TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ CÁC CON VẬT BIỂN
camxu
10/06/2016
1. 甲鱼Jiǎyú: ba ba
2. 章鱼Zhāngyú: bạch tuộc
3. 海水鱼Hǎishuǐ yú: cá biển
4. 牡蛎Mǔlì: hàu
5. 海蟹Hǎi xiè: ghẹ
6. 河蟹Héxiè: cua đồng
7. 海参Hǎishēn: hải sâm
8. 蚬Xiǎn: hến
9. 黄鳝Huángshàn: lươn
10. 蛤蜊Gélí: nghêu
11. 海螺Hǎiluó: ốc biển
12. 螺蛳Luósī: ốc nước ngọt
13. 蚶子Hān zi: sò
14. 海蜇Hǎizhē: sứa
15. 对虾Duìxiā: tôm he
16. 龙虾Lóngxiā: tôm hùm
17. 黑鱼Hēiyú: cá quả
18. 河豚Hétún: cá nóc
19. 鱿鱼Yóuyú: mực ống
20. 鲑鱼Guīyú: cá hồi
21. 鲫鱼Jìyú: cá diếc
22. 鲳鱼Chāng yú: cá chim
23. 鲤鱼Lǐyú: cá chép
24. 青鱼Qīngyú: cá trắm đen
25. 沙丁鱼Shādīngyú: cá trích
26. 紫菜Zǐcài: rong biển
Có ai nhớ tên nhân vật nàng tiên cá huyền thoại trong truyện cổ tích không?
_____________________________