Từ vựng các môn học
camxu
13/10/2015
1, 语文 /yǔwén/: Ngữ văn
2, 数学 /shùxué/: Toán học
3, 外语 /wàiyǔ/: Ngoại ngữ
4, 历史 / lìshǐ/: Lịch sử
5, 思想品德 /sīxiǎng pǐndé/: Giáo dục công dân
6, 地理 /dìlǐ/: Địa lí
7, 物理 /wùlǐ/: Vật lí
8, 生物 /shēngwù/: Sinh học
9, 化学 /huàxué/: Hóa học
10, 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học
11, 美术 /měishù/: Mỹ thuật
12, 音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc
Mọi người cùng dịch và trả lời câu hỏi dưới đây nhé:
你觉得学习历史怎么样?
Nǐ juédé xuéxí lìshǐ zěnme yàng?
———————
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu