28 môn thi đấu chính thức tại Olympic Rio
camxu
10/08/2016
DANH SÁCH 28 MÔN THI ĐẤU CHÍNH THỨC TẠI OLYMPIC RIO 2016
2016年里约奥运会正式比赛项目
/ 2016 nián Lǐyuē àoyùnhuì zhèngshì bǐsài xiàngmù /

| STT | Môn | Tiếng Trung | Phiên âm |
| 1 | Ba môn phối hợp | 铁人三项 | tiěrén sān xiàng |
| 2 | Bắn cung | 射箭 | shèjiàn |
| 3 | Bắn súng | 射击 | shèjī |
| 4 | Bóng bàn | 乒乓球 | pīngpāngqiú |
| 5 | Bóng bầu dục bảy người | 七人制橄榄球 | qīrénzhì gǎnlǎnqiú |
| 6 | Bóng chuyền | 排球 | páiqiú |
| 7 | Bóng đá | 足球 | zúqiú |
| 8 | Bóng ném | 手球 | shǒuqiú |
| 9 | Bóng rổ | 篮球 | lánqiú |
| 10 | Canoeing | 皮划艇 | píhuátǐng |
| 11 | Cầu lông | 羽毛球 | yǔmáoqiú |
| 12 | Cử tạ | 举重 | jǔzhòng |
| 13 | Cưỡi ngựa | 马术 | mǎshù |
| 14 | Đấu kiếm | 击剑 | jījiàn |
| 15 | Điền kinh | 田径 | tiánjìng |
| 16 | Golf | 高尔夫球 | gāoěrfūqiú |
| 17 | Judo | 柔道 | róudào |
| 18 | Khúc côn cầu | 曲棍球 | qūgùnqiú |
| 19 | Năm môn phối hợp hiện đại | 现代五项 | xiàndài wǔxiàng |
| 20 | Quần vợt | 网球 | wǎngqiú |
| 21 | Quyền anh | 拳击 | quánjī |
| 22 | Rowing | 赛艇 | sàitǐng |
| 23 | Taekwondo | 跆拳道 | táiquándào |
| 24 | Thể dục dụng cụ | 体操 | tǐcāo |
| 25 | Thể thao dưới nước | 水上运动 | Shuǐshàng yùndòng |
|
跳水 | tiàoshuǐ | |
|
游泳 | yóuyǒng | |
|
花样游泳 | huāyàng yóuyǒng | |
|
水球 | shuǐqiú | |
| 26 | Thuyền buồm | 帆船 | fānchuán |
| 27 | Vật | 摔跤 | shuāijiāo |
| 28 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
