黄道十二宫/huángdào shí’èrgōng/
- 摩羯 /Mójié/: Ma Kết
- 宝瓶 /Bǎopíng/: Bảo Bình
- 双鱼/Shuāngyú/: Song Ngư
- 白羊 /Báiyáng/: Bạch Dương
- 金牛 /Jìnniú/: Kim Ngưu
- 双子 /Shuāngzǐ/: Song Tử
- 巨蟹 /Jùxiè/: Cự Giải
- 狮子 /Shīzǐ/: Sư Tử
- 室女 /Shìnǚ/: Xử Nữ
- 天秤 /Tiānchèng/: Thiên Bình
- 天蝎 /Tiānxiē/: Thiên Yết
- 人马 /Rénmǎ/: Nhân mã
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu cam kết – dễ hiểu, dễ nhớ.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Và đừng quên share lại về wall để lưu giữ nếu bạn thấy bài viết này hữu ích nhé !