Từ vựng hóa mỹ phẩm hàng ngày
camxu
21/01/2025
Mục lục
- DANH SÁCH TỪ VỰNG HÓA MỸ PHẨM HÀNG NGÀY TRONG TIẾNG TRUNG
- 1. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc da (护肤品 – Hùfūpǐn)
- 2. Từ vựng về sản phẩm trang điểm (化妆品 – Huàzhuāngpǐn)
- 3. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc tóc (护发产品 – Hùfà chǎnpǐn)
- 4. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc cơ thể (身体护理产品 – Shēntǐ hùlǐ chǎnpǐn)
- 5. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc răng miệng (口腔护理 – Kǒuqiāng hùlǐ)
- 6. Từ vựng về sản phẩm giặt giũ (洗涤用品 – Xǐdí yòngpǐn)
- MẸO HỌC TỪ VỰNG HÓA MỸ PHẨM TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ
Hóa mỹ phẩm là một trong những lĩnh vực phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt với những ai quan tâm đến làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nếu bạn đang học Tiếng Trung hoặc làm việc trong ngành hóa mỹ phẩm, nắm vững từ vựng hóa mỹ phẩm là điều rất quan trọng. Trong bài viết này, Tiếng Trung Cầm Xu sẽ cung cấp danh sách từ vựng hóa mỹ phẩm Tiếng Trung chi tiết nhất để giúp bạn học tập và ứng dụng hiệu quả.
DANH SÁCH TỪ VỰNG HÓA MỸ PHẨM HÀNG NGÀY TRONG TIẾNG TRUNG
1. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc da (护肤品 – Hùfūpǐn)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Sữa rửa mặt | 洗面奶 | Xǐmiànnǎi |
Toner | 爽肤水 | Shuǎngfūshuǐ |
Kem dưỡng ẩm | 保湿霜 | Bǎoshīshuāng |
Kem chống nắng | 防晒霜 | Fángshàishuāng |
Tẩy trang | 卸妆油 | Xièzhuāngyóu |
Serum | 精华液 | Jīnghuáyè |
Mặt nạ | 面膜 | Miànmó |
2. Từ vựng về sản phẩm trang điểm (化妆品 – Huàzhuāngpǐn)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Kem nền | 粉底液 | Fěndǐyè |
Phấn phủ | 散粉 | Sànfěn |
Son môi | 口红 | Kǒuhóng |
Mascara | 睫毛膏 | Jiémáogāo |
Phấn mắt | 眼影 | Yǎnyǐng |
Bút kẻ mắt | 眼线笔 | Yǎnxiànbǐ |
Phấn má hồng | 腮红 | Sāihóng |
3. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc tóc (护发产品 – Hùfà chǎnpǐn)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Dầu gội | 洗发水 | Xǐfàshuǐ |
Dầu xả | 护发素 | Hùfàsù |
Tinh dầu dưỡng tóc | 发油 | Fàyóu |
Kem ủ tóc | 发膜 | Fàmó |
Thuốc nhuộm tóc | 染发剂 | Rǎnfàjì |
Gel vuốt tóc | 发胶 | Fàjiāo |
4. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc cơ thể (身体护理产品 – Shēntǐ hùlǐ chǎnpǐn)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Sữa tắm | 沐浴露 | Mùyùlù |
Lăn khử mùi | 止汗露 | Zhǐhànlù |
Kem dưỡng thể | 身体乳 | Shēntǐrǔ |
Muối tắm | 浴盐 | Yùyán |
Tẩy tế bào chết | 去角质 | Qùjiǎozhì |
5. Từ vựng về sản phẩm chăm sóc răng miệng (口腔护理 – Kǒuqiāng hùlǐ)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Kem đánh răng | 牙膏 | Yágāo |
Bàn chải đánh răng | 牙刷 | Yáshuā |
Nước súc miệng | 漱口水 | Shùkǒushuǐ |
Chỉ nha khoa | 牙线 | Yáxiàn |
Bàn chải điện | 电动牙刷 | Diàndòng yáshuā |
Kem làm trắng răng | 美白牙膏 | Měibái yágāo |
Cạo lưỡi | 舌苔刮板 | Shétāi guābǎn |
Máy tăm nước | 牙齿冲洗器 | Yáchǐ chōngxǐqì |
6. Từ vựng về sản phẩm giặt giũ (洗涤用品 – Xǐdí yòngpǐn)
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bột giặt | 洗衣粉 | Xǐyīfěn |
Nước giặt | 洗衣液 | Xǐyīyè |
Nước xả vải | 柔顺剂 | Róushùnjì |
Máy giặt | 洗衣机 | Xǐyījī |
Chất tẩy trắng quần áo | 漂白剂 | Piǎobáijì |
Bàn là/ủi | 熨斗 | Yùndǒu |
Sấy quần áo | 烘干 | Hōnggān |
Nước tẩy quần áo màu | 衣物去渍液 | Yīwù qùzìyè |
Túi giặt | 洗衣袋 | Xǐyīdài |
Máy sấy quần áo | 烘干机 | Hōnggānjī |
MẸO HỌC TỪ VỰNG HÓA MỸ PHẨM TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ
- Ghi chép và học theo chủ đề: Ghi lại từ vựng theo các danh mục như chăm sóc da, trang điểm, chăm sóc tóc.
- Sử dụng hình ảnh minh họa: Tìm kiếm hình ảnh tương ứng để liên kết từ vựng với sản phẩm thực tế.
- Tự tạo hội thoại hàng ngày: Tập đặt câu hỏi và trả lời về việc mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm hóa mỹ phẩm.
- Học qua video hoặc ứng dụng: Xem các video đánh giá sản phẩm hóa mỹ phẩm tiếng Trung để làm quen với ngữ cảnh thực tế.
Nắm vững từ vựng hóa mỹ phẩm trong Tiếng Trung không chỉ giúp bạn tự tin trong công việc mà còn hỗ trợ việc mua sắm và giao tiếp hiệu quả. Hãy áp dụng những mẹo học tập được chia sẻ để đạt kết quả tốt nhất. Nếu bạn cần một lộ trình học bài bản hơn, hãy tham gia ngay khóa học tại Tiếng Trung Cầm Xu để khám phá thêm nhiều điều thú vị!