DANH TỪ CHỈ THỜI GIAN
camxu
06/05/2016
时 间 名 词 /shíjiān míng cí/
– 今天 /jīn tiān/ : Hôm nay
– 明天 /míng tiān/ : Ngày mai
– 后天 /hòu tiān/: Ngày kia
– 大后天 /dà hòu tiān/: Ba ngày tới
– 昨天 /zuó tiān/: Hôm qua
– 前天 /qián tiān/: Hôm kia
– 大前天 /dà qián tiān/: Ba hôm trước
– 本周 /běn zhōu/: Tuần ngày
– 上星期 /shàng xīng qī/: Tuần trước
– 下星期 /xià xīng qī/: Tuần tới
– 今年 /jīn nián/: Năm nay
– 去年 /qù nián/: Năm ngoái
– 明年 /míng nián/: Năm tới
– 前年 /qián nián/: Hai năm trước/Năm kia
Cùng nhau dịch thử câu này nhé!
你昨天晚上几点睡觉?
Nǐ zuótiān wǎnshàng jǐ diǎn shuìjiào?
_____________________________
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu