Học từ 闷 (mèn) qua chiết tự
camxu
30/09/2015
Từ vựng:
闷 /mèn/ phiền não, bực bội
心 /xīn/ (tâm) trái tim
门 /mén/ (môn) cửa
———————
Kênh dạy tiếng Trung trên Youtube : Cầm Xu
Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Thông tin về lịch khai giảng và các khóa học, các bạn tham khảo TẠI ĐÂY
Hotline: 0932 314 298
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu