TỪ VỰNG VỀ SIÊU XE!
camxu
13/07/2016
Dành cho các tín đồ mê xe hơi, nghiện xe hơi này. 劳斯莱斯 /láosīláisī/ : Rolls-Royce 兰博基尼 /lánbójīní/ : Lamborghini 法拉利 /fǎlālì/ : Ferrari 菲亚特 /fēiyàtè/ : Fiat 雷克萨斯 /léikèsàsī/ : Lexus 富豪 /fùháo/ : Volvo 福特 /fútè/ : Ford 路虎 /lùhǔ/ : Land Rover 马自达 /mǎzìdá/ : Mazda 雅阁 /yǎgé/ : Accord 梅赛德斯 - […]
Dành cho các tín đồ mê xe hơi, nghiện xe hơi này.
劳斯莱斯 /láosīláisī/ : Rolls-Royce
兰博基尼 /lánbójīní/ : Lamborghini
法拉利 /fǎlālì/ : Ferrari
菲亚特 /fēiyàtè/ : Fiat
雷克萨斯 /léikèsàsī/ : Lexus
富豪 /fùháo/ : Volvo
福特 /fútè/ : Ford
路虎 /lùhǔ/ : Land Rover
马自达 /mǎzìdá/ : Mazda
雅阁 /yǎgé/ : Accord
梅赛德斯 - 奔驰 /méisàidésī – bēnchí/ : Mercedes – Benz
阿库拉 /ākùlā/ : Acura
吉普 / jípǔ/ : Jeep
大发 /dàfā/ : Daihatsu
奥迪 /àodí/ : Audi
保时捷 /bǎoshíjié/ : Porsche
宾利 /bīnlì/ : Bentley

Nguồn: Blog Tự học Tiếng Trung
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Và đừng quên share lại về wall để lưu giữ nếu bạn thấy bài viết này hữu ích nhé !