10 quy tắc vàng giúp bạn phát âm Tiếng Trung như người bản xứ
Admin
20/11/2024
Mục lục
- 1. Quy tắc đánh thanh điệu
- 2. Quy tắc ghi phiên âm khi i, u, ü đứng một mình làm âm tiết
- 3. Quy tắc khi các vận mẫu của ü đi với thanh mẫu j, q, x
- 4. Quy tắc ghi phiên âm nhóm vận mẫu ghép của i
- 5. Quy tắc ghi phiên âm của uei, iou, uen
- 6. Quy tắc biến điệu của Thanh 3
- 7. Quy tắc biến điệu của 一 /yī/ (một)
- 8. Quy tắc biến điệu của 不 /bù/ (không)
- 9. Quy tắc phát âm của i khi đi với z, c, s, zh, ch, sh, r
- 10. Quy tắc phát âm của o khi đi với b, p, m, f
Phát âm là bước quan trọng đầu tiên khi học Tiếng Trung, đặc biệt với hệ thống phiên âm (Pinyin) và các quy tắc đặc thù. Nếu nắm chắc các quy tắc này, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng nghe, nói và giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là 10 quy tắc phát âm Tiếng Trung cơ bản được trình bày chi tiết, logic và dễ hiểu, giúp bạn học một cách nhanh chóng và chính xác.
1. Quy tắc đánh thanh điệu
Khi viết phiên âm pinyin, thanh điệu luôn được đặt trên nguyên âm chính của âm tiết. Nguyên âm chính được xác định theo thứ tự ưu tiên: a > o > e > i > u > ü.
Ví dụ:
- hǎo (好 – tốt): Thanh điệu đặt trên “a” vì “a” ưu tiên hơn “o”.
- xué (学 – học): Thanh điệu đặt trên “e” vì “e” ưu tiên hơn “u”.
- wǒ (我 – tôi): Thanh điệu đặt trên “o” vì đây là nguyên âm chính duy nhất.
Trường hợp đặc biệt:
iu và ui: Thanh điệu luôn đặt trên nguyên âm thứ hai
- “iu”: Thanh điệu luôn đặt trên “u”.
Ví dụ: 九 /jiǔ/ – chín. - “ui”: Thanh điệu luôn đặt trên “i”.
Ví dụ: 对 /duì/ – đúng.
2. Quy tắc ghi phiên âm khi i, u, ü đứng một mình làm âm tiết
Khi viết phiên âm, nếu các vận mẫu i, u, hoặc ü đứng một mình làm âm tiết độc lập, chúng được thêm y hoặc w vào đằng trước và bỏ dấu hai chấm trên ü (ü → u) để dễ đọc và tránh nhầm lẫn.
- i → yi (thêm y vào trước i):
Ví dụ: 一 /yī/ – một. - u → wu (thêm w vào trước u):
Ví dụ: 五 /wǔ/ – năm. - ü → yu (thêm y vào trước ü và bỏ dấu hai chấm trên u):
Ví dụ: 雨 /yǔ/ – mưa.
3. Quy tắc khi các vận mẫu của ü đi với thanh mẫu j, q, x
Khi các vận mẫu của ü khi kết hợp với các thanh mẫu j, q, x sẽ bị lược bỏ dấu hai chấm trên ü (ü → u), nhưng cách phát âm vẫn giữ nguyên.
Ví dụ:
- j + ü → ju:
居 /jū/ – cư trú. - q + ün → qun:
裙 /qún/ – váy. - x + üan → xuan:
选 /xuǎn/ – lựa chọn.
Lưu ý: Với các phụ âm khác như n hoặc l, dấu chấm của ü vẫn được giữ nguyên.
4. Quy tắc ghi phiên âm nhóm vận mẫu ghép của i
Khi các vận mẫu kép của i (ia, ie, iao, iou, ian, iang, iong, in, ing) đứng độc lập làm âm tiết, cách viết phiên âm sẽ có sự thay đổi.
4.1. Sau “i” là nguyên âm (ia, ie, iao, iou, ian, iang, iong)
Nếu sau i là nguyên âm (ia, ie, iao, iou, ian, iang, iong), vận mẫu đứng độc lập làm âm tiết, i sẽ được thay bằng y
Cách viết và ví dụ:
- ia → ya:
Ví dụ: 鸭 /yā/ – con vịt. - ie → ye:
Ví dụ: 也 /yě/ – cũng. - iao → yao:
Ví dụ: 要 /yào/ – muốn. - iou → you:
Ví dụ: 有 /yǒu/ – có. - ian → yan:
Ví dụ: 言 /yán/ – lời nói. - iang → yang:
Ví dụ: 羊 /yáng/ – con dê. - iong → yong:
Ví dụ: 用 /yòng/ – dùng.
4.2. Sau “i” là phụ âm (in, ing)
Nếu sau i là không phải nguyên âm (in, ing), vận mẫu đứng độc lập làm âm tiết, y sẽ được thêm vào trước âm tiết.
Cách viết và ví dụ:
- in → yin:
Ví dụ: 因 /yīn/ – bởi vì. - ing → ying:
Ví dụ: 英 /yīng/ – Anh quốc.
5. Quy tắc ghi phiên âm của uei, iou, uen
Một số vận mẫu (uei, iou, uen) khi ghi phiên âm sẽ được lược bớt chữ cái để phiên âm ngắn gọn hơn:
- “uei” → “ui”:
Ví dụ: 对 /duì/ – đúng. - “iou” → “iu”:
Ví dụ: 九 /jiǔ/ – chín. - “uen” → “un”:
Ví dụ: 问 /wèn/ – hỏi.
6. Quy tắc biến điệu của Thanh 3
Trong một số trường hợp, thanh 3 được biến điệu để giúp câu nói trôi chảy hơn:
- Hai thanh 3 liền nhau: Âm tiết đầu biến thành thanh 2.
Ví dụ: 你好 /nǐ hǎo/ – xin chào → Đọc thành ní hǎo. - Ba thanh 3 liền nhau:
- Âm tiết ở giữa biến thành thanh 2, hai âm tiết còn lại giữ nguyên.
Ví dụ: 我很好 /wǒ hěn hǎo/ – tôi rất tốt → Đọc thành wǒ hén hǎo. - Hai âm tiết đầu biến thành thanh 2, âm tiết cuối giữ nguyên.
Ví dụ: 我很好 /wǒ hěn hǎo/ – tôi rất tốt → Đọc thành wó hén hǎo.
- Âm tiết ở giữa biến thành thanh 2, hai âm tiết còn lại giữ nguyên.
Mẹo: Chú ý ngữ cảnh để áp dụng quy tắc này đúng cách.
7. Quy tắc biến điệu của 一 /yī/ (một)
Trong từng trường hợp cụ thể, từ “一” (số một) sẽ thay đổi thanh điệu âm đọc dựa vào âm tiết đứng sau:
- Giữ nguyên thanh 1 /yī/: Khi 一 đứng một mình, hoặc dùng làm số đếm, số thứ tự.
Ví dụ: 一, 二, 三 /yī, èr, sān/ 1 2 3; 第一 /dì yī/ – thứ nhất. - Đọc thành thanh 2 /yí/: Khi đứng trước âm tiết mang thanh 4.
Ví dụ: 一定 /yī dìng/ – chắc chắn → Đọc thành yí dìng. - Đọc thành thanh 4 /yì/: Khi đứng trước âm tiết mang thanh 1, 2, 3.
Ví dụ: 一张 /yī zhāng/ – một tờ → Đọc thành yì zhāng.
8. Quy tắc biến điệu của 不 /bù/ (không)
Tương tự như “一”, trong một số trường hợp, từ “不” (không) cũng thay đổi thanh điệu dựa vào âm tiết đứng sau:
- Đọc thành thanh 2 /bú/: Khi đứng trước âm tiết mang thanh 4.
Ví dụ: 不对 /bù duì/ – không đúng → Đọc thành bú duì. - Giữ nguyên thanh 4 /bù/: Khi đứng trước âm tiết mang thanh 1, 2, 3.
Ví dụ: 不高兴 /bù gāo xìng/ – không vui, 不好 /bù hǎo/ – không tốt.
9. Quy tắc phát âm của i khi đi với z, c, s, zh, ch, sh, r
Khi vận mẫu “i” kết hợp với các thanh mẫu z, c, s, zh, ch, sh, r, “i” sẽ được phát âm giống âm “ư”.
Ví dụ:
- 四 /sì – số 4/: Nghe giống “sư”.
- 吃 /chī – ăn/: Nghe giống “chư”.
10. Quy tắc phát âm của o khi đi với b, p, m, f
Khi vận mẫu “o” kết hợp với các thanh mẫu b, p, m, f, “o” được phát âm gần giống âm “uo”.
Ví dụ:
- 波 /bō/ – sóng: Phát âm như “buo”.
- 破 /pò/ – vỡ: Phát âm như “puo”.
Phát âm đúng là chìa khóa để giao tiếp tự tin trong Tiếng Trung. Với 10 quy tắc cơ bản trên, bạn đã có nền tảng vững chắc để học tốt hơn mỗi ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để đạt hiệu quả cao nhất và sớm chinh phục ngôn ngữ này. Chúc bạn thành công!