khúc, bài hát
表演 biǎoyǎn Biểu diễn Biểu diễn
声乐 shēngyuè Thanh nhạc Thanh nhạc

Danh sách 115 từ tiếng Trung phát âm giống tiếng Việt trên là công cụ hữu ích giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng, và mở ra một cách tiếp cận thú vị khi học ngôn ngữ. Hãy tận dụng điểm tương đồng này để làm giàu vốn từ và cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu

Khoá Phát âm

Khóa học dành cho người chưa biết gì Tiếng Trung, sau khóa học, học viên sẽ có phát âm chuẩn, biết tra từ điển, hát, đọc thơ, tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung, gõ được chữ Hán trên máy tính, điện thoại.

  • Số buổi học:

    6 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

1.500.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Phát âm – Khởi động

Dành cho các bạn đã học xong phát âm. Sau khi học xong bạn sẽ có 500 từ vựng cơ bản, 60 cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, giao tiếp được khoảng 25 chủ đề cơ bản trong cuộc sống và công việc như giới thiệu, mua bán, du lịch, nhắn tin với người Trung Quốc,...

  • Số buổi học:

    35 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

6.890.000 vnđ
Đăng ký ngay

Khoá Tăng tốc

Dành cho những bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc học xong cuốn Boya sơ cấp 1 hoặc cuốn Hán ngữ quyển 3. Sau khóa học này bạn sẽ có khoảng 900 từ vựng chính thức, khoảng 120 cấu trúc ngữ pháp thông dụng (bổ sung thêm 400 từ vựng và 60 ngữ pháp cầu nối), giao tiếp được nhiều hơn, biết cách đưa ra một số quan điểm với các chủ đề trong cuộc sống và công việc.

  • Số buổi học:

    30 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Cất Cánh

Khóa học này dành cho các bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc Boya sơ cấp 1 hoặc Hán ngữ cuốn 3. Sau khóa này bạn sẽ có tổng cộng 1200 từ vựng, khoảng 150 cấu trúc ngữ pháp (bổ sung thêm 300 từ vựng và 30 ngữ pháp trung cấp), thành thạo giao tiếp Tiếng Trung thông dụng, có thể tranh biện, chia sẻ quan điểm cá nhân bằng Tiếng Trung.

  • Số buổi học:

    25 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay
Bài viết liên quan
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận