1.古装片 /Gǔzhuāng piàn/ : phim cổ trang
2.武侠片 /Wǔxiá piàn/ : phim kiếm hiệp
3. 动作片 /Dòngzuò piàn/ :phim hành động
4.纪录片 /Jìlùpiàn/ :phim tài liệu
5. 恐怖片 /Kǒngbù piàn/ :phim kinh dị
6. 科幻片 /Kēhuàn piàn/ :phim khoa học viễn tưởng
7.卡通片 /Kǎtōng piàn/ : phim hoạt hình
8. 功夫片 /Gōngfū piàn/ :phim kungfu / phim võ thuật
9. 喜剧片 /Xǐjù piàn/ :phim hài
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Và đừng quên share lại về wall để lưu giữ nếu bạn thấy bài viết này hữu ích nhé !