Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng thông dụng nhất
Admin
06/12/2024
Mục lục
Bạn đang làm việc trong môi trường công xưởng có vốn đầu tư Trung Quốc? Hay bạn muốn nâng cao cơ hội nghề nghiệp với khả năng giao tiếp Tiếng Trung chuyên nghiệp? Nắm vững vốn từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng không chỉ giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, hiểu rõ các quy trình sản xuất mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Cùng khám phá bộ từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng đầy đủ và thực tiễn nhất giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong các nhà máy và khu công nghiệp.
1. Lý do cần học Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng
- Nhu cầu thực tế
Ngày càng có nhiều công ty Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng, vận chuyển,… Do đó, khả năng giao tiếp Tiếng Trung trong công xưởng trở thành một yêu cầu cần thiết đối với nhân viên và công nhân.
- Lợi ích nghề nghiệp
- Có thể trao đổi, hiểu rõ quy trình làm việc, yêu cầu sản xuất từ quản lý Trung Quốc.
- Tăng cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý hoặc tổ trưởng.
- Đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo chất lượng công việc.
- Cải thiện hiệu quả giao tiếp
Khi giao tiếp bằng Tiếng Trung, bạn sẽ tránh được những hiểu lầm không đáng có, đồng thời cải thiện sự phối hợp giữa các nhóm làm việc.
2. Từ vựng Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng
Dưới đây là danh sách từ vựng Tiếng Trung giao tiếp công xưởng được chia theo từng chủ đề nhỏ, đảm bảo tính ứng dụng thực tiễn cao nhất trong công việc.
1. Từ vựng về các bộ phận trong công xưởng
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 车间 | chējiān | Xưởng sản xuất |
2 | 办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
3 | 仓库 | cāngkù | Kho hàng |
4 | 生产线 | shēngchǎnxiàn | Dây chuyền sản xuất |
5 | 检验室 | jiǎnyànshì | Phòng kiểm nghiệm |
6 | 包装部 | bāozhuāngbù | Bộ phận đóng gói |
7 | 成品区 | chéngpǐn qū | Khu thành phẩm |
8 | 配料区 | pèiliào qū | Khu vực phối liệu |
9 | 加工区 | jiāgōng qū | Khu gia công |
10 | 装配区 | zhuāngpèi qū | Khu vực lắp ráp |
11 | 维修部 | wéixiū bù | Bộ phận sửa chữa |
12 | 质检部 | zhìjiǎn bù | Bộ phận kiểm tra chất lượng |
13 | 模具车间 | mújù chējiān | Xưởng chế tạo khuôn mẫu |
14 | 塑料车间 | sùliào chējiān | Xưởng sản xuất nhựa |
15 | 五金车间 | wǔjīn chējiān | Xưởng cơ khí |
16 | 电器车间 | diànqì chējiān | Xưởng điện tử |
17 | 仓储部 | cāngchǔ bù | Bộ phận lưu trữ kho |
18 | 材料库 | cáiliào kù | Kho vật liệu |
19 | 包装车间 | bāozhuāng chējiān | Xưởng đóng gói |
20 | 物流区 | wùliú qū | Khu vực logistic |
2. Từ vựng về dụng cụ và thiết bị
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 机器 | jīqì | Máy móc |
2 | 工具 | gōngjù | Dụng cụ |
3 | 扳手 | bānshǒu | Cờ lê |
4 | 螺丝刀 | luósīdāo | Tua vít |
5 | 焊机 | hànjī | Máy hàn |
6 | 皮尺 | píchǐ | Thước dây |
7 | 起重机 | qǐzhòngjī | Máy nâng, cần cẩu |
8 | 电钻 | diànzuàn | Máy khoan điện |
9 | 气动工具 | qìdòng gōngjù | Dụng cụ khí nén |
10 | 切割机 | qiēgē jī | Máy cắt |
11 | 电焊枪 | diànhàn qiāng | Súng hàn điện |
12 | 砂轮机 | shālún jī | Máy mài bánh xe |
13 | 滑轮 | huálún | Ròng rọc |
14 | 测量仪器 | cèliáng yíqì | Dụng cụ đo lường |
15 | 刀具 | dāojù | Dụng cụ cắt gọt |
16 | 压力机 | yālì jī | Máy ép |
17 | 模具机 | mújù jī | Máy làm khuôn |
18 | 输送带 | shūsòng dài | Băng chuyền |
19 | 叉车 | chāchē | Xe nâng |
20 | 液压机 | yèyā jī | Máy thủy lực |
3. Từ vựng về quy trình và thao tác sản xuất
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 安装 | ānzhuāng | Lắp đặt |
2 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
3 | 操作 | cāozuò | Vận hành |
4 | 维修 | wéixiū | Sửa chữa |
5 | 包装 | bāozhuāng | Đóng gói |
6 | 加工 | jiāgōng | Gia công |
7 | 出货 | chūhuò | Xuất hàng |
8 | 入库 | rùkù | Nhập kho |
9 | 配料 | pèiliào | Phối liệu |
10 | 清洗 | qīngxǐ | Làm sạch |
11 | 装配 | zhuāngpèi | Lắp ráp |
12 | 调试 | tiáoshì | Hiệu chỉnh |
13 | 编程 | biānchéng | Lập trình máy móc |
14 | 烘干 | hōnggān | Sấy khô |
15 | 注塑 | zhùsù | Ép nhựa |
16 | 喷漆 | pēnqī | Sơn phun |
17 | 模具装卸 | mújù zhuāngxiè | Lắp và tháo khuôn |
18 | 铆接 | mǎojiē | Đóng đinh tán |
19 | 抛光 | pāoguāng | Đánh bóng |
20 | 检验 | jiǎnyàn | Kiểm nghiệm |
4. Từ vựng về an toàn lao động
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 安全帽 | ānquán mào | Mũ bảo hộ |
2 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
3 | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo bảo hộ |
4 | 防护眼镜 | fánghù yǎnjìng | Kính bảo hộ |
5 | 急救箱 | jíjiù xiāng | Hộp cứu thương |
6 | 消防栓 | xiāofáng shuān | Vòi cứu hỏa |
7 | 火灾警报器 | huǒzāi jǐngbàoqì | Chuông báo cháy |
8 | 安全带 | ānquán dài | Dây an toàn |
9 | 耳塞 | ěrsāi | Nút tai chống ồn |
10 | 防毒面具 | fángdú miànjù | Mặt nạ chống độc |
11 | 滑倒警告牌 | huádǎo jǐnggào pái | Biển cảnh báo trơn trượt |
12 | 防护靴 | fánghù xuē | Giày bảo hộ |
13 | 防尘服 | fángchén fú | Quần áo chống bụi |
14 | 高温手套 | gāowēn shǒutào | Găng tay chịu nhiệt |
15 | 急救培训 | jíjiù péixùn | Huấn luyện sơ cứu |
16 | 安全指示牌 | ānquán zhǐshì pái | Biển chỉ dẫn an toàn |
17 | 防火材料 | fánghuǒ cáiliào | Vật liệu chống cháy |
18 | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒu | Lối thoát hiểm |
5. Từ vựng về nguyên vật liệu
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 材料 | cáiliào | Nguyên liệu |
2 | 钢材 | gāngcái | Thép |
3 | 铁 | tiě | Sắt |
4 | 铝 | lǚ | Nhôm |
5 | 塑料 | sùliào | Nhựa |
6 | 橡胶 | xiàngjiāo | Cao su |
7 | 木材 | mùcái | Gỗ |
8 | 玻璃 | bōlí | Kính |
9 | 布料 | bùliào | Vải |
10 | 铜 | tóng | Đồng |
11 | 不锈钢 | bùxiùgāng | Thép không gỉ |
12 | 电线 | diànxiàn | Dây điện |
13 | 焊料 | hànliào | Vật liệu hàn |
14 | 油漆 | yóuqī | Sơn |
15 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
16 | 化学品 | huàxuépǐn | Hóa chất |
17 | 纸板 | zhǐbǎn | Bìa cứng |
18 | 碳钢 | tàngāng | Thép carbon |
19 | 涂料 | túliào | Sơn phủ |
20 | 合金 | héjīn | Hợp kim |
21 | 聚乙烯 | jùyǐxī | Polyethylene |
22 | 聚丙烯 | jùbǐngxī | Polypropylene |
23 | 纤维 | xiānwéi | Sợi (Fiber) |
24 | 镀锌钢 | dùxīn gāng | Thép mạ kẽm |
25 | 水泥 | shuǐní | Xi măng |
26 | 硅胶 | guījiāo | Silicone |
27 | 树脂 | shùzhī | Nhựa tổng hợp |
28 | 海绵 | hǎimián | Mút (bọt biển) |
29 | 石材 | shícái | Đá |
30 | 陶瓷 | táocí | Gốm sứ |
6. Từ vựng về lỗi sản xuất
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 缺陷 | quēxiàn | Lỗi, khiếm khuyết |
2 | 断裂 | duànliè | Gãy |
3 | 变形 | biànxíng | Biến dạng |
4 | 刮花 | guāhuā | Trầy xước |
5 | 漏水 | lòushuǐ | Rò nước |
6 | 漏气 | lòuqì | Rò khí |
7 | 气泡 | qìpào | Bọt khí |
8 | 裂纹 | lièwén | Vết nứt |
9 | 色差 | sèchā | Khác màu |
10 | 锈迹 | xiùjì | Vết gỉ sét |
11 | 杂质 | zázhì | Tạp chất |
12 | 粘连 | niánlián | Dính liền |
13 | 脱落 | tuōluò | Bong tróc |
14 | 凹陷 | āoxiàn | Lõm |
15 | 杂音 | záyīn | Tiếng ồn bất thường |
16 | 停机 | tíngjī | Máy ngừng hoạt động |
17 | 不良品 | bùliángpǐn | Sản phẩm lỗi |
18 | 过热 | guòrè | Quá nóng |
19 | 不合格 | bùhégé | Không đạt tiêu chuẩn |
20 | 弯曲 | wānqū | Cong vênh |
21 | 堵塞 | dǔsè | Tắc nghẽn |
22 | 误操作 | wùcāozuò | Lỗi vận hành |
23 | 数据错误 | shùjù cuòwù | Lỗi dữ liệu |
24 | 模具问题 | mújù wèntí | Vấn đề khuôn mẫu |
25 | 碰撞 | pèngzhuàng | Va chạm |
26 | 强度不足 | qiángdù bùzú | Không đủ độ bền |
27 | 漏焊 | lòuhàn | Hàn lỗi |
28 | 表面粗糙 | biǎomiàn cūcāo | Bề mặt thô ráp |
29 | 外观问题 | wàiguān wèntí | Lỗi ngoại quan |
30 | 失效 | shīxiào | Hỏng hóc |
7. Từ vựng về công nhân và chức vụ
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
2 | 员工 | yuángōng | Nhân viên |
3 | 技工 | jìgōng | Thợ kỹ thuật |
4 | 学徒 | xuétú | Thợ học việc |
5 | 经理 | jīnglǐ | Quản lý |
6 | 主管 | zhǔguǎn | Người phụ trách |
7 | 组长 | zǔzhǎng | Tổ trưởng |
8 | 操作员 | cāozuòyuán | Nhân viên vận hành |
9 | 维修工 | wéixiūgōng | Thợ sửa chữa |
10 | 检验员 | jiǎnyànyuán | Nhân viên kiểm tra |
11 | 包装员 | bāozhuāngyuán | Nhân viên đóng gói |
12 | 仓管员 | cāngguǎnyuán | Nhân viên kho |
13 | 焊工 | hàngōng | Thợ hàn |
14 | 电工 | diàngōng | Thợ điện |
15 | 铣工 | xǐgōng | Thợ phay |
16 | 车工 | chēgōng | Thợ tiện |
17 | 铸工 | zhùgōng | Thợ đúc |
18 | 模具师 | mújù shī | Kỹ sư chế tạo khuôn mẫu |
19 | 操作工 | cāozuògōng | Công nhân vận hành |
20 | 货运员 | huòyùnyuán | Nhân viên vận chuyển |
21 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
22 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
23 | 质检员 | zhìjiǎnyuán | Nhân viên kiểm tra chất lượng |
24 | 安全员 | ānquányuán | Nhân viên an toàn |
25 | 组装工 | zǔzhuānggōng | Công nhân lắp ráp |
26 | 清洁工 | qīngjiégōng | Nhân viên vệ sinh |
27 | 夜班工 | yèbāngōng | Công nhân ca đêm |
28 | 白班工 | báibāngōng | Công nhân ca ngày |
29 | 操作组长 | cāozuò zǔzhǎng | Tổ trưởng vận hành |
30 | 技术组长 | jìshù zǔzhǎng | Tổ trưởng kỹ thuật |
3. Một số mẫu câu giao tiếp Tiếng Trung thông dụng trong công xưởng
Câu giao tiếp hàng ngày
- 你今天的任务是什么?
/Nǐ jīntiān de rènwù shì shénme?/
Hôm nay nhiệm vụ của bạn là gì? - 请检查机器是否正常工作。
/Qǐng jiǎnchá jīqì shìfǒu zhèngcháng gōngzuò./
Vui lòng kiểm tra xem máy móc có hoạt động bình thường không. - 这里需要加快速度。
/Zhèlǐ xūyào jiākuài sùdù./
Chỗ này cần tăng tốc.
Câu giao tiếp khi gặp sự cố
- 机器坏了,我需要维修工。
/Jīqì huài le, wǒ xūyào wéixiūgōng./
Máy bị hỏng, tôi cần thợ sửa chữa. - 小心!这里很危险。
/Xiǎoxīn! Zhèlǐ hěn wēixiǎn./
Cẩn thận! Ở đây rất nguy hiểm. - 我发现了一个问题,需要马上解决。
/Wǒ fāxiàn le yīgè wèntí, xūyào mǎshàng jiějué./
Tôi phát hiện một vấn đề, cần giải quyết ngay.
Câu giao tiếp về quy trình sản xuất
- 请按照操作规程工作。
/Qǐng ànzhào cāozuò guīchéng gōngzuò./
Vui lòng làm việc theo quy trình vận hành. - 这批产品需要严格检查。
/Zhè pī chǎnpǐn xūyào yángé jiǎnchá./
Lô sản phẩm này cần kiểm tra nghiêm ngặt. - 包装完成后,请送到仓库。
/Bāozhuāng wánchéng hòu, qǐng sòng dào cāngkù./
Sau khi đóng gói xong, vui lòng chuyển đến kho.
4. Kinh nghiệm học Tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng
Học theo tình huống thực tế
- Thực hành hàng ngày với từ vựng và mẫu câu đã học được.
- Kết hợp việc học từ vựng và cấu trúc câu với các tình huống thường gặp trong công xưởng.
Sử dụng tài liệu chuyên ngành
- Tìm kiếm các giáo trình hoặc tài liệu học Tiếng Trung chuyên ngành sản xuất.
- Học từ vựng thông qua các tài liệu nội bộ của công ty.
Luyện tập cùng đồng nghiệp
- Nếu công xưởng của bạn có người bản xứ, hãy mạnh dạn giao tiếp với họ.
- Tổ chức các buổi luyện tập nhóm để cải thiện kỹ năng.
Tham gia khóa học Tiếng Trung giao tiếp
Nếu bạn cần một lộ trình học bài bản, tham gia khóa học Tiếng Trung giao tiếp tại Tiếng Trung Cầm Xu sẽ là lựa chọn lý tưởng. Khóa học này tập trung vào phát âm chuẩn, từ vựng thực tế, và luyện tập các tình huống giao tiếp điển hình trong công xưởng.
Học tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng không chỉ là cách cải thiện hiệu quả công việc mà còn là chìa khóa dẫn đến thành công trong môi trường quốc tế. Với bộ từ vựng phong phú và cách học thực tế từ bài viết này, bạn đã sẵn sàng để chinh phục mọi thử thách trong công việc. Hãy bắt đầu ngay hôm nay và để Tiếng Trung trở thành công cụ giúp bạn tiến xa hơn trên con đường sự nghiệp!