Phân biệt và cách sử dụng 3 từ de 的, 地, 得 trong Tiếng Trung
camxu
14/02/2025
Mục lục
Khi học tiếng Trung, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng 3 từ 的 /de/, 地 /de/ và 得 /de/. Cả ba từ này đều được phát âm là “de” nhưng lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau trong câu. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt và hiểu rõ cách sử dụng của từng từ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
1. Cách sử dụng 的 /de/ (de đích)
1.1. Chức năng chính của 的
- Liên kết định ngữ với danh từ: 的 được sử dụng để liên kết định ngữ (tính từ, cụm từ bổ nghĩa) với danh từ làm trung tâm ngữ.
- Ý nghĩa: Tương đương với từ “của” trong Tiếng Việt.
1.2. Các trường hợp sử dụng 的
- Chỉ sự sở hữu: Thể hiện mối quan hệ sở hữu giữa hai danh từ, có thể dịch là “của”
- Công thức: Danh từ 1 + 的 + Danh từ 2
- Ví dụ: 我的书 /wǒ de shū/ – Sách của tôi
- 他的小狗 /tā de xiǎo gǒu/ – Chó con của anh ấy
- Làm định ngữ, bổ nghĩa cho danh từ: Đứng giữa tính từ và danh từ trong cấu trúc định ngữ, để mô tả, làm rõ cho danh từ trung tâm ngữ.
- Công thức: Định ngữ (tính từ) + 的 + Trung tâm ngữ (Danh từ)
- Ví dụ: 漂亮的女孩 /piàoliang de nǚhái/ – Cô gái xinh đẹp
- 好吃的菜 /hǎochī de cài/ – Món ăn ngon
- Thay thế danh từ đã nhắc trước đó: Thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, tránh lặp lại danh từ khi có ngữ cảnh cụ thể.
- Công thức: Chủ ngữ + 的
- Ví dụ: 这两件衣服,我的比你的贵 /zhè liǎng jiàn yīfu, wǒ de bǐ nǐ de guìwǒ de bǐ nǐ de guì/ – Hai cái áo này, (cái áo) của tôi đắt hơn (cái áo) của bạn.
2. Cách sử dụng 地 /de/ (de địa)
2.1. Chức năng chính của 地
- Liên kết trạng ngữ với động từ: 地 được sử dụng để liên kết trạng ngữ (cách thức, trạng thái) với động từ làm trung tâm ngữ.
- Ý nghĩa: Tương đương với từ “một cách” hoặc “mà” trong tiếng Việt.
2.2. Các trường hợp sử dụng 地
- Bổ nghĩa cho động từ: Được đặt sau trạng ngữ hoặc tính từ, đứng trước động từ để mô tả cách thức thực hiện của hành động, hoặc mô tả trạng thái, cảm xúc khi thực hiện hành động, có thể dịch là “mà”, “một cách”
- Công thức: Trạng ngữ + 地 + Động từ
- Ví dụ: 他高兴地笑了 /tā gāoxìng de xiào le/ – Anh ấy cười một cách vui vẻ
- 慢慢地走 /màn màn de zǒu/ – Đi chậm rãi
- 她激动地说 /tā jīdòng de shuō/ – Cô ấy nói một cách xúc động
3. Cách sử dụng 得 /de/ (de đắc)
3.1. Chức năng chính của 得
- Liên kết bổ ngữ và động từ hoặc tính từ: 得 dùng để chỉ mức độ hoặc kết quả của hành động.
- Ý nghĩa: Thường mô tả mức độ hoặc trạng thái của động từ hoặc tính từ đứng trước nó.
3.2. Các trường hợp sử dụng 得
- Bổ nghĩa cho động từ, chỉ mức độ: Diễn tả mức độ hoặc trạng thái của hành động trước đó.
- Công thức: Động từ + 得 + Trạng từ/Tính từ (mức độ/ trạng thái)
- Ví dụ: 他跑得很快 /tā pǎo de hěn kuài/ – Anh ấy chạy rất nhanh
- 她唱得很好 /tā chàng de hěn hǎo/ – Cô ấy hát rất hay
- Bổ nghĩa cho động từ, chỉ kết quả hoặc khả năng: Diễn tả kết quả đạt được hoặc không đạt được từ hành động.
- Công thức: Động từ + 得 + Trạng từ/Tính từ (kết quả/ khả năng)
- Ví dụ: 我吃得很饱 /wǒ chī de hěn bǎo/ – Tôi ăn rất no
- 他做得很成功 /tā zuò de hěn chénggōng/ – Anh ấy làm rất thành công
4. Mẹo nhớ nhanh 的, 地, 得
- 的: Đứng trước danh từ -> Bổ nghĩa cho danh từ
- 地: Đứng trước động từ -> Bổ nghĩa cho động từ (trạng ngữ)
- 得: Đứng sau động từ hoặc tính từ -> Bổ nghĩa mức độ hoặc kết quả
Việc phân biệt và sử dụng chính xác 的, 地, 得 là một trong những thử thách phổ biến khi học Tiếng Trung. Tuy nhiên, nếu bạn nắm vững chức năng và cách dùng cơ bản của từng từ, việc sử dụng chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng trong các câu nói hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn nhé!