Từ vựng phỏng vấn xin việc
camxu
30/11/2015
主试人 /Zhǔ shìrén/ : người phỏng vấn
爱试人 /ài shì rén/ : người bị phỏng vấn
自己 / zìjǐ / : tự, tự mình
介绍 /jièshào / : giới thiệu
未婚 /wèihūn / : chưa kết hôn
毕业 /bìyè/ : tốt nghiệp
系 /xì/ : khoa
Mọi người cùng dịch câu này nhé
你先自己介绍一下儿吧。
Nǐ xiān zìjǐ jièshào yīxiàr ba.
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu