Ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản chỉ trong 1 tháng
Admin
04/12/2024
Mục lục
- Lợi ích khi học 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản
- Cách học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả
- Danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
- 1. Chủ đề: Gia đình (50 từ)
- 2. Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (50 từ)
- 3. Chủ đề: Thời gian (50 từ)
- 4. Chủ đề: Đồ ăn & Nước uống (50 từ)
- 5. Chủ đề: Động vật (50 từ)
- 6. Chủ đề: Màu sắc (50 từ)
- 7. Chủ đề: Phương tiện giao thông (50 từ)
- 8. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (50 từ)
- 9. Chủ đề: Công việc & Nghề nghiệp (50 từ)
- 10. Chủ đề: Cảm xúc (50 từ)
- 11. Chủ đề: Trường học & Giáo dục (50 từ)
- 12. Chủ đề: Hành động phổ biến (50 từ)
- 13. Chủ đề: Cơ thể người (50 từ)
- 14. Chủ đề: Thiên nhiên & Môi trường (50 từ)
- 15. Chủ đề: Đồ vật hàng ngày (50 từ)
- 16. Chủ đề: Thể thao & Giải trí (50 từ)
- 17. Chủ đề: Công nghệ (50 từ)
- 18. Chủ đề: Cảm xúc và trạng thái (50 từ)
- 19. Chủ đề: Hành động hàng ngày (50 từ)
- 20. Chủ đề: Địa điểm phổ biến (50 từ)
Để học Tiếng Trung hiệu quả, việc nắm vững từ vựng Tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Trong bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản được phân loại theo các chủ đề thực tế như gia đình, công việc, cảm xúc,… Đây là tài liệu học tập lý tưởng, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin sử dụng Tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.
Lợi ích khi học 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản
Học từ vựng là nền tảng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Với 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản, bạn có thể:
- Hiểu 70-80% nội dung giao tiếp hàng ngày: Đây là con số đáng kể để bạn tự tin giao tiếp.
- Đọc hiểu tài liệu đơn giản: Báo chí, biển báo, hay tin tức ngắn đều nằm trong tầm tay.
- Phát triển các kỹ năng khác: Khi có vốn từ, bạn sẽ dễ dàng nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Cách học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả
- Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp dễ ghi nhớ và áp dụng.
- Kết hợp với ngữ pháp: Ghi nhớ từ vựng kèm theo cấu trúc câu để hiểu cách sử dụng.
- Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc thẻ flashcard để ôn tập.
- Ghi nhớ qua hình ảnh và âm thanh: Tạo liên kết giữa chữ Hán, âm Hán Việt, và ý nghĩa để ghi nhớ lâu hơn.
Danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dành cho người mới bắt đầu.
1. Chủ đề: Gia đình (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
1 | 爸爸 | bàba | Bố |
2 | 妈妈 | māma | Mẹ |
3 | 哥哥 | gēge | Anh trai |
4 | 姐姐 | jiějie | Chị gái |
5 | 弟弟 | dìdi | Em trai |
6 | 妹妹 | mèimei | Em gái |
7 | 儿子 | érzi | Con trai |
8 | 女儿 | nǚ’ér | Con gái |
9 | 祖父 | zǔfù | Ông nội |
10 | 祖母 | zǔmǔ | Bà nội |
11 | 外公 | wàigōng | Ông ngoại |
12 | 外婆 | wàipó | Bà ngoại |
13 | 孩子 | háizi | Con cái |
14 | 父母 | fùmǔ | Cha mẹ |
15 | 家庭 | jiātíng | Gia đình |
16 | 亲戚 | qīnqi | Họ hàng |
17 | 丈夫 | zhàngfu | Chồng |
18 | 妻子 | qīzi | Vợ |
19 | 兄弟 | xiōngdì | Anh em |
20 | 姐妹 | jiěmèi | Chị em |
21 | 叔叔 | shūshu | Chú |
22 | 阿姨 | āyí | Dì |
23 | 堂兄 | tángxiōng | Anh họ (con chú) |
24 | 表姐 | biǎojiě | Chị họ (con dì) |
25 | 侄子 | zhízi | Cháu trai (con anh/em trai) |
26 | 侄女 | zhínǚ | Cháu gái (con anh/em trai) |
27 | 外甥 | wàishēng | Cháu trai (con chị/em gái) |
28 | 外甥女 | wàishēngnǚ | Cháu gái (con chị/em gái) |
29 | 岳父 | yuèfù | Bố vợ |
30 | 岳母 | yuèmǔ | Mẹ vợ |
31 | 公公 | gōnggong | Bố chồng |
32 | 婆婆 | pópo | Mẹ chồng |
33 | 儿媳 | érxí | Con dâu |
34 | 女婿 | nǚxù | Con rể |
35 | 继父 | jìfù | Cha dượng |
36 | 继母 | jìmǔ | Mẹ kế |
37 | 养父 | yǎngfù | Cha nuôi |
38 | 养母 | yǎngmǔ | Mẹ nuôi |
39 | 养子 | yǎngzǐ | Con nuôi (trai) |
40 | 养女 | yǎngnǚ | Con nuôi (gái) |
41 | 继子 | jìzǐ | Con riêng (trai) |
42 | 继女 | jìnǚ | Con riêng (gái) |
43 | 嫂子 | sǎozi | Chị dâu |
44 | 妹夫 | mèifu | Em rể |
45 | 姐夫 | jiěfu | Anh rể |
46 | 弟媳 | dìxí | Em dâu |
47 | 堂弟 | tángdì | Em họ (con chú) |
48 | 表妹 | biǎomèi | Em họ (con dì) |
49 | 祖父母 | zǔfùmǔ | Ông bà nội |
50 | 外祖父母 | wàizǔfùmǔ | Ông bà ngoại |
2. Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
51 | 你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
52 | 您好 | nín hǎo | Xin chào (lịch sự) |
53 | 早上好 | zǎoshang hǎo | Chào buổi sáng |
54 | 下午好 | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều |
55 | 晚上好 | wǎnshang hǎo | Chào buổi tối |
56 | 再见 | zàijiàn | Tạm biệt |
57 | 谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
58 | 不客气 | bú kèqi | Không có gì |
59 | 对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi |
60 | 没关系 | méi guānxi | Không sao đâu |
61 | 请问 | qǐngwèn | Xin hỏi |
62 | 名字 | míngzi | Tên |
63 | 是 | shì | Là |
64 | 不是 | bú shì | Không phải |
65 | 好的 | hǎo de | Được rồi |
66 | 没问题 | méi wèntí | Không vấn đề gì |
67 | 可以 | kěyǐ | Có thể |
68 | 当然 | dāngrán | Tất nhiên |
69 | 抱歉 | bàoqiàn | Rất tiếc |
70 | 麻烦 | máfan | Phiền phức |
71 | 请进 | qǐngjìn | Mời vào |
72 | 打扰 | dǎrǎo | Làm phiền |
73 | 好久不见 | hǎojiǔ bù jiàn | Lâu rồi không gặp |
74 | 认识你很高兴 | rènshi nǐ hěn gāoxìng | Rất vui được gặp bạn |
75 | 祝你好运 | zhù nǐ hǎoyùn | Chúc bạn may mắn |
76 | 欢迎 | huānyíng | Chào mừng |
77 | 借过 | jièguò | Cho tôi qua |
78 | 请稍等 | qǐng shāo děng | Vui lòng đợi |
79 | 一会儿见 | yīhuìr jiàn | Gặp lại sau nhé |
80 | 多谢 | duōxiè | Cảm ơn nhiều |
81 | 不好意思 | bù hǎo yìsi | Xin lỗi nhẹ nhàng |
82 | 辛苦了 | xīnkǔ le | Vất vả rồi |
83 | 加油 | jiāyóu | Cố lên |
84 | 请坐 | qǐngzuò | Mời ngồi |
85 | 请帮忙 | qǐng bāngmáng | Xin giúp đỡ |
86 | 请再说一遍 | qǐng zài shuō yī biàn | Làm ơn nói lại |
87 | 你贵姓 | nǐ guìxìng | Quý danh của bạn? |
88 | 有什么事吗 | yǒu shénme shì ma | Có chuyện gì vậy? |
89 | 小心 | xiǎoxīn | Cẩn thận |
90 | 慢走 | màn zǒu | Đi cẩn thận |
91 | 不用谢 | búyòngxiè | Không cần cảm ơn |
92 | 晚安 | wǎn’ān | Chúc ngủ ngon |
93 | 恭喜 | gōngxǐ | Chúc mừng |
94 | 对吗 | duì ma | Đúng không? |
95 | 是的 | shì de | Đúng vậy |
96 | 不行 | bù xíng | Không được |
97 | 行 | xíng | Được |
98 | 请快点 | qǐng kuài diǎn | Làm ơn nhanh lên |
99 | 我明白了 | wǒ míngbái le | Tôi hiểu rồi |
100 | 祝你一天愉快 | zhù nǐ yī tiān yúkuài | Chúc bạn một ngày vui vẻ |
3. Chủ đề: Thời gian (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
101 | 今天 | jīntiān | Hôm nay |
102 | 明天 | míngtiān | Ngày mai |
103 | 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
104 | 后天 | hòutiān | Ngày kia |
105 | 前天 | qiántiān | Ngày trước hôm qua |
106 | 现在 | xiànzài | Hiện tại |
107 | 早晨 | zǎochén | Sáng sớm |
108 | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng |
109 | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
110 | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
111 | 晚上 | wǎnshang | Buổi tối |
112 | 夜晚 | yèwǎn | Ban đêm |
113 | 凌晨 | língchén | Rạng sáng |
114 | 星期一 | xīngqī yī | Thứ hai |
115 | 星期二 | xīngqī èr | Thứ ba |
116 | 星期三 | xīngqī sān | Thứ tư |
117 | 星期四 | xīngqī sì | Thứ năm |
118 | 星期五 | xīngqī wǔ | Thứ sáu |
119 | 星期六 | xīngqī liù | Thứ bảy |
120 | 星期天 | xīngqī tiān | Chủ nhật |
121 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần |
122 | 月 | yuè | Tháng |
123 | 年 | nián | Năm |
124 | 每天 | měitiān | Mỗi ngày |
125 | 日 | rì | Ngày (lịch) |
126 | 号 | hào | Ngày (giao tiếp) |
127 | 春天 | chūntiān | Mùa xuân |
128 | 夏天 | xiàtiān | Mùa hè |
129 | 秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
130 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
131 | 秒 | miǎo | Giây |
132 | 分钟 | fēnzhōng | Phút |
133 | 小时 | xiǎoshí | Giờ |
134 | 时间 | shíjiān | Thời gian |
135 | 日出 | rìchū | Bình minh |
136 | 日落 | rìluò | Hoàng hôn |
137 | 钟 | zhōng | Đồng hồ |
138 | 闹钟 | nàozhōng | Đồng hồ báo thức |
139 | 年历 | niánlì | Lịch năm |
140 | 时针 | shízhēn | Kim giờ |
141 | 分针 | fēnzhēn | Kim phút |
142 | 秒针 | miǎozhēn | Kim giây |
143 | 时间表 | shíjiānbiǎo | Thời khóa biểu |
144 | 前 | qián | Trước |
145 | 后 | hòu | Sau |
146 | 早 | zǎo | Sớm |
147 | 晚 | wǎn | Muộn |
148 | 日历 | rìlì | Lịch ngày |
149 | 春节 | chūnjié | Tết âm lịch |
150 | 节日 | jiérì | Ngày lễ |
4. Chủ đề: Đồ ăn & Nước uống (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
151 | 水 | shuǐ | Nước |
152 | 茶 | chá | Trà |
153 | 咖啡 | kāfēi | Cà phê |
154 | 牛奶 | niúnǎi | Sữa bò |
155 | 苹果 | píngguǒ | Táo |
156 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối |
157 | 橙子 | chéngzi | Cam |
158 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
159 | 草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
160 | 葡萄 | pútao | Nho |
161 | 米饭 | mǐfàn | Cơm |
162 | 面条 | miàntiáo | Mì |
163 | 包子 | bāozi | Bánh bao |
164 | 鸡肉 | jīròu | Thịt gà |
165 | 牛肉 | niúròu | Thịt bò |
166 | 猪肉 | zhūròu | Thịt lợn |
167 | 鱼 | yú | Cá |
168 | 虾 | xiā | Tôm |
169 | 青菜 | qīngcài | Rau xanh |
170 | 土豆 | tǔdòu | Khoai tây |
171 | 胡萝卜 | húluóbo | Cà rốt |
172 | 西红柿 | xīhóngshì | Cà chua |
173 | 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
174 | 糖果 | tángguǒ | Kẹo |
175 | 巧克力 | qiǎokèlì | Sô-cô-la |
176 | 冰淇淋 | bīngqílín | Kem |
177 | 酱油 | jiàngyóu | Nước tương |
178 | 辣椒 | làjiāo | Ớt |
179 | 盐 | yán | Muối |
180 | 糖 | táng | Đường |
181 | 醋 | cù | Giấm |
182 | 饺子 | jiǎozi | Há cảo |
183 | 点心 | diǎnxīn | Món điểm tâm |
184 | 火锅 | huǒguō | Lẩu |
185 | 烤鸭 | kǎoyā | Vịt quay |
186 | 粽子 | zòngzi | Bánh chưng |
187 | 豆腐 | dòufu | Đậu phụ |
188 | 绿茶 | lǜchá | Trà xanh |
189 | 红茶 | hóngchá | Trà đen |
190 | 白酒 | báijiǔ | Rượu trắng |
191 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
192 | 葡萄酒 | pútaojiǔ | Rượu vang |
193 | 柠檬 | níngméng | Chanh |
194 | 椰子 | yēzi | Dừa |
195 | 蜂蜜 | fēngmì | Mật ong |
196 | 鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà |
197 | 鳗鱼 | mányú | Cá chình |
198 | 羊肉 | yángròu | Thịt cừu |
199 | 冰水 | bīngshuǐ | Nước đá lạnh |
200 | 奶茶 | nǎichá | Trà sữa |
5. Chủ đề: Động vật (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
201 | 狗 | gǒu | Chó |
202 | 猫 | māo | Mèo |
203 | 鸟 | niǎo | Chim |
204 | 鱼 | yú | Cá |
205 | 马 | mǎ | Ngựa |
206 | 牛 | niú | Bò |
207 | 羊 | yáng | Cừu |
208 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
209 | 老虎 | lǎohǔ | Hổ |
210 | 大象 | dàxiàng | Voi |
211 | 熊 | xióng | Gấu |
212 | 兔子 | tùzi | Thỏ |
213 | 鸡 | jī | Gà |
214 | 鸭子 | yāzi | Vịt |
215 | 鹿 | lù | Nai |
216 | 蜜蜂 | mìfēng | Ong |
217 | 蝴蝶 | húdié | Bướm |
218 | 蝎子 | xiēzi | Bọ cạp |
219 | 章鱼 | zhāngyú | Bạch tuộc |
220 | 螃蟹 | pángxiè | Cua |
221 | 龙 | lóng | Rồng |
222 | 乌龟 | wūguī | Rùa |
223 | 鲨鱼 | shāyú | Cá mập |
224 | 海豚 | hǎitún | Cá heo |
225 | 松鼠 | sōngshǔ | Sóc |
226 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
227 | 鳄鱼 | èyú | Cá sấu |
228 | 青蛙 | qīngwā | Ếch |
229 | 蜘蛛 | zhīzhū | Nhện |
230 | 驴 | lǘ | Lừa |
231 | 羚羊 | língyáng | Linh dương |
232 | 壁虎 | bìhǔ | Thằn lằn |
233 | 蝙蝠 | biānfú | Dơi |
234 | 鲸鱼 | jīngyú | Cá voi |
235 | 乌鸦 | wūyā | Quạ |
236 | 燕子 | yànzi | Chim én |
237 | 孔雀 | kǒngquè | Chim công |
238 | 鹰 | yīng | Đại bàng |
239 | 蟑螂 | zhāngláng | Con gián |
240 | 萤火虫 | yínghuǒchóng | Đom đóm |
241 | 海狮 | hǎishī | Sư tử biển |
242 | 蛤蜊 | gélí | Nghêu |
243 | 蛇 | shé | Rắn |
244 | 河马 | hémǎ | Hà mã |
245 | 狼 | láng | Sói |
246 | 狐狸 | húlí | Cáo |
247 | 螳螂 | tángláng | Bọ ngựa |
248 | 乌贼 | wūzéi | Mực |
249 | 海豹 | hǎibào | Hải cẩu |
250 | 羊驼 | yángtuó | Lạc đà không bướu |
6. Chủ đề: Màu sắc (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
251 | 红色 | hóngsè | Màu đỏ |
252 | 蓝色 | lánsè | Màu xanh lam |
253 | 黄色 | huángsè | Màu vàng |
254 | 绿色 | lǜsè | Màu xanh lá |
255 | 白色 | báisè | Màu trắng |
256 | 黑色 | hēisè | Màu đen |
257 | 紫色 | zǐsè | Màu tím |
258 | 橙色 | chéngsè | Màu cam |
259 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu |
260 | 灰色 | huīsè | Màu xám |
261 | 粉色 | fěnsè | Màu hồng |
262 | 浅蓝色 | qiǎnlánsè | Xanh lam nhạt |
263 | 深蓝色 | shēnlánsè | Xanh lam đậm |
264 | 金色 | jīnsè | Màu vàng kim |
265 | 银色 | yínsè | Màu bạc |
266 | 米色 | mǐsè | Màu be |
267 | 青色 | qīngsè | Xanh lơ |
268 | 淡紫色 | dànzǐsè | Tím nhạt |
269 | 珊瑚色 | shānhúsè | Màu san hô |
270 | 桃色 | táosè | Màu đào |
271 | 宝石蓝 | bǎoshílán | Xanh ngọc bích |
272 | 翡翠绿 | fèicuìlǜ | Xanh ngọc lục bảo |
273 | 浅灰色 | qiǎnhuīsè | Xám nhạt |
274 | 深灰色 | shēnhuīsè | Xám đậm |
275 | 柠檬黄 | níngménghuáng | Vàng chanh |
276 | 青绿色 | qīnglǜsè | Xanh lam ngọc |
277 | 橄榄绿 | gǎnlǎnlǜ | Xanh ô liu |
278 | 砖红色 | zhuānhóngsè | Đỏ gạch |
279 | 咖啡色 | kāfēisè | Nâu cà phê |
280 | 杏色 | xìngsè | Màu hạnh nhân |
281 | 烟灰色 | yānhuīsè | Xám khói |
282 | 浅棕色 | qiǎnzōngsè | Nâu nhạt |
283 | 深棕色 | shēnzōngsè | Nâu đậm |
284 | 荧光绿 | yíngguānglǜ | Xanh lá neon |
285 | 土黄色 | tǔhuángsè | Vàng đất |
286 | 紫罗兰色 | zǐluólánsè | Tím violet |
287 | 香槟色 | xiāngbīnsè | Màu champagne |
288 | 天蓝色 | tiānlánsè | Xanh da trời |
289 | 深红色 | shēnhóngsè | Đỏ đậm |
290 | 柿子色 | shìzǐsè | Màu quả hồng |
291 | 豆绿色 | dòulǜsè | Xanh lá đậu |
292 | 银灰色 | yínhuīsè | Xám bạc |
293 | 杏黄色 | xìnghuángsè | Vàng nhạt |
294 | 玛瑙红 | mǎnǎohóng | Đỏ ngọc thạch |
295 | 玫瑰红 | méiguīhóng | Đỏ hoa hồng |
296 | 珍珠白 | zhēnzhūbái | Trắng ngọc trai |
297 | 酸橙绿 | suānchénglǜ | Xanh lá chanh |
298 | 碧绿色 | bìlǜsè | Xanh ngọc lam |
299 | 古铜色 | gǔtóngsè | Màu đồng cổ |
300 | 酒红色 | jiǔhóngsè | Đỏ rượu vang |
7. Chủ đề: Phương tiện giao thông (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
301 | 汽车 | qìchē | Ô tô |
302 | 自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
303 | 摩托车 | mótuōchē | Xe máy |
304 | 电动车 | diàndòngchē | Xe điện |
305 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt |
306 | 出租车 | chūzūchē | Taxi |
307 | 火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
308 | 高铁 | gāotiě | Tàu cao tốc |
309 | 地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm |
310 | 飞机 | fēijī | Máy bay |
311 | 轮船 | lúnchuán | Tàu thủy |
312 | 渡轮 | dùlún | Phà |
313 | 快艇 | kuàitǐng | Ca nô |
314 | 货车 | huòchē | Xe tải |
315 | 面包车 | miànbāochē | Xe van |
316 | 拖车 | tuōchē | Xe kéo |
317 | 直升机 | zhíshēngjī | Máy bay trực thăng |
318 | 太空船 | tàikōngchuán | Tàu vũ trụ |
319 | 火箭 | huǒjiàn | Tên lửa |
320 | 公交卡 | gōngjiāokǎ | Thẻ xe buýt |
321 | 驾照 | jiàzhào | Bằng lái xe |
322 | 停车场 | tíngchēchǎng | Bãi đỗ xe |
323 | 停车票 | tíngchēpiào | Vé đỗ xe |
324 | 红绿灯 | hónglǜdēng | Đèn giao thông |
325 | 方向盘 | fāngxiàngpán | Vô lăng |
326 | 刹车 | shāchē | Phanh |
327 | 加油站 | jiāyóuzhàn | Trạm xăng |
328 | 油费 | yóufèi | Phí xăng dầu |
329 | 司机 | sījī | Tài xế |
330 | 乘客 | chéngkè | Hành khách |
331 | 铁路 | tiělù | Đường sắt |
332 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Đường cao tốc |
333 | 停车位 | tíngchēwèi | Chỗ đỗ xe |
334 | 行车道 | xíngchēdào | Làn xe |
335 | 单车道 | dānchēdào | Làn xe đạp |
336 | 脚踏车 | jiǎotàchē | Xe đạp (cách gọi khác) |
337 | 驴车 | lǘchē | Xe kéo lừa |
338 | 马车 | mǎchē | Xe ngựa |
339 | 路口 | lùkǒu | Ngã tư |
340 | 桥 | qiáo | Cầu |
341 | 隧道 | suìdào | Đường hầm |
342 | 码头 | mǎtóu | Bến tàu |
343 | 港口 | gǎngkǒu | Cảng biển |
344 | 飞机场 | fēijīchǎng | Sân bay |
345 | 车站 | chēzhàn | Trạm xe |
346 | 售票处 | shòupiàochù | Quầy bán vé |
347 | 候车室 | hòuchēshì | Phòng chờ xe |
348 | 售票员 | shòupiàoyuán | Nhân viên bán vé |
349 | 车票 | chēpiào | Vé xe |
350 | 时刻表 | shíkèbiǎo | Lịch trình xe |
8. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
351 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
352 | 睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
353 | 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm |
354 | 喝水 | hēshuǐ | Uống nước |
355 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm |
356 | 换衣服 | huàn yīfu | Thay quần áo |
357 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
358 | 下班 | xiàbān | Tan làm |
359 | 上课 | shàngkè | Lên lớp |
360 | 下课 | xiàkè | Tan học |
361 | 学习 | xuéxí | Học tập |
362 | 写作业 | xiě zuòyè | Làm bài tập |
363 | 做饭 | zuòfàn | Nấu ăn |
364 | 打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp |
365 | 洗衣服 | xǐ yīfu | Giặt đồ |
366 | 看书 | kànshū | Đọc sách |
367 | 看电视 | kàn diànshì | Xem TV |
368 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
369 | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi game |
370 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
371 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
372 | 散步 | sànbù | Đi dạo |
373 | 买东西 | mǎi dōngxī | Mua sắm |
374 | 化妆 | huàzhuāng | Trang điểm |
375 | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
376 | 唱歌 | chànggē | Hát |
377 | 吃零食 | chī língshí | Ăn vặt |
378 | 喝咖啡 | hē kāfēi | Uống cà phê |
379 | 照相 | zhàoxiàng | Chụp ảnh |
380 | 学汉语 | xué hànyǔ | Học tiếng Trung |
381 | 写信 | xiěxìn | Viết thư |
382 | 开会 | kāihuì | Họp |
383 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
384 | 发邮件 | fā yóujiàn | Gửi email |
385 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
386 | 出门 | chūmén | Ra ngoài |
387 | 看电影 | kàn diànyǐng | Xem phim |
388 | 骑自行车 | qí zìxíngchē | Đi xe đạp |
389 | 爬山 | páshān | Leo núi |
390 | 逛街 | guàngjiē | Đi dạo phố |
391 | 买菜 | mǎi cài | Đi chợ |
392 | 喂宠物 | wèi chǒngwù | Cho thú cưng ăn |
393 | 看孩子 | kàn háizi | Trông trẻ |
394 | 加班 | jiābān | Làm thêm giờ |
395 | 看报纸 | kàn bàozhǐ | Đọc báo |
396 | 写日记 | xiě rìjì | Viết nhật ký |
397 | 健身 | jiànshēn | Tập gym |
398 | 收拾房间 | shōushi fángjiān | Dọn phòng |
399 | 睡懒觉 | shuì lǎnjiào | Ngủ nướng |
400 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
9. Chủ đề: Công việc & Nghề nghiệp (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
401 | 老师 | lǎoshī | Giáo viên |
402 | 医生 | yīshēng | Bác sĩ |
403 | 工程师 | gōngchéngshī | Kỹ sư |
404 | 律师 | lǜshī | Luật sư |
405 | 警察 | jǐngchá | Cảnh sát |
406 | 司机 | sījī | Tài xế |
407 | 服务员 | fúwùyuán | Nhân viên phục vụ |
408 | 厨师 | chúshī | Đầu bếp |
409 | 记者 | jìzhě | Phóng viên |
410 | 商人 | shāngrén | Doanh nhân |
411 | 演员 | yǎnyuán | Diễn viên |
412 | 歌手 | gēshǒu | Ca sĩ |
413 | 画家 | huàjiā | Họa sĩ |
414 | 作家 | zuòjiā | Nhà văn |
415 | 科学家 | kēxuéjiā | Nhà khoa học |
416 | 翻译员 | fānyìyuán | Phiên dịch viên |
417 | 会计 | kuàijì | Kế toán viên |
418 | 秘书 | mìshū | Thư ký |
419 | 导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên |
420 | 农民 | nóngmín | Nông dân |
421 | 工人 | gōngrén | Công nhân |
422 | 美容师 | měiróngshī | Chuyên viên làm đẹp |
423 | 理发师 | lǐfǎshī | Thợ cắt tóc |
424 | 建筑师 | jiànzhùshī | Kiến trúc sư |
425 | 飞行员 | fēixíngyuán | Phi công |
426 | 护士 | hùshì | Y tá |
427 | 邮递员 | yóudìyuán | Nhân viên bưu điện |
428 | IT工程师 | IT gōngchéngshī | Kỹ sư IT |
429 | 销售员 | xiāoshòuyuán | Nhân viên bán hàng |
430 | 检查员 | jiǎncháyuán | Thanh tra |
431 | 设计师 | shèjìshī | Nhà thiết kế |
432 | 军人 | jūnrén | Bộ đội |
433 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
434 | 企业家 | qǐyèjiā | Doanh nhân |
435 | 政治家 | zhèngzhìjiā | Chính trị gia |
436 | 动物医生 | dòngwù yīshēng | Bác sĩ thú y |
437 | 商务人士 | shāngwù rénshì | Người làm kinh doanh |
438 | 技术员 | jìshùyuán | Kỹ thuật viên |
439 | 推销员 | tuīxiāoyuán | Nhân viên tiếp thị |
440 | 银行家 | yínhángjiā | Chủ ngân hàng |
441 | 森林护卫 | sēnlín hùwèi | Nhân viên bảo vệ rừng |
442 | 公务员 | gōngwùyuán | Công chức |
443 | 企业主管 | qǐyè zhǔguǎn | Quản lý doanh nghiệp |
444 | 审计员 | shěnjìyuán | Kiểm toán viên |
445 | 动画设计师 | dònghuà shèjìshī | Nhà thiết kế hoạt hình |
446 | 作曲家 | zuòqǔjiā | Nhà soạn nhạc |
447 | 统计员 | tǒngjìyuán | Nhân viên thống kê |
448 | 网络工程师 | wǎngluò gōngchéngshī | Kỹ sư mạng |
449 | 医疗设备技师 | yīliáo shèbèi jìshī | Kỹ thuật viên y tế |
450 | 飞船驾驶员 | fēichuán jiàshǐyuán | Phi công vũ trụ |
10. Chủ đề: Cảm xúc (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
451 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
452 | 难过 | nánguò | Buồn |
453 | 生气 | shēngqì | Tức giận |
454 | 愉快 | yúkuài | Hạnh phúc |
455 | 兴奋 | xīngfèn | Hào hứng |
456 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi |
457 | 紧张 | jǐnzhāng | Lo lắng |
458 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền muộn |
459 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
460 | 害羞 | hàixiū | Xấu hổ |
461 | 惊讶 | jīngyà | Ngạc nhiên |
462 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
463 | 无聊 | wúliáo | Buồn chán |
464 | 兴趣 | xìngqù | Hứng thú |
465 | 愤怒 | fènnù | Giận dữ |
466 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau khổ |
467 | 自豪 | zìháo | Tự hào |
468 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
469 | 怀念 | huáiniàn | Nhớ nhung |
470 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
471 | 同情 | tóngqíng | Đồng cảm |
472 | 讨厌 | tǎoyàn | Ghét |
473 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
474 | 沮丧 | jǔsàng | Suy sụp |
475 | 激动 | jīdòng | Phấn khích |
476 | 疲惫 | píbèi | Mệt mỏi |
477 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
478 | 憎恨 | zēnghèn | Hận thù |
479 | 安心 | ānxīn | An tâm |
480 | 压力 | yālì | Áp lực |
481 | 担忧 | dānyōu | Lo âu |
482 | 期待 | qīdài | Mong đợi |
483 | 宽心 | kuānxīn | Thoải mái |
484 | 忧虑 | yōulǜ | Ưu tư |
485 | 高兴 | gāoxìng | Vui vẻ |
486 | 信任 | xìnrèn | Tin tưởng |
487 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm kích |
488 | 忧伤 | yōushāng | Buồn đau |
489 | 羞愧 | xiūkuì | Xấu hổ |
490 | 失落 | shīluò | Mất mát |
491 | 嫉妒 | jídù | Ghen tị |
492 | 忙碌 | mánglù | Bận rộn |
493 | 平静 | píngjìng | Bình yên |
494 | 兴奋 | xīngfèn | Phấn khởi |
495 | 痛快 | tòngkuài | Sảng khoái |
496 | 羞涩 | xiūsè | Ngượng ngùng |
497 | 悲伤 | bēishāng | Đau buồn |
498 | 忧郁 | yōuyù | U sầu |
499 | 快乐 | kuàilè | Hạnh phúc |
500 | 感激 | gǎnjī | Biết ơn |
11. Chủ đề: Trường học & Giáo dục (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
501 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
502 | 大学 | dàxué | Đại học |
503 | 中学 | zhōngxué | Trung học |
504 | 小学 | xiǎoxué | Tiểu học |
505 | 学生 | xuéshēng | Học sinh |
506 | 老师 | lǎoshī | Giáo viên |
507 | 班级 | bānjí | Lớp học |
508 | 课程 | kèchéng | Khóa học |
509 | 作业 | zuòyè | Bài tập |
510 | 考试 | kǎoshì | Thi cử |
511 | 成绩 | chéngjì | Thành tích |
512 | 学科 | xuékē | Môn học |
513 | 数学 | shùxué | Toán học |
514 | 英语 | yīngyǔ | Tiếng Anh |
515 | 中文 | zhōngwén | Tiếng Trung |
516 | 科学 | kēxué | Khoa học |
517 | 历史 | lìshǐ | Lịch sử |
518 | 地理 | dìlǐ | Địa lý |
519 | 体育 | tǐyù | Thể dục |
520 | 美术 | měishù | Mỹ thuật |
521 | 音乐 | yīnyuè | Âm nhạc |
522 | 图书馆 | túshūguǎn | Thư viện |
523 | 书 | shū | Sách |
524 | 笔 | bǐ | Bút |
525 | 铅笔 | qiānbǐ | Bút chì |
526 | 钢笔 | gāngbǐ | Bút máy |
527 | 橡皮 | xiàngpí | Tẩy |
528 | 本子 | běnzi | Vở |
529 | 课本 | kèběn | Sách giáo khoa |
530 | 黑板 | hēibǎn | Bảng đen |
531 | 白板 | báibǎn | Bảng trắng |
532 | 粉笔 | fěnbǐ | Phấn viết bảng |
533 | 讲台 | jiǎngtái | Bục giảng |
534 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
535 | 学费 | xuéfèi | Học phí |
536 | 奖学金 | jiǎngxuéjīn | Học bổng |
537 | 课间 | kèjiān | Giờ giải lao |
538 | 作文 | zuòwén | Tập làm văn |
539 | 学期 | xuéqī | Học kỳ |
540 | 毕业 | bìyè | Tốt nghiệp |
541 | 校园 | xiàoyuán | Khuôn viên trường |
542 | 宿舍 | sùshè | Ký túc xá |
543 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
544 | 教授 | jiàoshòu | Giáo sư |
545 | 助教 | zhùjiào | Trợ giảng |
546 | 同学 | tóngxué | Bạn học |
547 | 校服 | xiàofú | Đồng phục học sinh |
548 | 实验室 | shíyànshì | Phòng thí nghiệm |
549 | 自习室 | zìxíshì | Phòng tự học |
550 | 校庆 | xiàoqìng | Ngày kỷ niệm trường |
12. Chủ đề: Hành động phổ biến (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
551 | 吃 | chī | Ăn |
552 | 喝 | hē | Uống |
553 | 看 | kàn | Nhìn, xem |
554 | 听 | tīng | Nghe |
555 | 说 | shuō | Nói |
556 | 写 | xiě | Viết |
557 | 读 | dú | Đọc |
558 | 学 | xué | Học |
559 | 教 | jiāo | Dạy |
560 | 买 | mǎi | Mua |
561 | 卖 | mài | Bán |
562 | 去 | qù | Đi |
563 | 来 | lái | Đến |
564 | 回 | huí | Quay về |
565 | 玩 | wán | Chơi |
566 | 跑 | pǎo | Chạy |
567 | 走 | zǒu | Đi bộ |
568 | 坐 | zuò | Ngồi |
569 | 站 | zhàn | Đứng |
570 | 睡 | shuì | Ngủ |
571 | 起 | qǐ | Dậy |
572 | 跳 | tiào | Nhảy |
573 | 做 | zuò | Làm |
574 | 打 | dǎ | Đánh, chơi (thể thao) |
575 | 穿 | chuān | Mặc (quần áo) |
576 | 脱 | tuō | Cởi (quần áo) |
577 | 画 | huà | Vẽ |
578 | 笑 | xiào | Cười |
579 | 哭 | kū | Khóc |
580 | 拍 | pāi | Chụp ảnh |
581 | 抓 | zhuā | Bắt |
582 | 推 | tuī | Đẩy |
583 | 拉 | lā | Kéo |
584 | 打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp |
585 | 洗 | xǐ | Rửa |
586 | 剪 | jiǎn | Cắt |
587 | 刷 | shuā | Đánh (răng), quét |
588 | 开 | kāi | Mở, lái xe |
589 | 关 | guān | Đóng |
590 | 用 | yòng | Sử dụng |
591 | 借 | jiè | Mượn |
592 | 还 | huán | Trả lại |
593 | 带 | dài | Mang theo |
594 | 找 | zhǎo | Tìm |
595 | 放 | fàng | Đặt, thả |
596 | 拿 | ná | Cầm, lấy |
597 | 送 | sòng | Gửi, tặng |
598 | 倒 | dào | Đổ, rót |
599 | 吹 | chuī | Thổi |
600 | 抱 | bào | Ôm |
13. Chủ đề: Cơ thể người (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
601 | 头 | tóu | Đầu |
602 | 头发 | tóufà | Tóc |
603 | 脸 | liǎn | Mặt |
604 | 眼睛 | yǎnjīng | Mắt |
605 | 耳朵 | ěrduo | Tai |
606 | 鼻子 | bízi | Mũi |
607 | 嘴 | zuǐ | Miệng |
608 | 牙齿 | yáchǐ | Răng |
609 | 舌头 | shétóu | Lưỡi |
610 | 脖子 | bózi | Cổ |
611 | 肩膀 | jiānbǎng | Vai |
612 | 胸 | xiōng | Ngực |
613 | 背 | bèi | Lưng |
614 | 腹部 | fùbù | Bụng |
615 | 手 | shǒu | Tay |
616 | 手指 | shǒuzhǐ | Ngón tay |
617 | 手掌 | shǒuzhǎng | Lòng bàn tay |
618 | 腿 | tuǐ | Chân |
619 | 脚 | jiǎo | Bàn chân |
620 | 脚趾 | jiǎozhǐ | Ngón chân |
621 | 骨头 | gǔtou | Xương |
622 | 肌肉 | jīròu | Cơ bắp |
623 | 血液 | xuèyè | Máu |
624 | 心脏 | xīnzàng | Tim |
625 | 肝脏 | gānzàng | Gan |
626 | 肺 | fèi | Phổi |
627 | 胃 | wèi | Dạ dày |
628 | 肠 | cháng | Ruột |
629 | 脑 | nǎo | Não |
630 | 皮肤 | pífū | Da |
631 | 骨髓 | gǔsuǐ | Tủy |
632 | 血管 | xuèguǎn | Mạch máu |
633 | 喉咙 | hóulóng | Họng |
634 | 眉毛 | méimáo | Lông mày |
635 | 睫毛 | jiémáo | Lông mi |
636 | 胡子 | húzi | Râu |
637 | 下巴 | xiàba | Cằm |
638 | 耳垂 | ěrchuí | Dái tai |
639 | 脚跟 | jiǎogēn | Gót chân |
640 | 指甲 | zhǐjia | Móng tay |
641 | 膝盖 | xīgài | Đầu gối |
642 | 肘 | zhǒu | Khuỷu tay |
643 | 手腕 | shǒuwàn | Cổ tay |
644 | 牙龈 | yáyín | Lợi |
645 | 胳膊 | gēbo | Cánh tay |
646 | 腰 | yāo | Eo |
647 | 背脊 | bèijǐ | Xương sống |
648 | 静脉 | jìngmài | Tĩnh mạch |
649 | 动脉 | dòngmài | Động mạch |
650 | 骨架 | gǔjià | Bộ xương |
14. Chủ đề: Thiên nhiên & Môi trường (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
651 | 天空 | tiānkōng | Bầu trời |
652 | 云 | yún | Mây |
653 | 太阳 | tàiyáng | Mặt trời |
654 | 月亮 | yuèliàng | Mặt trăng |
655 | 星星 | xīngxīng | Ngôi sao |
656 | 山 | shān | Núi |
657 | 河 | hé | Sông |
658 | 湖 | hú | Hồ |
659 | 海 | hǎi | Biển |
660 | 森林 | sēnlín | Rừng |
661 | 草原 | cǎoyuán | Đồng cỏ |
662 | 沙漠 | shāmò | Sa mạc |
663 | 雪 | xuě | Tuyết |
664 | 雨 | yǔ | Mưa |
665 | 风 | fēng | Gió |
666 | 石头 | shítou | Đá |
667 | 沙子 | shāzi | Cát |
668 | 泥土 | nítǔ | Đất |
669 | 花 | huā | Hoa |
670 | 树 | shù | Cây |
671 | 草 | cǎo | Cỏ |
672 | 水 | shuǐ | Nước |
673 | 冰 | bīng | Băng |
674 | 火 | huǒ | Lửa |
675 | 空气 | kōngqì | Không khí |
676 | 阳光 | yángguāng | Ánh sáng mặt trời |
677 | 阴影 | yīnyǐng | Bóng râm |
678 | 露 | lù | Sương |
679 | 雾 | wù | Sương mù |
680 | 电 | diàn | Sấm chớp |
681 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
682 | 流星 | liúxīng | Sao băng |
683 | 瀑布 | pùbù | Thác nước |
684 | 火山 | huǒshān | Núi lửa |
685 | 珊瑚 | shānhú | San hô |
686 | 矿石 | kuàngshí | Khoáng sản |
687 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
688 | 季节 | jìjié | Mùa |
689 | 春季 | chūnjì | Mùa xuân |
690 | 夏季 | xiàjì | Mùa hè |
691 | 秋季 | qiūjì | Mùa thu |
692 | 冬季 | dōngjì | Mùa đông |
693 | 日出 | rìchū | Bình minh |
694 | 日落 | rìluò | Hoàng hôn |
695 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
696 | 气候 | qìhòu | Khí hậu |
697 | 北极 | běijí | Bắc cực |
698 | 南极 | nánjí | Nam cực |
699 | 热带 | rèdài | Nhiệt đới |
700 | 自然 | zìrán | Tự nhiên |
15. Chủ đề: Đồ vật hàng ngày (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
701 | 椅子 | yǐzi | Ghế |
702 | 桌子 | zhuōzi | Bàn |
703 | 床 | chuáng | Giường |
704 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
705 | 灯 | dēng | Đèn |
706 | 窗户 | chuānghu | Cửa sổ |
707 | 门 | mén | Cửa |
708 | 书架 | shūjià | Giá sách |
709 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
710 | 鞋柜 | xiéguì | Tủ giày |
711 | 镜子 | jìngzi | Gương |
712 | 钟表 | zhōngbiǎo | Đồng hồ treo tường |
713 | 地毯 | dìtǎn | Thảm |
714 | 花瓶 | huāpíng | Lọ hoa |
715 | 茶杯 | chábēi | Cốc trà |
716 | 盘子 | pánzi | Đĩa |
717 | 勺子 | sháozi | Thìa |
718 | 叉子 | chāzi | Dĩa |
719 | 刀 | dāo | Dao |
720 | 碗 | wǎn | Bát |
721 | 水壶 | shuǐhú | Bình nước |
722 | 毛巾 | máojīn | Khăn tắm |
723 | 牙刷 | yáshuā | Bàn chải đánh răng |
724 | 牙膏 | yágāo | Kem đánh răng |
725 | 肥皂 | féizào | Xà phòng |
726 | 洗发水 | xǐfàshuǐ | Dầu gội |
727 | 梳子 | shūzi | Lược |
728 | 吹风机 | chuīfēngjī | Máy sấy tóc |
729 | 电风扇 | diànfēngshàn | Quạt điện |
730 | 空调 | kōngtiáo | Máy điều hòa |
731 | 微波炉 | wēibōlú | Lò vi sóng |
732 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
733 | 烤箱 | kǎoxiāng | Lò nướng |
734 | 洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
735 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
736 | 煤气灶 | méiqìzào | Bếp gas |
737 | 电饭锅 | diànfànguō | Nồi cơm điện |
738 | 厨具 | chújù | Dụng cụ nấu ăn |
739 | 笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay |
740 | 背包 | bēibāo | Ba lô |
741 | 手提包 | shǒutíbāo | Túi xách tay |
742 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
743 | 充电器 | chōngdiànqì | Sạc điện thoại |
744 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
745 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng |
746 | 耳机 | ěrjī | Tai nghe |
747 | 相机 | xiàngjī | Máy ảnh |
748 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
749 | 钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
750 | 伞 | sǎn | Ô (dù) |
16. Chủ đề: Thể thao & Giải trí (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
751 | 足球 | zúqiú | Bóng đá |
752 | 篮球 | lánqiú | Bóng rổ |
753 | 排球 | páiqiú | Bóng chuyền |
754 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | Cầu lông |
755 | 网球 | wǎngqiú | Quần vợt |
756 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | Bóng bàn |
757 | 高尔夫球 | gāo’ěrfūqiú | Golf |
758 | 棒球 | bàngqiú | Bóng chày |
759 | 台球 | táiqiú | Bi-a |
760 | 滑雪 | huáxuě | Trượt tuyết |
761 | 滑冰 | huábīng | Trượt băng |
762 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
763 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
764 | 爬山 | páshān | Leo núi |
765 | 骑自行车 | qí zìxíngchē | Đạp xe |
766 | 跳绳 | tiàoshéng | Nhảy dây |
767 | 射箭 | shèjiàn | Bắn cung |
768 | 举重 | jǔzhòng | Cử tạ |
769 | 武术 | wǔshù | Võ thuật |
770 | 跆拳道 | táiquándào | Taekwondo |
771 | 空手道 | kōngshǒudào | Karate |
772 | 太极拳 | tàijíquán | Thái cực quyền |
773 | 田径 | tiánjìng | Điền kinh |
774 | 游乐园 | yóulèyuán | Công viên giải trí |
775 | 电影院 | diànyǐngyuàn | Rạp chiếu phim |
776 | 卡拉OK | kǎlā OK | Hát karaoke |
777 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi |
778 | 棋 | qí | Cờ |
779 | 国际象棋 | guójì xiàngqí | Cờ vua |
780 | 围棋 | wéiqí | Cờ vây |
781 | 棋牌室 | qípái shì | Phòng chơi cờ |
782 | 电子游戏 | diànzǐ yóuxì | Trò chơi điện tử |
783 | 舞蹈 | wǔdǎo | Múa |
784 | 唱歌 | chànggē | Hát |
785 | 钓鱼 | diàoyú | Câu cá |
786 | 划船 | huáchuán | Chèo thuyền |
787 | 冲浪 | chōnglàng | Lướt sóng |
788 | 跳水 | tiàoshuǐ | Nhảy cầu |
789 | 足球场 | zúqiúchǎng | Sân bóng đá |
790 | 体育馆 | tǐyùguǎn | Nhà thi đấu thể thao |
791 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng gym |
792 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Hồ bơi |
793 | 冲浪板 | chōnglàngbǎn | Ván lướt sóng |
794 | 滑板 | huábǎn | Ván trượt |
795 | 长跑 | chángpǎo | Chạy đường dài |
796 | 短跑 | duǎnpǎo | Chạy ngắn |
797 | 跳高 | tiàogāo | Nhảy cao |
798 | 跳远 | tiàoyuǎn | Nhảy xa |
799 | 标枪 | biāoqiāng | Ném lao |
800 | 铁饼 | tiěbǐng | Ném đĩa |
17. Chủ đề: Công nghệ (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
801 | 电脑 | diànnǎo | Máy tính |
802 | 手机 | shǒujī | Điện thoại di động |
803 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | Máy tính bảng |
804 | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo | Laptop |
805 | 鼠标 | shǔbiāo | Chuột máy tính |
806 | 键盘 | jiànpán | Bàn phím |
807 | 显示器 | xiǎnshìqì | Màn hình |
808 | 打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
809 | 扫描仪 | sǎomiáoyí | Máy quét |
810 | 路由器 | lùyóuqì | Router |
811 | 网线 | wǎngxiàn | Dây mạng |
812 | WIFI | WIFI | Wi-Fi |
813 | 蓝牙 | lányá | Bluetooth |
814 | 电池 | diànchí | Pin |
815 | 充电器 | chōngdiànqì | Bộ sạc |
816 | 数据线 | shùjùxiàn | Dây cáp dữ liệu |
817 | U盘 | U pán | USB |
818 | 硬盘 | yìngpán | Ổ cứng |
819 | 内存 | nèicún | RAM |
820 | 主机 | zhǔjī | Case máy tính |
821 | 云存储 | yún cúnchǔ | Lưu trữ đám mây |
822 | 软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm |
823 | 硬件 | yìngjiàn | Phần cứng |
824 | 应用程序 | yìngyòng chéngxù | Ứng dụng |
825 | 文件夹 | wénjiànjiā | Thư mục |
826 | 桌面 | zhuōmiàn | Màn hình desktop |
827 | 浏览器 | liúlǎnqì | Trình duyệt web |
828 | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng | Công cụ tìm kiếm |
829 | 下载 | xiàzài | Tải xuống |
830 | 上传 | shàngchuán | Tải lên |
831 | 视频 | shìpín | Video |
832 | 音频 | yīnpín | Audio |
833 | 摄像头 | shèxiàngtóu | Camera |
834 | 麦克风 | màikèfēng | Microphone |
835 | 扬声器 | yángshēngqì | Loa |
836 | 录音机 | lùyīnjī | Máy ghi âm |
837 | 游戏机 | yóuxìjī | Máy chơi game |
838 | 控制器 | kòngzhìqì | Bộ điều khiển |
839 | 显卡 | xiǎnkǎ | Card đồ họa |
840 | 处理器 | chǔlǐqì | Bộ vi xử lý |
841 | 智能设备 | zhìnéng shèbèi | Thiết bị thông minh |
842 | 智能手表 | zhìnéng shǒubiǎo | Đồng hồ thông minh |
843 | 无人机 | wúrénjī | Drone |
844 | 虚拟现实 | xūnǐ xiànshí | Thực tế ảo |
845 | 增强现实 | zēngqiáng xiànshí | AR (thực tế tăng cường) |
846 | 视频会议 | shìpín huìyì | Hội nghị trực tuyến |
847 | 文件 | wénjiàn | Tệp tin |
848 | 文件格式 | wénjiàn géshì | Định dạng tệp |
849 | 加密 | jiāmì | Mã hóa |
850 | 解密 | jiěmì | Giải mã |
18. Chủ đề: Cảm xúc và trạng thái (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
851 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
852 | 难过 | nánguò | Buồn |
853 | 生气 | shēngqì | Tức giận |
854 | 愉快 | yúkuài | Hạnh phúc |
855 | 兴奋 | xīngfèn | Hào hứng |
856 | 害怕 | hàipà | Sợ hãi |
857 | 紧张 | jǐnzhāng | Lo lắng |
858 | 烦恼 | fánnǎo | Phiền muộn |
859 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
860 | 羞涩 | xiūsè | Ngượng ngùng |
861 | 惊讶 | jīngyà | Ngạc nhiên |
862 | 放松 | fàngsōng | Thư giãn |
863 | 无聊 | wúliáo | Chán nản |
864 | 兴趣 | xìngqù | Hứng thú |
865 | 愤怒 | fènnù | Phẫn nộ |
866 | 痛苦 | tòngkǔ | Đau đớn |
867 | 自豪 | zìháo | Tự hào |
868 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
869 | 怀念 | huáiniàn | Nhớ nhung |
870 | 感动 | gǎndòng | Cảm động |
871 | 同情 | tóngqíng | Đồng cảm |
872 | 讨厌 | tǎoyàn | Ghét |
873 | 快乐 | kuàilè | Vui vẻ |
874 | 悲伤 | bēishāng | Buồn rầu |
875 | 忧郁 | yōuyù | Ưu tư |
876 | 信任 | xìnrèn | Tin tưởng |
877 | 感谢 | gǎnxiè | Cảm ơn |
878 | 羞愧 | xiūkuì | Xấu hổ |
879 | 失落 | shīluò | Mất mát |
880 | 悲观 | bēiguān | Bi quan |
881 | 乐观 | lèguān | Lạc quan |
882 | 懒惰 | lǎnduò | Lười biếng |
883 | 疲倦 | píjuàn | Mệt mỏi |
884 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
885 | 焦虑 | jiāolǜ | Lo âu |
886 | 焦急 | jiāojí | Nôn nóng |
887 | 快乐 | kuàilè | Hạnh phúc |
888 | 平静 | píngjìng | Bình tĩnh |
889 | 振奋 | zhènfèn | Phấn chấn |
890 | 痛快 | tòngkuài | Sảng khoái |
891 | 矛盾 | máodùn | Mâu thuẫn |
892 | 嫉妒 | jídù | Ghen tị |
893 | 痴情 | chīqíng | Si tình |
894 | 爱慕 | àimù | Yêu mến |
895 | 平衡 | pínghéng | Cân bằng |
896 | 迷茫 | mímáng | Bối rối |
897 | 安心 | ānxīn | An tâm |
898 | 压力 | yālì | Áp lực |
899 | 感激 | gǎnjī | Biết ơn |
900 | 激动 | jīdòng | Kích động |
19. Chủ đề: Hành động hàng ngày (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
901 | 吃饭 | chīfàn | Ăn cơm |
902 | 喝水 | hēshuǐ | Uống nước |
903 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
904 | 睡觉 | shuìjiào | Đi ngủ |
905 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm |
906 | 换衣服 | huàn yīfu | Thay quần áo |
907 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
908 | 下班 | xiàbān | Tan làm |
909 | 学习 | xuéxí | Học tập |
910 | 写作业 | xiě zuòyè | Làm bài tập |
911 | 看书 | kànshū | Đọc sách |
912 | 看电视 | kàn diànshì | Xem TV |
913 | 上网 | shàngwǎng | Lên mạng |
914 | 玩游戏 | wán yóuxì | Chơi game |
915 | 买东西 | mǎi dōngxī | Mua sắm |
916 | 做饭 | zuòfàn | Nấu ăn |
917 | 洗衣服 | xǐ yīfu | Giặt quần áo |
918 | 打扫 | dǎsǎo | Dọn dẹp |
919 | 喝咖啡 | hē kāfēi | Uống cà phê |
920 | 吃零食 | chī língshí | Ăn vặt |
921 | 运动 | yùndòng | Tập thể dục |
922 | 跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
923 | 游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
924 | 跳绳 | tiàoshéng | Nhảy dây |
925 | 看电影 | kàn diànyǐng | Xem phim |
926 | 散步 | sànbù | Đi dạo |
927 | 拍照 | pāizhào | Chụp ảnh |
928 | 化妆 | huàzhuāng | Trang điểm |
929 | 加班 | jiābān | Làm thêm giờ |
930 | 看报纸 | kàn bàozhǐ | Đọc báo |
931 | 写日记 | xiě rìjì | Viết nhật ký |
932 | 休息 | xiūxi | Nghỉ ngơi |
933 | 打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
934 | 发邮件 | fā yóujiàn | Gửi email |
935 | 看孩子 | kàn háizi | Trông trẻ |
936 | 听音乐 | tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
937 | 唱歌 | chànggē | Hát |
938 | 做瑜伽 | zuò yújiā | Tập yoga |
939 | 遛狗 | liù gǒu | Dắt chó đi dạo |
940 | 打游戏 | dǎ yóuxì | Chơi game điện tử |
941 | 学外语 | xué wàiyǔ | Học ngoại ngữ |
942 | 爬山 | páshān | Leo núi |
943 | 打扫房间 | dǎsǎo fángjiān | Dọn phòng |
944 | 吹头发 | chuī tóufà | Sấy tóc |
945 | 剪头发 | jiǎn tóufà | Cắt tóc |
946 | 做作业 | zuò zuòyè | Làm bài tập |
947 | 洗碗 | xǐ wǎn | Rửa bát |
948 | 烧饭 | shāofàn | Nấu cơm |
949 | 打车 | dǎ chē | Gọi taxi |
950 | 吃早餐 | chī zǎocān | Ăn sáng |
20. Chủ đề: Địa điểm phổ biến (50 từ)
STT | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa |
951 | 学校 | xuéxiào | Trường học |
952 | 医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
953 | 公园 | gōngyuán | Công viên |
954 | 超市 | chāoshì | Siêu thị |
955 | 书店 | shūdiàn | Hiệu sách |
956 | 电影院 | diànyǐngyuàn | Rạp chiếu phim |
957 | 图书馆 | túshūguǎn | Thư viện |
958 | 饭店 | fàndiàn | Nhà hàng |
959 | 咖啡馆 | kāfēiguǎn | Quán cà phê |
960 | 商场 | shāngchǎng | Trung tâm thương mại |
961 | 车站 | chēzhàn | Trạm xe |
962 | 飞机场 | fēijīchǎng | Sân bay |
963 | 酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn |
964 | 火车站 | huǒchēzhàn | Ga tàu hỏa |
965 | 邮局 | yóujú | Bưu điện |
966 | 银行 | yínháng | Ngân hàng |
967 | 警察局 | jǐngchájú | Đồn cảnh sát |
968 | 美术馆 | měishùguǎn | Phòng trưng bày mỹ thuật |
969 | 体育馆 | tǐyùguǎn | Nhà thi đấu |
970 | 健身房 | jiànshēnfáng | Phòng gym |
971 | 游泳馆 | yóuyǒngguǎn | Hồ bơi công cộng |
972 | 动物园 | dòngwùyuán | Vườn bách thú |
973 | 海洋馆 | hǎiyángguǎn | Thủy cung |
974 | 宠物店 | chǒngwùdiàn | Cửa hàng thú cưng |
975 | 学校操场 | xuéxiào cāochǎng | Sân vận động trường |
976 | 幼儿园 | yòu’éryuán | Trường mẫu giáo |
977 | 高中 | gāozhōng | Trường trung học |
978 | 大学 | dàxué | Đại học |
979 | 医疗中心 | yīliáo zhōngxīn | Trung tâm y tế |
980 | 剧院 | jùyuàn | Nhà hát |
981 | 面包店 | miànbāodiàn | Tiệm bánh |
982 | 药店 | yàodiàn | Hiệu thuốc |
983 | 理发店 | lǐfàdiàn | Tiệm cắt tóc |
984 | 公寓 | gōngyù | Chung cư |
985 | 别墅 | biéshù | Biệt thự |
986 | 庙宇 | miàoyǔ | Chùa |
987 | 教堂 | jiàotáng | Nhà thờ |
988 | 清真寺 | qīngzhēnsì | Nhà thờ Hồi giáo |
989 | 广场 | guǎngchǎng | Quảng trường |
990 | 市场 | shìchǎng | Chợ |
991 | 夜市 | yèshì | Chợ đêm |
992 | 工厂 | gōngchǎng | Nhà máy |
993 | 公司 | gōngsī | Công ty |
994 | 办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
995 | 咖啡店 | kāfēidiàn | Quán cà phê |
996 | 邮局 | yóujú | Bưu điện |
997 | 警局 | jǐngjú | Đồn cảnh sát |
998 | 自助餐厅 | zìzhù cāntīng | Nhà hàng buffet |
999 | 游乐园 | yóulèyuán | Công viên giải trí |
1000 | 海滩 | hǎitān | Bãi biển |
Trên đây là danh sách 1000 từ vựng cơ bản trong Tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu. Với việc học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng nhanh chóng vào thực tế. Hãy lưu lại tài liệu này và bắt đầu hành trình chinh phục Tiếng Trung ngay hôm nay! Chúc bạn học tập hiệu quả!