x

Ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản chỉ trong 1 tháng

Admin

04/12/2024

Để học Tiếng Trung hiệu quả, việc nắm vững từ vựng Tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Trong bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản được phân loại theo các chủ đề thực tế như gia đình, công việc, cảm xúc,… Đây là tài liệu học tập lý tưởng, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin sử dụng Tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.

 

Lợi ích khi học 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản

Học từ vựng là nền tảng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Với 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản, bạn có thể:

  • Hiểu 70-80% nội dung giao tiếp hàng ngày: Đây là con số đáng kể để bạn tự tin giao tiếp.
  • Đọc hiểu tài liệu đơn giản: Báo chí, biển báo, hay tin tức ngắn đều nằm trong tầm tay.
  • Phát triển các kỹ năng khác: Khi có vốn từ, bạn sẽ dễ dàng nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

 

Cách học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả

  • Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp dễ ghi nhớ và áp dụng.
  • Kết hợp với ngữ pháp: Ghi nhớ từ vựng kèm theo cấu trúc câu để hiểu cách sử dụng.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc thẻ flashcard để ôn tập.
  • Ghi nhớ qua hình ảnh và âm thanh: Tạo liên kết giữa chữ Hán, âm Hán Việt, và ý nghĩa để ghi nhớ lâu hơn.

 

Danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dành cho người mới bắt đầu.

1. Chủ đề: Gia đình (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
1爸爸bàbaBố
2妈妈māmaMẹ
3哥哥gēgeAnh trai
4姐姐jiějieChị gái
5弟弟dìdiEm trai
6妹妹mèimeiEm gái
7儿子érziCon trai
8女儿nǚ’érCon gái
9祖父zǔfùÔng nội
10祖母zǔmǔBà nội
11外公wàigōngÔng ngoại
12外婆wàipóBà ngoại
13孩子háiziCon cái
14父母fùmǔCha mẹ
15家庭jiātíngGia đình
16亲戚qīnqiHọ hàng
17丈夫zhàngfuChồng
18妻子qīziVợ
19兄弟xiōngdìAnh em
20姐妹jiěmèiChị em
21叔叔shūshuChú
22阿姨āyí
23堂兄tángxiōngAnh họ (con chú)
24表姐biǎojiěChị họ (con dì)
25侄子zhíziCháu trai (con anh/em trai)
26侄女zhínǚCháu gái (con anh/em trai)
27外甥wàishēngCháu trai (con chị/em gái)
28外甥女wàishēngnǚCháu gái (con chị/em gái)
29岳父yuèfùBố vợ
30岳母yuèmǔMẹ vợ
31公公gōnggongBố chồng
32婆婆pópoMẹ chồng
33儿媳érxíCon dâu
34女婿nǚxùCon rể
35继父jìfùCha dượng
36继母jìmǔMẹ kế
37养父yǎngfùCha nuôi
38养母yǎngmǔMẹ nuôi
39养子yǎngzǐCon nuôi (trai)
40养女yǎngnǚCon nuôi (gái)
41继子jìzǐCon riêng (trai)
42继女jìnǚCon riêng (gái)
43嫂子sǎoziChị dâu
44妹夫mèifuEm rể
45姐夫jiěfuAnh rể
46弟媳dìxíEm dâu
47堂弟tángdìEm họ (con chú)
48表妹biǎomèiEm họ (con dì)
49祖父母zǔfùmǔÔng bà nội
50外祖父母wàizǔfùmǔÔng bà ngoại

 

2. Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
51你好nǐ hǎoXin chào
52您好nín hǎoXin chào (lịch sự)
53早上好zǎoshang hǎoChào buổi sáng
54下午好xiàwǔ hǎoChào buổi chiều
55晚上好wǎnshang hǎoChào buổi tối
56再见zàijiànTạm biệt
57谢谢xièxieCảm ơn
58不客气bú kèqiKhông có gì
59对不起duìbuqǐXin lỗi
60没关系méi guānxiKhông sao đâu
61请问qǐngwènXin hỏi
62名字míngziTên
63shì
64不是bú shìKhông phải
65好的hǎo deĐược rồi
66没问题méi wèntíKhông vấn đề gì
67可以kěyǐCó thể
68当然dāngránTất nhiên
69抱歉bàoqiànRất tiếc
70麻烦máfanPhiền phức
71请进qǐngjìnMời vào
72打扰dǎrǎoLàm phiền
73好久不见hǎojiǔ bù jiànLâu rồi không gặp
74认识你很高兴rènshi nǐ hěn gāoxìngRất vui được gặp bạn
75祝你好运zhù nǐ hǎoyùnChúc bạn may mắn
76欢迎huānyíngChào mừng
77借过jièguòCho tôi qua
78请稍等qǐng shāo děngVui lòng đợi
79一会儿见yīhuìr jiànGặp lại sau nhé
80多谢duōxièCảm ơn nhiều
81不好意思bù hǎo yìsiXin lỗi nhẹ nhàng
82辛苦了xīnkǔ leVất vả rồi
83加油jiāyóuCố lên
84请坐qǐngzuòMời ngồi
85请帮忙qǐng bāngmángXin giúp đỡ
86请再说一遍qǐng zài shuō yī biànLàm ơn nói lại
87你贵姓nǐ guìxìngQuý danh của bạn?
88有什么事吗yǒu shénme shì maCó chuyện gì vậy?
89小心xiǎoxīnCẩn thận
90慢走màn zǒuĐi cẩn thận
91不用谢búyòngxièKhông cần cảm ơn
92晚安wǎn’ānChúc ngủ ngon
93恭喜gōngxǐChúc mừng
94对吗duì maĐúng không?
95是的shì deĐúng vậy
96不行bù xíngKhông được
97xíngĐược
98请快点qǐng kuài diǎnLàm ơn nhanh lên
99我明白了wǒ míngbái leTôi hiểu rồi
100祝你一天愉快zhù nǐ yī tiān yúkuàiChúc bạn một ngày vui vẻ

 

3. Chủ đề: Thời gian (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
101今天jīntiānHôm nay
102明天míngtiānNgày mai
103昨天zuótiānHôm qua
104后天hòutiānNgày kia
105前天qiántiānNgày trước hôm qua
106现在xiànzàiHiện tại
107早晨zǎochénSáng sớm
108上午shàngwǔBuổi sáng
109中午zhōngwǔBuổi trưa
110下午xiàwǔBuổi chiều
111晚上wǎnshangBuổi tối
112夜晚yèwǎnBan đêm
113凌晨língchénRạng sáng
114星期一xīngqī yīThứ hai
115星期二xīngqī èrThứ ba
116星期三xīngqī sānThứ tư
117星期四xīngqī sìThứ năm
118星期五xīngqī wǔThứ sáu
119星期六xīngqī liùThứ bảy
120星期天xīngqī tiānChủ nhật
121周末zhōumòCuối tuần
122yuèTháng
123niánNăm
124每天měitiānMỗi ngày
125Ngày (lịch)
126hàoNgày (giao tiếp)
127春天chūntiānMùa xuân
128夏天xiàtiānMùa hè
129秋天qiūtiānMùa thu
130冬天dōngtiānMùa đông
131miǎoGiây
132分钟fēnzhōngPhút
133小时xiǎoshíGiờ
134时间shíjiānThời gian
135日出rìchūBình minh
136日落rìluòHoàng hôn
137zhōngĐồng hồ
138闹钟nàozhōngĐồng hồ báo thức
139年历niánlìLịch năm
140时针shízhēnKim giờ
141分针fēnzhēnKim phút
142秒针miǎozhēnKim giây
143时间表shíjiānbiǎoThời khóa biểu
144qiánTrước
145hòuSau
146zǎoSớm
147wǎnMuộn
148日历rìlìLịch ngày
149春节chūnjiéTết âm lịch
150节日jiérìNgày lễ

 

4. Chủ đề: Đồ ăn & Nước uống (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
151shuǐNước
152cháTrà
153咖啡kāfēiCà phê
154牛奶niúnǎiSữa bò
155苹果píngguǒTáo
156香蕉xiāngjiāoChuối
157橙子chéngziCam
158西瓜xīguāDưa hấu
159草莓cǎoméiDâu tây
160葡萄pútaoNho
161米饭mǐfànCơm
162面条miàntiáo
163包子bāoziBánh bao
164鸡肉jīròuThịt gà
165牛肉niúròuThịt bò
166猪肉zhūròuThịt lợn
167
168xiāTôm
169青菜qīngcàiRau xanh
170土豆tǔdòuKhoai tây
171胡萝卜húluóboCà rốt
172西红柿xīhóngshìCà chua
173饼干bǐnggānBánh quy
174糖果tángguǒKẹo
175巧克力qiǎokèlìSô-cô-la
176冰淇淋bīngqílínKem
177酱油jiàngyóuNước tương
178辣椒làjiāoỚt
179yánMuối
180tángĐường
181Giấm
182饺子jiǎoziHá cảo
183点心diǎnxīnMón điểm tâm
184火锅huǒguōLẩu
185烤鸭kǎoyāVịt quay
186粽子zòngziBánh chưng
187豆腐dòufuĐậu phụ
188绿茶lǜcháTrà xanh
189红茶hóngcháTrà đen
190白酒báijiǔRượu trắng
191啤酒píjiǔBia
192葡萄酒pútaojiǔRượu vang
193柠檬níngméngChanh
194椰子yēziDừa
195蜂蜜fēngmìMật ong
196鸡蛋jīdànTrứng gà
197鳗鱼mányúCá chình
198羊肉yángròuThịt cừu
199冰水bīngshuǐNước đá lạnh
200奶茶nǎicháTrà sữa

 

5. Chủ đề: Động vật (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
201gǒuChó
202māoMèo
203niǎoChim
204
205Ngựa
206niú
207yángCừu
208狮子shīziSư tử
209老虎lǎohǔHổ
210大象dàxiàngVoi
211xióngGấu
212兔子tùziThỏ
213
214鸭子yāziVịt
215鹿Nai
216蜜蜂mìfēngOng
217蝴蝶húdiéBướm
218蝎子xiēziBọ cạp
219章鱼zhāngyúBạch tuộc
220螃蟹pángxièCua
221lóngRồng
222乌龟wūguīRùa
223鲨鱼shāyúCá mập
224海豚hǎitúnCá heo
225松鼠sōngshǔSóc
226熊猫xióngmāoGấu trúc
227鳄鱼èyúCá sấu
228青蛙qīngwāẾch
229蜘蛛zhīzhūNhện
230Lừa
231羚羊língyángLinh dương
232壁虎bìhǔThằn lằn
233蝙蝠biānfúDơi
234鲸鱼jīngyúCá voi
235乌鸦wūyāQuạ
236燕子yànziChim én
237孔雀kǒngquèChim công
238yīngĐại bàng
239蟑螂zhānglángCon gián
240萤火虫yínghuǒchóngĐom đóm
241海狮hǎishīSư tử biển
242蛤蜊gélíNghêu
243shéRắn
244河马hémǎHà mã
245lángSói
246狐狸húlíCáo
247螳螂tánglángBọ ngựa
248乌贼wūzéiMực
249海豹hǎibàoHải cẩu
250羊驼yángtuóLạc đà không bướu

 

6. Chủ đề: Màu sắc (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
251红色hóngsèMàu đỏ
252蓝色lánsèMàu xanh lam
253黄色huángsèMàu vàng
254绿色lǜsèMàu xanh lá
255白色báisèMàu trắng
256黑色hēisèMàu đen
257紫色zǐsèMàu tím
258橙色chéngsèMàu cam
259棕色zōngsèMàu nâu
260灰色huīsèMàu xám
261粉色fěnsèMàu hồng
262浅蓝色qiǎnlánsèXanh lam nhạt
263深蓝色shēnlánsèXanh lam đậm
264金色jīnsèMàu vàng kim
265银色yínsèMàu bạc
266米色mǐsèMàu be
267青色qīngsèXanh lơ
268淡紫色dànzǐsèTím nhạt
269珊瑚色shānhúsèMàu san hô
270桃色táosèMàu đào
271宝石蓝bǎoshílánXanh ngọc bích
272翡翠绿fèicuìlǜXanh ngọc lục bảo
273浅灰色qiǎnhuīsèXám nhạt
274深灰色shēnhuīsèXám đậm
275柠檬黄níngménghuángVàng chanh
276青绿色qīnglǜsèXanh lam ngọc
277橄榄绿gǎnlǎnlǜXanh ô liu
278砖红色zhuānhóngsèĐỏ gạch
279咖啡色kāfēisèNâu cà phê
280杏色xìngsèMàu hạnh nhân
281烟灰色yānhuīsèXám khói
282浅棕色qiǎnzōngsèNâu nhạt
283深棕色shēnzōngsèNâu đậm
284荧光绿yíngguānglǜXanh lá neon
285土黄色tǔhuángsèVàng đất
286紫罗兰色zǐluólánsèTím violet
287香槟色xiāngbīnsèMàu champagne
288天蓝色tiānlánsèXanh da trời
289深红色shēnhóngsèĐỏ đậm
290柿子色shìzǐsèMàu quả hồng
291豆绿色dòulǜsèXanh lá đậu
292银灰色yínhuīsèXám bạc
293杏黄色xìnghuángsèVàng nhạt
294玛瑙红mǎnǎohóngĐỏ ngọc thạch
295玫瑰红méiguīhóngĐỏ hoa hồng
296珍珠白zhēnzhūbáiTrắng ngọc trai
297酸橙绿suānchénglǜXanh lá chanh
298碧绿色bìlǜsèXanh ngọc lam
299古铜色gǔtóngsèMàu đồng cổ
300酒红色jiǔhóngsèĐỏ rượu vang

 

7. Chủ đề: Phương tiện giao thông (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
301汽车qìchēÔ tô
302自行车zìxíngchēXe đạp
303摩托车mótuōchēXe máy
304电动车diàndòngchēXe điện
305公共汽车gōnggòng qìchēXe buýt
306出租车chūzūchēTaxi
307火车huǒchēTàu hỏa
308高铁gāotiěTàu cao tốc
309地铁dìtiěTàu điện ngầm
310飞机fēijīMáy bay
311轮船lúnchuánTàu thủy
312渡轮dùlúnPhà
313快艇kuàitǐngCa nô
314货车huòchēXe tải
315面包车miànbāochēXe van
316拖车tuōchēXe kéo
317直升机zhíshēngjīMáy bay trực thăng
318太空船tàikōngchuánTàu vũ trụ
319火箭huǒjiànTên lửa
320公交卡gōngjiāokǎThẻ xe buýt
321驾照jiàzhàoBằng lái xe
322停车场tíngchēchǎngBãi đỗ xe
323停车票tíngchēpiàoVé đỗ xe
324红绿灯hónglǜdēngĐèn giao thông
325方向盘fāngxiàngpánVô lăng
326刹车shāchēPhanh
327加油站jiāyóuzhànTrạm xăng
328油费yóufèiPhí xăng dầu
329司机sījīTài xế
330乘客chéngkèHành khách
331铁路tiělùĐường sắt
332高速公路gāosù gōnglùĐường cao tốc
333停车位tíngchēwèiChỗ đỗ xe
334行车道xíngchēdàoLàn xe
335单车道dānchēdàoLàn xe đạp
336脚踏车jiǎotàchēXe đạp (cách gọi khác)
337驴车lǘchēXe kéo lừa
338马车mǎchēXe ngựa
339路口lùkǒuNgã tư
340qiáoCầu
341隧道suìdàoĐường hầm
342码头mǎtóuBến tàu
343港口gǎngkǒuCảng biển
344飞机场fēijīchǎngSân bay
345车站chēzhànTrạm xe
346售票处shòupiàochùQuầy bán vé
347候车室hòuchēshìPhòng chờ xe
348售票员shòupiàoyuánNhân viên bán vé
349车票chēpiàoVé xe
350时刻表shíkèbiǎoLịch trình xe

 

8. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
351起床qǐchuángThức dậy
352睡觉shuìjiàoĐi ngủ
353吃饭chīfànĂn cơm
354喝水hēshuǐUống nước
355洗澡xǐzǎoTắm
356换衣服huàn yīfuThay quần áo
357上班shàngbānĐi làm
358下班xiàbānTan làm
359上课shàngkèLên lớp
360下课xiàkèTan học
361学习xuéxíHọc tập
362写作业xiě zuòyèLàm bài tập
363做饭zuòfànNấu ăn
364打扫dǎsǎoDọn dẹp
365洗衣服xǐ yīfuGiặt đồ
366看书kànshūĐọc sách
367看电视kàn diànshìXem TV
368上网shàngwǎngLên mạng
369玩游戏wán yóuxìChơi game
370跑步pǎobùChạy bộ
371游泳yóuyǒngBơi lội
372散步sànbùĐi dạo
373买东西mǎi dōngxīMua sắm
374化妆huàzhuāngTrang điểm
375听音乐tīng yīnyuèNghe nhạc
376唱歌chànggēHát
377吃零食chī língshíĂn vặt
378喝咖啡hē kāfēiUống cà phê
379照相zhàoxiàngChụp ảnh
380学汉语xué hànyǔHọc tiếng Trung
381写信xiěxìnViết thư
382开会kāihuìHọp
383打电话dǎ diànhuàGọi điện thoại
384发邮件fā yóujiànGửi email
385休息xiūxiNghỉ ngơi
386出门chūménRa ngoài
387看电影kàn diànyǐngXem phim
388骑自行车qí zìxíngchēĐi xe đạp
389爬山páshānLeo núi
390逛街guàngjiēĐi dạo phố
391买菜mǎi càiĐi chợ
392喂宠物wèi chǒngwùCho thú cưng ăn
393看孩子kàn háiziTrông trẻ
394加班jiābānLàm thêm giờ
395看报纸kàn bàozhǐĐọc báo
396写日记xiě rìjìViết nhật ký
397健身jiànshēnTập gym
398收拾房间shōushi fángjiānDọn phòng
399睡懒觉shuì lǎnjiàoNgủ nướng
400放松fàngsōngThư giãn

 

9. Chủ đề: Công việc & Nghề nghiệp (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
401老师lǎoshīGiáo viên
402医生yīshēngBác sĩ
403工程师gōngchéngshīKỹ sư
404律师lǜshīLuật sư
405警察jǐngcháCảnh sát
406司机sījīTài xế
407服务员fúwùyuánNhân viên phục vụ
408厨师chúshīĐầu bếp
409记者jìzhěPhóng viên
410商人shāngrénDoanh nhân
411演员yǎnyuánDiễn viên
412歌手gēshǒuCa sĩ
413画家huàjiāHọa sĩ
414作家zuòjiāNhà văn
415科学家kēxuéjiāNhà khoa học
416翻译员fānyìyuánPhiên dịch viên
417会计kuàijìKế toán viên
418秘书mìshūThư ký
419导游dǎoyóuHướng dẫn viên
420农民nóngmínNông dân
421工人gōngrénCông nhân
422美容师měiróngshīChuyên viên làm đẹp
423理发师lǐfǎshīThợ cắt tóc
424建筑师jiànzhùshīKiến trúc sư
425飞行员fēixíngyuánPhi công
426护士hùshìY tá
427邮递员yóudìyuánNhân viên bưu điện
428IT工程师IT gōngchéngshīKỹ sư IT
429销售员xiāoshòuyuánNhân viên bán hàng
430检查员jiǎncháyuánThanh tra
431设计师shèjìshīNhà thiết kế
432军人jūnrénBộ đội
433校长xiàozhǎngHiệu trưởng
434企业家qǐyèjiāDoanh nhân
435政治家zhèngzhìjiāChính trị gia
436动物医生dòngwù yīshēngBác sĩ thú y
437商务人士shāngwù rénshìNgười làm kinh doanh
438技术员jìshùyuánKỹ thuật viên
439推销员tuīxiāoyuánNhân viên tiếp thị
440银行家yínhángjiāChủ ngân hàng
441森林护卫sēnlín hùwèiNhân viên bảo vệ rừng
442公务员gōngwùyuánCông chức
443企业主管qǐyè zhǔguǎnQuản lý doanh nghiệp
444审计员shěnjìyuánKiểm toán viên
445动画设计师dònghuà shèjìshīNhà thiết kế hoạt hình
446作曲家zuòqǔjiāNhà soạn nhạc
447统计员tǒngjìyuánNhân viên thống kê
448网络工程师wǎngluò gōngchéngshīKỹ sư mạng
449医疗设备技师yīliáo shèbèi jìshīKỹ thuật viên y tế
450飞船驾驶员fēichuán jiàshǐyuánPhi công vũ trụ

 

10. Chủ đề: Cảm xúc (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
451开心kāixīnVui vẻ
452难过nánguòBuồn
453生气shēngqìTức giận
454愉快yúkuàiHạnh phúc
455兴奋xīngfènHào hứng
456害怕hàipàSợ hãi
457紧张jǐnzhāngLo lắng
458烦恼fánnǎoPhiền muộn
459失望shīwàngThất vọng
460害羞hàixiūXấu hổ
461惊讶jīngyàNgạc nhiên
462放松fàngsōngThư giãn
463无聊wúliáoBuồn chán
464兴趣xìngqùHứng thú
465愤怒fènnùGiận dữ
466痛苦tòngkǔĐau khổ
467自豪zìháoTự hào
468满意mǎnyìHài lòng
469怀念huáiniànNhớ nhung
470感动gǎndòngCảm động
471同情tóngqíngĐồng cảm
472讨厌tǎoyànGhét
473快乐kuàilèVui vẻ
474沮丧jǔsàngSuy sụp
475激动jīdòngPhấn khích
476疲惫píbèiMệt mỏi
477自信zìxìnTự tin
478憎恨zēnghènHận thù
479安心ānxīnAn tâm
480压力yālìÁp lực
481担忧dānyōuLo âu
482期待qīdàiMong đợi
483宽心kuānxīnThoải mái
484忧虑yōulǜƯu tư
485高兴gāoxìngVui vẻ
486信任xìnrènTin tưởng
487感谢gǎnxièCảm kích
488忧伤yōushāngBuồn đau
489羞愧xiūkuìXấu hổ
490失落shīluòMất mát
491嫉妒jídùGhen tị
492忙碌mánglùBận rộn
493平静píngjìngBình yên
494兴奋xīngfènPhấn khởi
495痛快tòngkuàiSảng khoái
496羞涩xiūsèNgượng ngùng
497悲伤bēishāngĐau buồn
498忧郁yōuyùU sầu
499快乐kuàilèHạnh phúc
500感激gǎnjīBiết ơn

 

11. Chủ đề: Trường học & Giáo dục (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
501学校xuéxiàoTrường học
502大学dàxuéĐại học
503中学zhōngxuéTrung học
504小学xiǎoxuéTiểu học
505学生xuéshēngHọc sinh
506老师lǎoshīGiáo viên
507班级bānjíLớp học
508课程kèchéngKhóa học
509作业zuòyèBài tập
510考试kǎoshìThi cử
511成绩chéngjìThành tích
512学科xuékēMôn học
513数学shùxuéToán học
514英语yīngyǔTiếng Anh
515中文zhōngwénTiếng Trung
516科学kēxuéKhoa học
517历史lìshǐLịch sử
518地理dìlǐĐịa lý
519体育tǐyùThể dục
520美术měishùMỹ thuật
521音乐yīnyuèÂm nhạc
522图书馆túshūguǎnThư viện
523shūSách
524Bút
525铅笔qiānbǐBút chì
526钢笔gāngbǐBút máy
527橡皮xiàngpíTẩy
528本子běnziVở
529课本kèběnSách giáo khoa
530黑板hēibǎnBảng đen
531白板báibǎnBảng trắng
532粉笔fěnbǐPhấn viết bảng
533讲台jiǎngtáiBục giảng
534电脑diànnǎoMáy tính
535学费xuéfèiHọc phí
536奖学金jiǎngxuéjīnHọc bổng
537课间kèjiānGiờ giải lao
538作文zuòwénTập làm văn
539学期xuéqīHọc kỳ
540毕业bìyèTốt nghiệp
541校园xiàoyuánKhuôn viên trường
542宿舍sùshèKý túc xá
543校长xiàozhǎngHiệu trưởng
544教授jiàoshòuGiáo sư
545助教zhùjiàoTrợ giảng
546同学tóngxuéBạn học
547校服xiàofúĐồng phục học sinh
548实验室shíyànshìPhòng thí nghiệm
549自习室zìxíshìPhòng tự học
550校庆xiàoqìngNgày kỷ niệm trường

 

12. Chủ đề: Hành động phổ biến (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
551chīĂn
552Uống
553kànNhìn, xem
554tīngNghe
555shuōNói
556xiěViết
557Đọc
558xuéHọc
559jiāoDạy
560mǎiMua
561màiBán
562Đi
563láiĐến
564huíQuay về
565wánChơi
566pǎoChạy
567zǒuĐi bộ
568zuòNgồi
569zhànĐứng
570shuìNgủ
571Dậy
572tiàoNhảy
573zuòLàm
574Đánh, chơi (thể thao)
575穿chuānMặc (quần áo)
576tuōCởi (quần áo)
577huàVẽ
578xiàoCười
579Khóc
580pāiChụp ảnh
581zhuāBắt
582tuīĐẩy
583Kéo
584打扫dǎsǎoDọn dẹp
585Rửa
586jiǎnCắt
587shuāĐánh (răng), quét
588kāiMở, lái xe
589guānĐóng
590yòngSử dụng
591jièMượn
592huánTrả lại
593dàiMang theo
594zhǎoTìm
595fàngĐặt, thả
596Cầm, lấy
597sòngGửi, tặng
598dàoĐổ, rót
599chuīThổi
600bàoÔm

 

13. Chủ đề: Cơ thể người (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
601tóuĐầu
602头发tóufàTóc
603liǎnMặt
604眼睛yǎnjīngMắt
605耳朵ěrduoTai
606鼻子bíziMũi
607zuǐMiệng
608牙齿yáchǐRăng
609舌头shétóuLưỡi
610脖子bóziCổ
611肩膀jiānbǎngVai
612xiōngNgực
613bèiLưng
614腹部fùbùBụng
615shǒuTay
616手指shǒuzhǐNgón tay
617手掌shǒuzhǎngLòng bàn tay
618tuǐChân
619jiǎoBàn chân
620脚趾jiǎozhǐNgón chân
621骨头gǔtouXương
622肌肉jīròuCơ bắp
623血液xuèyèMáu
624心脏xīnzàngTim
625肝脏gānzàngGan
626fèiPhổi
627wèiDạ dày
628chángRuột
629nǎoNão
630皮肤pífūDa
631骨髓gǔsuǐTủy
632血管xuèguǎnMạch máu
633喉咙hóulóngHọng
634眉毛méimáoLông mày
635睫毛jiémáoLông mi
636胡子húziRâu
637下巴xiàbaCằm
638耳垂ěrchuíDái tai
639脚跟jiǎogēnGót chân
640指甲zhǐjiaMóng tay
641膝盖xīgàiĐầu gối
642zhǒuKhuỷu tay
643手腕shǒuwànCổ tay
644牙龈yáyínLợi
645胳膊gēboCánh tay
646yāoEo
647背脊bèijǐXương sống
648静脉jìngmàiTĩnh mạch
649动脉dòngmàiĐộng mạch
650骨架gǔjiàBộ xương

 

14. Chủ đề: Thiên nhiên & Môi trường (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
651天空tiānkōngBầu trời
652yúnMây
653太阳tàiyángMặt trời
654月亮yuèliàngMặt trăng
655星星xīngxīngNgôi sao
656shānNúi
657Sông
658Hồ
659hǎiBiển
660森林sēnlínRừng
661草原cǎoyuánĐồng cỏ
662沙漠shāmòSa mạc
663xuěTuyết
664Mưa
665fēngGió
666石头shítouĐá
667沙子shāziCát
668泥土nítǔĐất
669huāHoa
670shùCây
671cǎoCỏ
672shuǐNước
673bīngBăng
674huǒLửa
675空气kōngqìKhông khí
676阳光yángguāngÁnh sáng mặt trời
677阴影yīnyǐngBóng râm
678Sương
679Sương mù
680diànSấm chớp
681彩虹cǎihóngCầu vồng
682流星liúxīngSao băng
683瀑布pùbùThác nước
684火山huǒshānNúi lửa
685珊瑚shānhúSan hô
686矿石kuàngshíKhoáng sản
687天气tiānqìThời tiết
688季节jìjiéMùa
689春季chūnjìMùa xuân
690夏季xiàjìMùa hè
691秋季qiūjìMùa thu
692冬季dōngjìMùa đông
693日出rìchūBình minh
694日落rìluòHoàng hôn
695温度wēndùNhiệt độ
696气候qìhòuKhí hậu
697北极běijíBắc cực
698南极nánjíNam cực
699热带rèdàiNhiệt đới
700自然zìránTự nhiên

 

15. Chủ đề: Đồ vật hàng ngày (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
701椅子yǐziGhế
702桌子zhuōziBàn
703chuángGiường
704沙发shāfāGhế sofa
705dēngĐèn
706窗户chuānghuCửa sổ
707ménCửa
708书架shūjiàGiá sách
709衣柜yīguìTủ quần áo
710鞋柜xiéguìTủ giày
711镜子jìngziGương
712钟表zhōngbiǎoĐồng hồ treo tường
713地毯dìtǎnThảm
714花瓶huāpíngLọ hoa
715茶杯chábēiCốc trà
716盘子pánziĐĩa
717勺子sháoziThìa
718叉子chāziDĩa
719dāoDao
720wǎnBát
721水壶shuǐhúBình nước
722毛巾máojīnKhăn tắm
723牙刷yáshuāBàn chải đánh răng
724牙膏yágāoKem đánh răng
725肥皂féizàoXà phòng
726洗发水xǐfàshuǐDầu gội
727梳子shūziLược
728吹风机chuīfēngjīMáy sấy tóc
729电风扇diànfēngshànQuạt điện
730空调kōngtiáoMáy điều hòa
731微波炉wēibōlúLò vi sóng
732冰箱bīngxiāngTủ lạnh
733烤箱kǎoxiāngLò nướng
734洗衣机xǐyījīMáy giặt
735吸尘器xīchénqìMáy hút bụi
736煤气灶méiqìzàoBếp gas
737电饭锅diànfànguōNồi cơm điện
738厨具chújùDụng cụ nấu ăn
739笔记本bǐjìběnSổ tay
740背包bēibāoBa lô
741手提包shǒutíbāoTúi xách tay
742手机shǒujīĐiện thoại di động
743充电器chōngdiànqìSạc điện thoại
744电脑diànnǎoMáy tính
745平板电脑píngbǎn diànnǎoMáy tính bảng
746耳机ěrjīTai nghe
747相机xiàngjīMáy ảnh
748打印机dǎyìnjīMáy in
749钥匙yàoshiChìa khóa
750sǎnÔ (dù)

 

16. Chủ đề: Thể thao & Giải trí (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
751足球zúqiúBóng đá
752篮球lánqiúBóng rổ
753排球páiqiúBóng chuyền
754羽毛球yǔmáoqiúCầu lông
755网球wǎngqiúQuần vợt
756乒乓球pīngpāngqiúBóng bàn
757高尔夫球gāo’ěrfūqiúGolf
758棒球bàngqiúBóng chày
759台球táiqiúBi-a
760滑雪huáxuěTrượt tuyết
761滑冰huábīngTrượt băng
762跑步pǎobùChạy bộ
763游泳yóuyǒngBơi lội
764爬山páshānLeo núi
765骑自行车qí zìxíngchēĐạp xe
766跳绳tiàoshéngNhảy dây
767射箭shèjiànBắn cung
768举重jǔzhòngCử tạ
769武术wǔshùVõ thuật
770跆拳道táiquándàoTaekwondo
771空手道kōngshǒudàoKarate
772太极拳tàijíquánThái cực quyền
773田径tiánjìngĐiền kinh
774游乐园yóulèyuánCông viên giải trí
775电影院diànyǐngyuànRạp chiếu phim
776卡拉OKkǎlā OKHát karaoke
777游戏yóuxìTrò chơi
778Cờ
779国际象棋guójì xiàngqíCờ vua
780围棋wéiqíCờ vây
781棋牌室qípái shìPhòng chơi cờ
782电子游戏diànzǐ yóuxìTrò chơi điện tử
783舞蹈wǔdǎoMúa
784唱歌chànggēHát
785钓鱼diàoyúCâu cá
786划船huáchuánChèo thuyền
787冲浪chōnglàngLướt sóng
788跳水tiàoshuǐNhảy cầu
789足球场zúqiúchǎngSân bóng đá
790体育馆tǐyùguǎnNhà thi đấu thể thao
791健身房jiànshēnfángPhòng gym
792游泳池yóuyǒngchíHồ bơi
793冲浪板chōnglàngbǎnVán lướt sóng
794滑板huábǎnVán trượt
795长跑chángpǎoChạy đường dài
796短跑duǎnpǎoChạy ngắn
797跳高tiàogāoNhảy cao
798跳远tiàoyuǎnNhảy xa
799标枪biāoqiāngNém lao
800铁饼tiěbǐngNém đĩa

 

17. Chủ đề: Công nghệ (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
801电脑diànnǎoMáy tính
802手机shǒujīĐiện thoại di động
803平板电脑píngbǎn diànnǎoMáy tính bảng
804笔记本电脑bǐjìběn diànnǎoLaptop
805鼠标shǔbiāoChuột máy tính
806键盘jiànpánBàn phím
807显示器xiǎnshìqìMàn hình
808打印机dǎyìnjīMáy in
809扫描仪sǎomiáoyíMáy quét
810路由器lùyóuqìRouter
811网线wǎngxiànDây mạng
812WIFIWIFIWi-Fi
813蓝牙lányáBluetooth
814电池diànchíPin
815充电器chōngdiànqìBộ sạc
816数据线shùjùxiànDây cáp dữ liệu
817U盘U pánUSB
818硬盘yìngpánỔ cứng
819内存nèicúnRAM
820主机zhǔjīCase máy tính
821云存储yún cúnchǔLưu trữ đám mây
822软件ruǎnjiànPhần mềm
823硬件yìngjiànPhần cứng
824应用程序yìngyòng chéngxùỨng dụng
825文件夹wénjiànjiāThư mục
826桌面zhuōmiànMàn hình desktop
827浏览器liúlǎnqìTrình duyệt web
828搜索引擎sōusuǒ yǐnqíngCông cụ tìm kiếm
829下载xiàzàiTải xuống
830上传shàngchuánTải lên
831视频shìpínVideo
832音频yīnpínAudio
833摄像头shèxiàngtóuCamera
834麦克风màikèfēngMicrophone
835扬声器yángshēngqìLoa
836录音机lùyīnjīMáy ghi âm
837游戏机yóuxìjīMáy chơi game
838控制器kòngzhìqìBộ điều khiển
839显卡xiǎnkǎCard đồ họa
840处理器chǔlǐqìBộ vi xử lý
841智能设备zhìnéng shèbèiThiết bị thông minh
842智能手表zhìnéng shǒubiǎoĐồng hồ thông minh
843无人机wúrénjīDrone
844虚拟现实xūnǐ xiànshíThực tế ảo
845增强现实zēngqiáng xiànshíAR (thực tế tăng cường)
846视频会议shìpín huìyìHội nghị trực tuyến
847文件wénjiànTệp tin
848文件格式wénjiàn géshìĐịnh dạng tệp
849加密jiāmìMã hóa
850解密jiěmìGiải mã

 

18. Chủ đề: Cảm xúc và trạng thái (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
851开心kāixīnVui vẻ
852难过nánguòBuồn
853生气shēngqìTức giận
854愉快yúkuàiHạnh phúc
855兴奋xīngfènHào hứng
856害怕hàipàSợ hãi
857紧张jǐnzhāngLo lắng
858烦恼fánnǎoPhiền muộn
859失望shīwàngThất vọng
860羞涩xiūsèNgượng ngùng
861惊讶jīngyàNgạc nhiên
862放松fàngsōngThư giãn
863无聊wúliáoChán nản
864兴趣xìngqùHứng thú
865愤怒fènnùPhẫn nộ
866痛苦tòngkǔĐau đớn
867自豪zìháoTự hào
868满意mǎnyìHài lòng
869怀念huáiniànNhớ nhung
870感动gǎndòngCảm động
871同情tóngqíngĐồng cảm
872讨厌tǎoyànGhét
873快乐kuàilèVui vẻ
874悲伤bēishāngBuồn rầu
875忧郁yōuyùƯu tư
876信任xìnrènTin tưởng
877感谢gǎnxièCảm ơn
878羞愧xiūkuìXấu hổ
879失落shīluòMất mát
880悲观bēiguānBi quan
881乐观lèguānLạc quan
882懒惰lǎnduòLười biếng
883疲倦píjuànMệt mỏi
884自信zìxìnTự tin
885焦虑jiāolǜLo âu
886焦急jiāojíNôn nóng
887快乐kuàilèHạnh phúc
888平静píngjìngBình tĩnh
889振奋zhènfènPhấn chấn
890痛快tòngkuàiSảng khoái
891矛盾máodùnMâu thuẫn
892嫉妒jídùGhen tị
893痴情chīqíngSi tình
894爱慕àimùYêu mến
895平衡pínghéngCân bằng
896迷茫mímángBối rối
897安心ānxīnAn tâm
898压力yālìÁp lực
899感激gǎnjīBiết ơn
900激动jīdòngKích động

 

19. Chủ đề: Hành động hàng ngày (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
901吃饭chīfànĂn cơm
902喝水hēshuǐUống nước
903起床qǐchuángThức dậy
904睡觉shuìjiàoĐi ngủ
905洗澡xǐzǎoTắm
906换衣服huàn yīfuThay quần áo
907上班shàngbānĐi làm
908下班xiàbānTan làm
909学习xuéxíHọc tập
910写作业xiě zuòyèLàm bài tập
911看书kànshūĐọc sách
912看电视kàn diànshìXem TV
913上网shàngwǎngLên mạng
914玩游戏wán yóuxìChơi game
915买东西mǎi dōngxīMua sắm
916做饭zuòfànNấu ăn
917洗衣服xǐ yīfuGiặt quần áo
918打扫dǎsǎoDọn dẹp
919喝咖啡hē kāfēiUống cà phê
920吃零食chī língshíĂn vặt
921运动yùndòngTập thể dục
922跑步pǎobùChạy bộ
923游泳yóuyǒngBơi lội
924跳绳tiàoshéngNhảy dây
925看电影kàn diànyǐngXem phim
926散步sànbùĐi dạo
927拍照pāizhàoChụp ảnh
928化妆huàzhuāngTrang điểm
929加班jiābānLàm thêm giờ
930看报纸kàn bàozhǐĐọc báo
931写日记xiě rìjìViết nhật ký
932休息xiūxiNghỉ ngơi
933打电话dǎ diànhuàGọi điện thoại
934发邮件fā yóujiànGửi email
935看孩子kàn háiziTrông trẻ
936听音乐tīng yīnyuèNghe nhạc
937唱歌chànggēHát
938做瑜伽zuò yújiāTập yoga
939遛狗liù gǒuDắt chó đi dạo
940打游戏dǎ yóuxìChơi game điện tử
941学外语xué wàiyǔHọc ngoại ngữ
942爬山páshānLeo núi
943打扫房间dǎsǎo fángjiānDọn phòng
944吹头发chuī tóufàSấy tóc
945剪头发jiǎn tóufàCắt tóc
946做作业zuò zuòyèLàm bài tập
947洗碗xǐ wǎnRửa bát
948烧饭shāofànNấu cơm
949打车dǎ chēGọi taxi
950吃早餐chī zǎocānĂn sáng

 

20. Chủ đề: Địa điểm phổ biến (50 từ)

STTChữ HánPinyinNghĩa
951学校xuéxiàoTrường học
952医院yīyuànBệnh viện
953公园gōngyuánCông viên
954超市chāoshìSiêu thị
955书店shūdiànHiệu sách
956电影院diànyǐngyuànRạp chiếu phim
957图书馆túshūguǎnThư viện
958饭店fàndiànNhà hàng
959咖啡馆kāfēiguǎnQuán cà phê
960商场shāngchǎngTrung tâm thương mại
961车站chēzhànTrạm xe
962飞机场fēijīchǎngSân bay
963酒店jiǔdiànKhách sạn
964火车站huǒchēzhànGa tàu hỏa
965邮局yóujúBưu điện
966银行yínhángNgân hàng
967警察局jǐngchájúĐồn cảnh sát
968美术馆měishùguǎnPhòng trưng bày mỹ thuật
969体育馆tǐyùguǎnNhà thi đấu
970健身房jiànshēnfángPhòng gym
971游泳馆yóuyǒngguǎnHồ bơi công cộng
972动物园dòngwùyuánVườn bách thú
973海洋馆hǎiyángguǎnThủy cung
974宠物店chǒngwùdiànCửa hàng thú cưng
975学校操场xuéxiào cāochǎngSân vận động trường
976幼儿园yòu’éryuánTrường mẫu giáo
977高中gāozhōngTrường trung học
978大学dàxuéĐại học
979医疗中心yīliáo zhōngxīnTrung tâm y tế
980剧院jùyuànNhà hát
981面包店miànbāodiànTiệm bánh
982药店yàodiànHiệu thuốc
983理发店lǐfàdiànTiệm cắt tóc
984公寓gōngyùChung cư
985别墅biéshùBiệt thự
986庙宇miàoyǔChùa
987教堂jiàotángNhà thờ
988清真寺qīngzhēnsìNhà thờ Hồi giáo
989广场guǎngchǎngQuảng trường
990市场shìchǎngChợ
991夜市yèshìChợ đêm
992工厂gōngchǎngNhà máy
993公司gōngsīCông ty
994办公室bàngōngshìVăn phòng
995咖啡店kāfēidiànQuán cà phê
996邮局yóujúBưu điện
997警局jǐngjúĐồn cảnh sát
998自助餐厅zìzhù cāntīngNhà hàng buffet
999游乐园yóulèyuánCông viên giải trí
1000海滩hǎitānBãi biển

 

Trên đây là danh sách 1000 từ vựng cơ bản trong Tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu. Với việc học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng nhanh chóng vào thực tế. Hãy lưu lại tài liệu này và bắt đầu hành trình chinh phục Tiếng Trung ngay hôm nay! Chúc bạn học tập hiệu quả!

Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu

Khoá Phát âm

Khóa học dành cho người chưa biết gì Tiếng Trung, sau khóa học, học viên sẽ có phát âm chuẩn, biết tra từ điển, hát, đọc thơ, tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung, gõ được chữ Hán trên máy tính, điện thoại.

  • Số buổi học:

    6 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

1.500.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Phát âm – Khởi động

Dành cho các bạn đã học xong phát âm. Sau khi học xong bạn sẽ có 500 từ vựng cơ bản, 60 cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, giao tiếp được khoảng 25 chủ đề cơ bản trong cuộc sống và công việc như giới thiệu, mua bán, du lịch, nhắn tin với người Trung Quốc,...

  • Số buổi học:

    35 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

6.890.000 vnđ
Đăng ký ngay

Khoá Tăng tốc

Dành cho những bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc học xong cuốn Boya sơ cấp 1 hoặc cuốn Hán ngữ quyển 3. Sau khóa học này bạn sẽ có khoảng 900 từ vựng chính thức, khoảng 120 cấu trúc ngữ pháp thông dụng (bổ sung thêm 400 từ vựng và 60 ngữ pháp cầu nối), giao tiếp được nhiều hơn, biết cách đưa ra một số quan điểm với các chủ đề trong cuộc sống và công việc.

  • Số buổi học:

    30 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Cất Cánh

Khóa học này dành cho các bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc Boya sơ cấp 1 hoặc Hán ngữ cuốn 3. Sau khóa này bạn sẽ có tổng cộng 1200 từ vựng, khoảng 150 cấu trúc ngữ pháp (bổ sung thêm 300 từ vựng và 30 ngữ pháp trung cấp), thành thạo giao tiếp Tiếng Trung thông dụng, có thể tranh biện, chia sẻ quan điểm cá nhân bằng Tiếng Trung.

  • Số buổi học:

    25 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay
Bài viết liên quan
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments