Từ vựng hóa mỹ phẩm hàng ngày
camxu
09/12/2015
1. 洗衣粉 /Xǐyī fěn/ : Bột giặt
2. 衣物柔软剂 /Yī wù róu ruǎn jì/ : Nước xả
3. 洗手液 /Xǐshǒu yè/ : Nước rửa tay
4. 香皂 / Xiāngzào/ : Xà phòng thơm
5. 护发素 /Hù fā sù/ : Dầu xả
6. 洗发水 /Xǐ fǎ shuǐ/ : Dầu gội đầu
7. 沐浴液 /Mùyù yè/ : Sữa tắm
8. 牙膏 /Yágāo/ : Kem đánh răng
9. 漱口水 /Shù kǒu shuǐ/ : Nước súc miệng
10. 洗衣皂 /Xǐyī zào/ : Xà phòng giặt
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
我要买沐浴液。这沐浴液多少钱?
Wǒ yàomǎi mùyù yè. Zhè mùyù yè duōshǎo qián?
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu