TỪ VỰNG CHO NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG
camxu
05/04/2016
- 展览 /Zhǎn lǎn/ : triển lãm, cuộc triển lãm
 - 产品 /chǎnpǐn/ : sản phẩm
 - 传真机 /chuánzhēn jī/ : máy fax
 - 复印机 /fù yìn jī/ : máy in
 - 举行 /jǔxíng/ : tổ chức
 - 招待会 /zhāodài huì/ : buổi họp báo
 - 招贴画 /zhāo tiē huà/ : áp phích quảng cáo
 
                                