MƯA: 雨 /yǔ/
camxu
22/05/2016
Đây là một trong những từ tiếng Trung được tạo thành đúng với nghĩa “tượng hình”, tức là chuyển thể từ một bức tranh.
Một số ví dụ với từ 雨:
– 下雨 /xià yǔ/: mưa, trời mưa
– 暴雨 /bào yǔ/: mưa bão
– 避雨 /bì yǔ/: trú mưa
– 雨衣 /yǔyī/: áo mưa
– 雨伞 /yǔsǎn/: ô
– 雨季 /yǔjì/: mùa mưa
_____________________________
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu