Từ vựng trang phục truyền thống các nước trong Tiếng Trung
camxu
06/01/2025
Mục lục
Trang phục truyền thống không chỉ là nét đẹp văn hóa mà còn phản ánh lịch sử và giá trị tinh thần của mỗi quốc gia. Từ kimono của Nhật Bản, hanbok của Hàn Quốc đến áo dài của Việt Nam, mỗi bộ trang phục mang trong mình câu chuyện riêng biệt. Học tên và đặc điểm của chúng bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn khám phá những khía cạnh độc đáo của thế giới.
TÊN MỘT SỐ TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG TRONG TIẾNG TRUNG
1. Kimono (Nhật Bản)
- Tiếng Trung: 和服 /Héfú/
Kimono là trang phục truyền thống Nhật Bản với thiết kế dài, gồm nhiều lớp, và dây thắt obi lớn ở thắt lưng. Chất liệu thường là lụa với họa tiết thiên nhiên. Kimono được mặc trong các dịp lễ hoặc sự kiện quan trọng, đặc biệt như lễ cưới, trà đạo, và các lễ hội truyền thống.
2. Hanbok (Hàn Quốc)
- Tiếng Trung: 韩服 /Hánfú/
Hanbok mang phong cách trang nhã, với áo ngắn (jeogori) và váy dài xòe rộng (chima). Đặc trưng bởi màu sắc tươi sáng, thiết kế rộng rãi mang đến sự thoải mái và họa tiết tượng trưng. Trang phục này thường được làm từ vải lụa hoặc cotton và được mặc trong các lễ hội truyền thống và lễ cưới.
3. Sari (Ấn Độ)
- Tiếng Trung: 莎丽 /Shālì/
Sari là trang phục truyền thống Ấn Độ, Sari thường là một mảnh vải dài từ 5–9 mét, quấn quanh cơ thể, thường đi kèm áo lửng (choli). Đây là biểu tượng của phụ nữ Ấn Độ, mang nét duyên dáng, được sử dụng trong lễ hội và đời sống hàng ngày.
4. Sườn xám (Trung Quốc)
- Tiếng Trung: 旗袍 /Qípáo/
Sườn xám có thiết kế ôm sát cơ thể, mang đậm phong cách Á Đông tôn lên vẻ đẹp mềm mại. Trang phục này thường làm từ lụa cao cấp, với các họa tiết thêu tay tinh tế. Sườn xám là biểu tượng của sự quý phái trong văn hóa Trung Hoa.
5. Hán phục (Trung Quốc)
- Tiếng Trung: 汉服 /Hànfú/
Hán phục là trang phục truyền thống lâu đời của người Hán, với áo dài rộng và dây thắt ngang eo. Trang phục này gắn liền với văn hóa Trung Hoa cổ đại, thể hiện nét đẹp cổ điển, thường được mặc trong các sự kiện văn hóa và lễ hội truyền thống.
6. Com-lê
- Tiếng Trung: 西装 /xīzhuāng/
Com-lê là trang phục hiện đại mang phong cách phương Tây. Với áo vest, quần âu và cà vạt, com-lê thường được mặc trong môi trường công sở và các sự kiện trang trọng.
7. Áo tứ thân (Việt Nam)
- Tiếng Trung: 四身袄 /sì shēn ǎo/
Áo tứ thân là trang phục truyền thống miền Bắc Việt Nam, với thiết kế gồm bốn tà áo dài, thường kết hợp cùng yếm đào và váy lụa. Đây là biểu tượng của sự duyên dáng trong văn hóa dân gian.
8. Áo bà ba (Việt Nam)
- Tiếng Trung: 三婆袄 /sān pó ǎo/
Áo bà ba là trang phục truyền thống miền Nam Việt Nam, với áo dài tay, cúc giữa, kết hợp quần lụa. Trang phục này mang phong cách giản dị, thoải mái, phù hợp cho lao động và sinh hoạt.
9. Áo dài (Việt Nam)
- Tiếng Trung: 奥黛 /Àodài/
Áo dài là trang phục truyền thống nổi tiếng nhất của Việt Nam, với thiết kế ôm sát cơ thể và hai tà dài thướt tha, tôn lên vẻ đẹp thanh thoát và dịu dàng của phụ nữ Việt Nam. Áo dài là biểu tượng văn hóa Việt Nam, thường mặc trong các sự kiện quan trọng như cưới hỏi, lễ hội.
10. Nón lá (Việt Nam)
- Tiếng Trung: 斗笠 /dǒulì/
Nón lá làm từ lá cọ, khung tre, mang kiểu dáng hình nón. Đây là phụ kiện không thể thiếu khi mặc áo dài, đồng thời là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam trong lao động và đời sống hàng ngày.
Hiểu tên gọi và ý nghĩa các trang phục giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn khám phá sự đa dạng văn hóa thế giới. Bạn đã thử mặc những bộ trang phục này chưa?
_____________________________