毛毯 /Máotǎn/ : thảm len
床单 /chuángdān/ : khăn trải giường
棉被 / mián bèi/ : chăn bông
褥垫 /rù diàn/ : đệm
枕头 /zhěntou/ : gối
枕头套 /zhěntou tào/ : vỏ gối
蚊帐 /wénzhàng/ : màn.
毛毯 /Máotǎn/ : thảm len
床单 /chuángdān/ : khăn trải giường
棉被 / mián bèi/ : chăn bông
褥垫 /rù diàn/ : đệm
枕头 /zhěntou/ : gối
枕头套 /zhěntou tào/ : vỏ gối
蚊帐 /wénzhàng/ : màn.