x

Ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản chỉ trong 1 tháng

Admin

04/12/2024

Để học Tiếng Trung hiệu quả, việc nắm vững từ vựng Tiếng Trung cơ bản là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Trong bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản được phân loại theo các chủ đề thực tế như gia đình, công việc, cảm xúc,… Đây là tài liệu học tập lý tưởng, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin sử dụng Tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.

 

Lợi ích khi học 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản

Học từ vựng là nền tảng của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Với 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản, bạn có thể:

  • Hiểu 70-80% nội dung giao tiếp hàng ngày: Đây là con số đáng kể để bạn tự tin giao tiếp.
  • Đọc hiểu tài liệu đơn giản: Báo chí, biển báo, hay tin tức ngắn đều nằm trong tầm tay.
  • Phát triển các kỹ năng khác: Khi có vốn từ, bạn sẽ dễ dàng nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

 

Cách học từ vựng Tiếng Trung hiệu quả

  • Học theo chủ đề: Chia từ vựng thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp dễ ghi nhớ và áp dụng.
  • Kết hợp với ngữ pháp: Ghi nhớ từ vựng kèm theo cấu trúc câu để hiểu cách sử dụng.
  • Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc thẻ flashcard để ôn tập.
  • Ghi nhớ qua hình ảnh và âm thanh: Tạo liên kết giữa chữ Hán, âm Hán Việt, và ý nghĩa để ghi nhớ lâu hơn.

 

Danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng Tiếng Trung cơ bản theo chủ đề dành cho người mới bắt đầu.

1. Chủ đề: Gia đình (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
1 爸爸 bàba Bố
2 妈妈 māma Mẹ
3 哥哥 gēge Anh trai
4 姐姐 jiějie Chị gái
5 弟弟 dìdi Em trai
6 妹妹 mèimei Em gái
7 儿子 érzi Con trai
8 女儿 nǚ’ér Con gái
9 祖父 zǔfù Ông nội
10 祖母 zǔmǔ Bà nội
11 外公 wàigōng Ông ngoại
12 外婆 wàipó Bà ngoại
13 孩子 háizi Con cái
14 父母 fùmǔ Cha mẹ
15 家庭 jiātíng Gia đình
16 亲戚 qīnqi Họ hàng
17 丈夫 zhàngfu Chồng
18 妻子 qīzi Vợ
19 兄弟 xiōngdì Anh em
20 姐妹 jiěmèi Chị em
21 叔叔 shūshu Chú
22 阿姨 āyí
23 堂兄 tángxiōng Anh họ (con chú)
24 表姐 biǎojiě Chị họ (con dì)
25 侄子 zhízi Cháu trai (con anh/em trai)
26 侄女 zhínǚ Cháu gái (con anh/em trai)
27 外甥 wàishēng Cháu trai (con chị/em gái)
28 外甥女 wàishēngnǚ Cháu gái (con chị/em gái)
29 岳父 yuèfù Bố vợ
30 岳母 yuèmǔ Mẹ vợ
31 公公 gōnggong Bố chồng
32 婆婆 pópo Mẹ chồng
33 儿媳 érxí Con dâu
34 女婿 nǚxù Con rể
35 继父 jìfù Cha dượng
36 继母 jìmǔ Mẹ kế
37 养父 yǎngfù Cha nuôi
38 养母 yǎngmǔ Mẹ nuôi
39 养子 yǎngzǐ Con nuôi (trai)
40 养女 yǎngnǚ Con nuôi (gái)
41 继子 jìzǐ Con riêng (trai)
42 继女 jìnǚ Con riêng (gái)
43 嫂子 sǎozi Chị dâu
44 妹夫 mèifu Em rể
45 姐夫 jiěfu Anh rể
46 弟媳 dìxí Em dâu
47 堂弟 tángdì Em họ (con chú)
48 表妹 biǎomèi Em họ (con dì)
49 祖父母 zǔfùmǔ Ông bà nội
50 外祖父母 wàizǔfùmǔ Ông bà ngoại

 

2. Chủ đề: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
51 你好 nǐ hǎo Xin chào
52 您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự)
53 早上好 zǎoshang hǎo Chào buổi sáng
54 下午好 xiàwǔ hǎo Chào buổi chiều
55 晚上好 wǎnshang hǎo Chào buổi tối
56 再见 zàijiàn Tạm biệt
57 谢谢 xièxie Cảm ơn
58 不客气 bú kèqi Không có gì
59 对不起 duìbuqǐ Xin lỗi
60 没关系 méi guānxi Không sao đâu
61 请问 qǐngwèn Xin hỏi
62 名字 míngzi Tên
63 shì
64 不是 bú shì Không phải
65 好的 hǎo de Được rồi
66 没问题 méi wèntí Không vấn đề gì
67 可以 kěyǐ Có thể
68 当然 dāngrán Tất nhiên
69 抱歉 bàoqiàn Rất tiếc
70 麻烦 máfan Phiền phức
71 请进 qǐngjìn Mời vào
72 打扰 dǎrǎo Làm phiền
73 好久不见 hǎojiǔ bù jiàn Lâu rồi không gặp
74 认识你很高兴 rènshi nǐ hěn gāoxìng Rất vui được gặp bạn
75 祝你好运 zhù nǐ hǎoyùn Chúc bạn may mắn
76 欢迎 huānyíng Chào mừng
77 借过 jièguò Cho tôi qua
78 请稍等 qǐng shāo děng Vui lòng đợi
79 一会儿见 yīhuìr jiàn Gặp lại sau nhé
80 多谢 duōxiè Cảm ơn nhiều
81 不好意思 bù hǎo yìsi Xin lỗi nhẹ nhàng
82 辛苦了 xīnkǔ le Vất vả rồi
83 加油 jiāyóu Cố lên
84 请坐 qǐngzuò Mời ngồi
85 请帮忙 qǐng bāngmáng Xin giúp đỡ
86 请再说一遍 qǐng zài shuō yī biàn Làm ơn nói lại
87 你贵姓 nǐ guìxìng Quý danh của bạn?
88 有什么事吗 yǒu shénme shì ma Có chuyện gì vậy?
89 小心 xiǎoxīn Cẩn thận
90 慢走 màn zǒu Đi cẩn thận
91 不用谢 búyòngxiè Không cần cảm ơn
92 晚安 wǎn’ān Chúc ngủ ngon
93 恭喜 gōngxǐ Chúc mừng
94 对吗 duì ma Đúng không?
95 是的 shì de Đúng vậy
96 不行 bù xíng Không được
97 xíng Được
98 请快点 qǐng kuài diǎn Làm ơn nhanh lên
99 我明白了 wǒ míngbái le Tôi hiểu rồi
100 祝你一天愉快 zhù nǐ yī tiān yúkuài Chúc bạn một ngày vui vẻ

 

3. Chủ đề: Thời gian (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
101 今天 jīntiān Hôm nay
102 明天 míngtiān Ngày mai
103 昨天 zuótiān Hôm qua
104 后天 hòutiān Ngày kia
105 前天 qiántiān Ngày trước hôm qua
106 现在 xiànzài Hiện tại
107 早晨 zǎochén Sáng sớm
108 上午 shàngwǔ Buổi sáng
109 中午 zhōngwǔ Buổi trưa
110 下午 xiàwǔ Buổi chiều
111 晚上 wǎnshang Buổi tối
112 夜晚 yèwǎn Ban đêm
113 凌晨 língchén Rạng sáng
114 星期一 xīngqī yī Thứ hai
115 星期二 xīngqī èr Thứ ba
116 星期三 xīngqī sān Thứ tư
117 星期四 xīngqī sì Thứ năm
118 星期五 xīngqī wǔ Thứ sáu
119 星期六 xīngqī liù Thứ bảy
120 星期天 xīngqī tiān Chủ nhật
121 周末 zhōumò Cuối tuần
122 yuè Tháng
123 nián Năm
124 每天 měitiān Mỗi ngày
125 Ngày (lịch)
126 hào Ngày (giao tiếp)
127 春天 chūntiān Mùa xuân
128 夏天 xiàtiān Mùa hè
129 秋天 qiūtiān Mùa thu
130 冬天 dōngtiān Mùa đông
131 miǎo Giây
132 分钟 fēnzhōng Phút
133 小时 xiǎoshí Giờ
134 时间 shíjiān Thời gian
135 日出 rìchū Bình minh
136 日落 rìluò Hoàng hôn
137 zhōng Đồng hồ
138 闹钟 nàozhōng Đồng hồ báo thức
139 年历 niánlì Lịch năm
140 时针 shízhēn Kim giờ
141 分针 fēnzhēn Kim phút
142 秒针 miǎozhēn Kim giây
143 时间表 shíjiānbiǎo Thời khóa biểu
144 qián Trước
145 hòu Sau
146 zǎo Sớm
147 wǎn Muộn
148 日历 rìlì Lịch ngày
149 春节 chūnjié Tết âm lịch
150 节日 jiérì Ngày lễ

 

4. Chủ đề: Đồ ăn & Nước uống (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
151 shuǐ Nước
152 chá Trà
153 咖啡 kāfēi Cà phê
154 牛奶 niúnǎi Sữa bò
155 苹果 píngguǒ Táo
156 香蕉 xiāngjiāo Chuối
157 橙子 chéngzi Cam
158 西瓜 xīguā Dưa hấu
159 草莓 cǎoméi Dâu tây
160 葡萄 pútao Nho
161 米饭 mǐfàn Cơm
162 面条 miàntiáo
163 包子 bāozi Bánh bao
164 鸡肉 jīròu Thịt gà
165 牛肉 niúròu Thịt bò
166 猪肉 zhūròu Thịt lợn
167
168 xiā Tôm
169 青菜 qīngcài Rau xanh
170 土豆 tǔdòu Khoai tây
171 胡萝卜 húluóbo Cà rốt
172 西红柿 xīhóngshì Cà chua
173 饼干 bǐnggān Bánh quy
174 糖果 tángguǒ Kẹo
175 巧克力 qiǎokèlì Sô-cô-la
176 冰淇淋 bīngqílín Kem
177 酱油 jiàngyóu Nước tương
178 辣椒 làjiāo Ớt
179 yán Muối
180 táng Đường
181 Giấm
182 饺子 jiǎozi Há cảo
183 点心 diǎnxīn Món điểm tâm
184 火锅 huǒguō Lẩu
185 烤鸭 kǎoyā Vịt quay
186 粽子 zòngzi Bánh chưng
187 豆腐 dòufu Đậu phụ
188 绿茶 lǜchá Trà xanh
189 红茶 hóngchá Trà đen
190 白酒 báijiǔ Rượu trắng
191 啤酒 píjiǔ Bia
192 葡萄酒 pútaojiǔ Rượu vang
193 柠檬 níngméng Chanh
194 椰子 yēzi Dừa
195 蜂蜜 fēngmì Mật ong
196 鸡蛋 jīdàn Trứng gà
197 鳗鱼 mányú Cá chình
198 羊肉 yángròu Thịt cừu
199 冰水 bīngshuǐ Nước đá lạnh
200 奶茶 nǎichá Trà sữa

 

5. Chủ đề: Động vật (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
201 gǒu Chó
202 māo Mèo
203 niǎo Chim
204
205 Ngựa
206 niú
207 yáng Cừu
208 狮子 shīzi Sư tử
209 老虎 lǎohǔ Hổ
210 大象 dàxiàng Voi
211 xióng Gấu
212 兔子 tùzi Thỏ
213
214 鸭子 yāzi Vịt
215 鹿 Nai
216 蜜蜂 mìfēng Ong
217 蝴蝶 húdié Bướm
218 蝎子 xiēzi Bọ cạp
219 章鱼 zhāngyú Bạch tuộc
220 螃蟹 pángxiè Cua
221 lóng Rồng
222 乌龟 wūguī Rùa
223 鲨鱼 shāyú Cá mập
224 海豚 hǎitún Cá heo
225 松鼠 sōngshǔ Sóc
226 熊猫 xióngmāo Gấu trúc
227 鳄鱼 èyú Cá sấu
228 青蛙 qīngwā Ếch
229 蜘蛛 zhīzhū Nhện
230 Lừa
231 羚羊 língyáng Linh dương
232 壁虎 bìhǔ Thằn lằn
233 蝙蝠 biānfú Dơi
234 鲸鱼 jīngyú Cá voi
235 乌鸦 wūyā Quạ
236 燕子 yànzi Chim én
237 孔雀 kǒngquè Chim công
238 yīng Đại bàng
239 蟑螂 zhāngláng Con gián
240 萤火虫 yínghuǒchóng Đom đóm
241 海狮 hǎishī Sư tử biển
242 蛤蜊 gélí Nghêu
243 shé Rắn
244 河马 hémǎ Hà mã
245 láng Sói
246 狐狸 húlí Cáo
247 螳螂 tángláng Bọ ngựa
248 乌贼 wūzéi Mực
249 海豹 hǎibào Hải cẩu
250 羊驼 yángtuó Lạc đà không bướu

 

6. Chủ đề: Màu sắc (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
251 红色 hóngsè Màu đỏ
252 蓝色 lánsè Màu xanh lam
253 黄色 huángsè Màu vàng
254 绿色 lǜsè Màu xanh lá
255 白色 báisè Màu trắng
256 黑色 hēisè Màu đen
257 紫色 zǐsè Màu tím
258 橙色 chéngsè Màu cam
259 棕色 zōngsè Màu nâu
260 灰色 huīsè Màu xám
261 粉色 fěnsè Màu hồng
262 浅蓝色 qiǎnlánsè Xanh lam nhạt
263 深蓝色 shēnlánsè Xanh lam đậm
264 金色 jīnsè Màu vàng kim
265 银色 yínsè Màu bạc
266 米色 mǐsè Màu be
267 青色 qīngsè Xanh lơ
268 淡紫色 dànzǐsè Tím nhạt
269 珊瑚色 shānhúsè Màu san hô
270 桃色 táosè Màu đào
271 宝石蓝 bǎoshílán Xanh ngọc bích
272 翡翠绿 fèicuìlǜ Xanh ngọc lục bảo
273 浅灰色 qiǎnhuīsè Xám nhạt
274 深灰色 shēnhuīsè Xám đậm
275 柠檬黄 níngménghuáng Vàng chanh
276 青绿色 qīnglǜsè Xanh lam ngọc
277 橄榄绿 gǎnlǎnlǜ Xanh ô liu
278 砖红色 zhuānhóngsè Đỏ gạch
279 咖啡色 kāfēisè Nâu cà phê
280 杏色 xìngsè Màu hạnh nhân
281 烟灰色 yānhuīsè Xám khói
282 浅棕色 qiǎnzōngsè Nâu nhạt
283 深棕色 shēnzōngsè Nâu đậm
284 荧光绿 yíngguānglǜ Xanh lá neon
285 土黄色 tǔhuángsè Vàng đất
286 紫罗兰色 zǐluólánsè Tím violet
287 香槟色 xiāngbīnsè Màu champagne
288 天蓝色 tiānlánsè Xanh da trời
289 深红色 shēnhóngsè Đỏ đậm
290 柿子色 shìzǐsè Màu quả hồng
291 豆绿色 dòulǜsè Xanh lá đậu
292 银灰色 yínhuīsè Xám bạc
293 杏黄色 xìnghuángsè Vàng nhạt
294 玛瑙红 mǎnǎohóng Đỏ ngọc thạch
295 玫瑰红 méiguīhóng Đỏ hoa hồng
296 珍珠白 zhēnzhūbái Trắng ngọc trai
297 酸橙绿 suānchénglǜ Xanh lá chanh
298 碧绿色 bìlǜsè Xanh ngọc lam
299 古铜色 gǔtóngsè Màu đồng cổ
300 酒红色 jiǔhóngsè Đỏ rượu vang

 

7. Chủ đề: Phương tiện giao thông (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
301 汽车 qìchē Ô tô
302 自行车 zìxíngchē Xe đạp
303 摩托车 mótuōchē Xe máy
304 电动车 diàndòngchē Xe điện
305 公共汽车 gōnggòng qìchē Xe buýt
306 出租车 chūzūchē Taxi
307 火车 huǒchē Tàu hỏa
308 高铁 gāotiě Tàu cao tốc
309 地铁 dìtiě Tàu điện ngầm
310 飞机 fēijī Máy bay
311 轮船 lúnchuán Tàu thủy
312 渡轮 dùlún Phà
313 快艇 kuàitǐng Ca nô
314 货车 huòchē Xe tải
315 面包车 miànbāochē Xe van
316 拖车 tuōchē Xe kéo
317 直升机 zhíshēngjī Máy bay trực thăng
318 太空船 tàikōngchuán Tàu vũ trụ
319 火箭 huǒjiàn Tên lửa
320 公交卡 gōngjiāokǎ Thẻ xe buýt
321 驾照 jiàzhào Bằng lái xe
322 停车场 tíngchēchǎng Bãi đỗ xe
323 停车票 tíngchēpiào Vé đỗ xe
324 红绿灯 hónglǜdēng Đèn giao thông
325 方向盘 fāngxiàngpán Vô lăng
326 刹车 shāchē Phanh
327 加油站 jiāyóuzhàn Trạm xăng
328 油费 yóufèi Phí xăng dầu
329 司机 sījī Tài xế
330 乘客 chéngkè Hành khách
331 铁路 tiělù Đường sắt
332 高速公路 gāosù gōnglù Đường cao tốc
333 停车位 tíngchēwèi Chỗ đỗ xe
334 行车道 xíngchēdào Làn xe
335 单车道 dānchēdào Làn xe đạp
336 脚踏车 jiǎotàchē Xe đạp (cách gọi khác)
337 驴车 lǘchē Xe kéo lừa
338 马车 mǎchē Xe ngựa
339 路口 lùkǒu Ngã tư
340 qiáo Cầu
341 隧道 suìdào Đường hầm
342 码头 mǎtóu Bến tàu
343 港口 gǎngkǒu Cảng biển
344 飞机场 fēijīchǎng Sân bay
345 车站 chēzhàn Trạm xe
346 售票处 shòupiàochù Quầy bán vé
347 候车室 hòuchēshì Phòng chờ xe
348 售票员 shòupiàoyuán Nhân viên bán vé
349 车票 chēpiào Vé xe
350 时刻表 shíkèbiǎo Lịch trình xe

 

8. Chủ đề: Hoạt động hàng ngày (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
351 起床 qǐchuáng Thức dậy
352 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
353 吃饭 chīfàn Ăn cơm
354 喝水 hēshuǐ Uống nước
355 洗澡 xǐzǎo Tắm
356 换衣服 huàn yīfu Thay quần áo
357 上班 shàngbān Đi làm
358 下班 xiàbān Tan làm
359 上课 shàngkè Lên lớp
360 下课 xiàkè Tan học
361 学习 xuéxí Học tập
362 写作业 xiě zuòyè Làm bài tập
363 做饭 zuòfàn Nấu ăn
364 打扫 dǎsǎo Dọn dẹp
365 洗衣服 xǐ yīfu Giặt đồ
366 看书 kànshū Đọc sách
367 看电视 kàn diànshì Xem TV
368 上网 shàngwǎng Lên mạng
369 玩游戏 wán yóuxì Chơi game
370 跑步 pǎobù Chạy bộ
371 游泳 yóuyǒng Bơi lội
372 散步 sànbù Đi dạo
373 买东西 mǎi dōngxī Mua sắm
374 化妆 huàzhuāng Trang điểm
375 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
376 唱歌 chànggē Hát
377 吃零食 chī língshí Ăn vặt
378 喝咖啡 hē kāfēi Uống cà phê
379 照相 zhàoxiàng Chụp ảnh
380 学汉语 xué hànyǔ Học tiếng Trung
381 写信 xiěxìn Viết thư
382 开会 kāihuì Họp
383 打电话 dǎ diànhuà Gọi điện thoại
384 发邮件 fā yóujiàn Gửi email
385 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
386 出门 chūmén Ra ngoài
387 看电影 kàn diànyǐng Xem phim
388 骑自行车 qí zìxíngchē Đi xe đạp
389 爬山 páshān Leo núi
390 逛街 guàngjiē Đi dạo phố
391 买菜 mǎi cài Đi chợ
392 喂宠物 wèi chǒngwù Cho thú cưng ăn
393 看孩子 kàn háizi Trông trẻ
394 加班 jiābān Làm thêm giờ
395 看报纸 kàn bàozhǐ Đọc báo
396 写日记 xiě rìjì Viết nhật ký
397 健身 jiànshēn Tập gym
398 收拾房间 shōushi fángjiān Dọn phòng
399 睡懒觉 shuì lǎnjiào Ngủ nướng
400 放松 fàngsōng Thư giãn

 

9. Chủ đề: Công việc & Nghề nghiệp (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
401 老师 lǎoshī Giáo viên
402 医生 yīshēng Bác sĩ
403 工程师 gōngchéngshī Kỹ sư
404 律师 lǜshī Luật sư
405 警察 jǐngchá Cảnh sát
406 司机 sījī Tài xế
407 服务员 fúwùyuán Nhân viên phục vụ
408 厨师 chúshī Đầu bếp
409 记者 jìzhě Phóng viên
410 商人 shāngrén Doanh nhân
411 演员 yǎnyuán Diễn viên
412 歌手 gēshǒu Ca sĩ
413 画家 huàjiā Họa sĩ
414 作家 zuòjiā Nhà văn
415 科学家 kēxuéjiā Nhà khoa học
416 翻译员 fānyìyuán Phiên dịch viên
417 会计 kuàijì Kế toán viên
418 秘书 mìshū Thư ký
419 导游 dǎoyóu Hướng dẫn viên
420 农民 nóngmín Nông dân
421 工人 gōngrén Công nhân
422 美容师 měiróngshī Chuyên viên làm đẹp
423 理发师 lǐfǎshī Thợ cắt tóc
424 建筑师 jiànzhùshī Kiến trúc sư
425 飞行员 fēixíngyuán Phi công
426 护士 hùshì Y tá
427 邮递员 yóudìyuán Nhân viên bưu điện
428 IT工程师 IT gōngchéngshī Kỹ sư IT
429 销售员 xiāoshòuyuán Nhân viên bán hàng
430 检查员 jiǎncháyuán Thanh tra
431 设计师 shèjìshī Nhà thiết kế
432 军人 jūnrén Bộ đội
433 校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng
434 企业家 qǐyèjiā Doanh nhân
435 政治家 zhèngzhìjiā Chính trị gia
436 动物医生 dòngwù yīshēng Bác sĩ thú y
437 商务人士 shāngwù rénshì Người làm kinh doanh
438 技术员 jìshùyuán Kỹ thuật viên
439 推销员 tuīxiāoyuán Nhân viên tiếp thị
440 银行家 yínhángjiā Chủ ngân hàng
441 森林护卫 sēnlín hùwèi Nhân viên bảo vệ rừng
442 公务员 gōngwùyuán Công chức
443 企业主管 qǐyè zhǔguǎn Quản lý doanh nghiệp
444 审计员 shěnjìyuán Kiểm toán viên
445 动画设计师 dònghuà shèjìshī Nhà thiết kế hoạt hình
446 作曲家 zuòqǔjiā Nhà soạn nhạc
447 统计员 tǒngjìyuán Nhân viên thống kê
448 网络工程师 wǎngluò gōngchéngshī Kỹ sư mạng
449 医疗设备技师 yīliáo shèbèi jìshī Kỹ thuật viên y tế
450 飞船驾驶员 fēichuán jiàshǐyuán Phi công vũ trụ

 

10. Chủ đề: Cảm xúc (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
451 开心 kāixīn Vui vẻ
452 难过 nánguò Buồn
453 生气 shēngqì Tức giận
454 愉快 yúkuài Hạnh phúc
455 兴奋 xīngfèn Hào hứng
456 害怕 hàipà Sợ hãi
457 紧张 jǐnzhāng Lo lắng
458 烦恼 fánnǎo Phiền muộn
459 失望 shīwàng Thất vọng
460 害羞 hàixiū Xấu hổ
461 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên
462 放松 fàngsōng Thư giãn
463 无聊 wúliáo Buồn chán
464 兴趣 xìngqù Hứng thú
465 愤怒 fènnù Giận dữ
466 痛苦 tòngkǔ Đau khổ
467 自豪 zìháo Tự hào
468 满意 mǎnyì Hài lòng
469 怀念 huáiniàn Nhớ nhung
470 感动 gǎndòng Cảm động
471 同情 tóngqíng Đồng cảm
472 讨厌 tǎoyàn Ghét
473 快乐 kuàilè Vui vẻ
474 沮丧 jǔsàng Suy sụp
475 激动 jīdòng Phấn khích
476 疲惫 píbèi Mệt mỏi
477 自信 zìxìn Tự tin
478 憎恨 zēnghèn Hận thù
479 安心 ānxīn An tâm
480 压力 yālì Áp lực
481 担忧 dānyōu Lo âu
482 期待 qīdài Mong đợi
483 宽心 kuānxīn Thoải mái
484 忧虑 yōulǜ Ưu tư
485 高兴 gāoxìng Vui vẻ
486 信任 xìnrèn Tin tưởng
487 感谢 gǎnxiè Cảm kích
488 忧伤 yōushāng Buồn đau
489 羞愧 xiūkuì Xấu hổ
490 失落 shīluò Mất mát
491 嫉妒 jídù Ghen tị
492 忙碌 mánglù Bận rộn
493 平静 píngjìng Bình yên
494 兴奋 xīngfèn Phấn khởi
495 痛快 tòngkuài Sảng khoái
496 羞涩 xiūsè Ngượng ngùng
497 悲伤 bēishāng Đau buồn
498 忧郁 yōuyù U sầu
499 快乐 kuàilè Hạnh phúc
500 感激 gǎnjī Biết ơn

 

11. Chủ đề: Trường học & Giáo dục (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
501 学校 xuéxiào Trường học
502 大学 dàxué Đại học
503 中学 zhōngxué Trung học
504 小学 xiǎoxué Tiểu học
505 学生 xuéshēng Học sinh
506 老师 lǎoshī Giáo viên
507 班级 bānjí Lớp học
508 课程 kèchéng Khóa học
509 作业 zuòyè Bài tập
510 考试 kǎoshì Thi cử
511 成绩 chéngjì Thành tích
512 学科 xuékē Môn học
513 数学 shùxué Toán học
514 英语 yīngyǔ Tiếng Anh
515 中文 zhōngwén Tiếng Trung
516 科学 kēxué Khoa học
517 历史 lìshǐ Lịch sử
518 地理 dìlǐ Địa lý
519 体育 tǐyù Thể dục
520 美术 měishù Mỹ thuật
521 音乐 yīnyuè Âm nhạc
522 图书馆 túshūguǎn Thư viện
523 shū Sách
524 Bút
525 铅笔 qiānbǐ Bút chì
526 钢笔 gāngbǐ Bút máy
527 橡皮 xiàngpí Tẩy
528 本子 běnzi Vở
529 课本 kèběn Sách giáo khoa
530 黑板 hēibǎn Bảng đen
531 白板 báibǎn Bảng trắng
532 粉笔 fěnbǐ Phấn viết bảng
533 讲台 jiǎngtái Bục giảng
534 电脑 diànnǎo Máy tính
535 学费 xuéfèi Học phí
536 奖学金 jiǎngxuéjīn Học bổng
537 课间 kèjiān Giờ giải lao
538 作文 zuòwén Tập làm văn
539 学期 xuéqī Học kỳ
540 毕业 bìyè Tốt nghiệp
541 校园 xiàoyuán Khuôn viên trường
542 宿舍 sùshè Ký túc xá
543 校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng
544 教授 jiàoshòu Giáo sư
545 助教 zhùjiào Trợ giảng
546 同学 tóngxué Bạn học
547 校服 xiàofú Đồng phục học sinh
548 实验室 shíyànshì Phòng thí nghiệm
549 自习室 zìxíshì Phòng tự học
550 校庆 xiàoqìng Ngày kỷ niệm trường

 

12. Chủ đề: Hành động phổ biến (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
551 chī Ăn
552 Uống
553 kàn Nhìn, xem
554 tīng Nghe
555 shuō Nói
556 xiě Viết
557 Đọc
558 xué Học
559 jiāo Dạy
560 mǎi Mua
561 mài Bán
562 Đi
563 lái Đến
564 huí Quay về
565 wán Chơi
566 pǎo Chạy
567 zǒu Đi bộ
568 zuò Ngồi
569 zhàn Đứng
570 shuì Ngủ
571 Dậy
572 tiào Nhảy
573 zuò Làm
574 Đánh, chơi (thể thao)
575 穿 chuān Mặc (quần áo)
576 tuō Cởi (quần áo)
577 huà Vẽ
578 xiào Cười
579 Khóc
580 pāi Chụp ảnh
581 zhuā Bắt
582 tuī Đẩy
583 Kéo
584 打扫 dǎsǎo Dọn dẹp
585 Rửa
586 jiǎn Cắt
587 shuā Đánh (răng), quét
588 kāi Mở, lái xe
589 guān Đóng
590 yòng Sử dụng
591 jiè Mượn
592 huán Trả lại
593 dài Mang theo
594 zhǎo Tìm
595 fàng Đặt, thả
596 Cầm, lấy
597 sòng Gửi, tặng
598 dào Đổ, rót
599 chuī Thổi
600 bào Ôm

 

13. Chủ đề: Cơ thể người (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
601 tóu Đầu
602 头发 tóufà Tóc
603 liǎn Mặt
604 眼睛 yǎnjīng Mắt
605 耳朵 ěrduo Tai
606 鼻子 bízi Mũi
607 zuǐ Miệng
608 牙齿 yáchǐ Răng
609 舌头 shétóu Lưỡi
610 脖子 bózi Cổ
611 肩膀 jiānbǎng Vai
612 xiōng Ngực
613 bèi Lưng
614 腹部 fùbù Bụng
615 shǒu Tay
616 手指 shǒuzhǐ Ngón tay
617 手掌 shǒuzhǎng Lòng bàn tay
618 tuǐ Chân
619 jiǎo Bàn chân
620 脚趾 jiǎozhǐ Ngón chân
621 骨头 gǔtou Xương
622 肌肉 jīròu Cơ bắp
623 血液 xuèyè Máu
624 心脏 xīnzàng Tim
625 肝脏 gānzàng Gan
626 fèi Phổi
627 wèi Dạ dày
628 cháng Ruột
629 nǎo Não
630 皮肤 pífū Da
631 骨髓 gǔsuǐ Tủy
632 血管 xuèguǎn Mạch máu
633 喉咙 hóulóng Họng
634 眉毛 méimáo Lông mày
635 睫毛 jiémáo Lông mi
636 胡子 húzi Râu
637 下巴 xiàba Cằm
638 耳垂 ěrchuí Dái tai
639 脚跟 jiǎogēn Gót chân
640 指甲 zhǐjia Móng tay
641 膝盖 xīgài Đầu gối
642 zhǒu Khuỷu tay
643 手腕 shǒuwàn Cổ tay
644 牙龈 yáyín Lợi
645 胳膊 gēbo Cánh tay
646 yāo Eo
647 背脊 bèijǐ Xương sống
648 静脉 jìngmài Tĩnh mạch
649 动脉 dòngmài Động mạch
650 骨架 gǔjià Bộ xương

 

14. Chủ đề: Thiên nhiên & Môi trường (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
651 天空 tiānkōng Bầu trời
652 yún Mây
653 太阳 tàiyáng Mặt trời
654 月亮 yuèliàng Mặt trăng
655 星星 xīngxīng Ngôi sao
656 shān Núi
657 Sông
658 Hồ
659 hǎi Biển
660 森林 sēnlín Rừng
661 草原 cǎoyuán Đồng cỏ
662 沙漠 shāmò Sa mạc
663 xuě Tuyết
664 Mưa
665 fēng Gió
666 石头 shítou Đá
667 沙子 shāzi Cát
668 泥土 nítǔ Đất
669 huā Hoa
670 shù Cây
671 cǎo Cỏ
672 shuǐ Nước
673 bīng Băng
674 huǒ Lửa
675 空气 kōngqì Không khí
676 阳光 yángguāng Ánh sáng mặt trời
677 阴影 yīnyǐng Bóng râm
678 Sương
679 Sương mù
680 diàn Sấm chớp
681 彩虹 cǎihóng Cầu vồng
682 流星 liúxīng Sao băng
683 瀑布 pùbù Thác nước
684 火山 huǒshān Núi lửa
685 珊瑚 shānhú San hô
686 矿石 kuàngshí Khoáng sản
687 天气 tiānqì Thời tiết
688 季节 jìjié Mùa
689 春季 chūnjì Mùa xuân
690 夏季 xiàjì Mùa hè
691 秋季 qiūjì Mùa thu
692 冬季 dōngjì Mùa đông
693 日出 rìchū Bình minh
694 日落 rìluò Hoàng hôn
695 温度 wēndù Nhiệt độ
696 气候 qìhòu Khí hậu
697 北极 běijí Bắc cực
698 南极 nánjí Nam cực
699 热带 rèdài Nhiệt đới
700 自然 zìrán Tự nhiên

 

15. Chủ đề: Đồ vật hàng ngày (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
701 椅子 yǐzi Ghế
702 桌子 zhuōzi Bàn
703 chuáng Giường
704 沙发 shāfā Ghế sofa
705 dēng Đèn
706 窗户 chuānghu Cửa sổ
707 mén Cửa
708 书架 shūjià Giá sách
709 衣柜 yīguì Tủ quần áo
710 鞋柜 xiéguì Tủ giày
711 镜子 jìngzi Gương
712 钟表 zhōngbiǎo Đồng hồ treo tường
713 地毯 dìtǎn Thảm
714 花瓶 huāpíng Lọ hoa
715 茶杯 chábēi Cốc trà
716 盘子 pánzi Đĩa
717 勺子 sháozi Thìa
718 叉子 chāzi Dĩa
719 dāo Dao
720 wǎn Bát
721 水壶 shuǐhú Bình nước
722 毛巾 máojīn Khăn tắm
723 牙刷 yáshuā Bàn chải đánh răng
724 牙膏 yágāo Kem đánh răng
725 肥皂 féizào Xà phòng
726 洗发水 xǐfàshuǐ Dầu gội
727 梳子 shūzi Lược
728 吹风机 chuīfēngjī Máy sấy tóc
729 电风扇 diànfēngshàn Quạt điện
730 空调 kōngtiáo Máy điều hòa
731 微波炉 wēibōlú Lò vi sóng
732 冰箱 bīngxiāng Tủ lạnh
733 烤箱 kǎoxiāng Lò nướng
734 洗衣机 xǐyījī Máy giặt
735 吸尘器 xīchénqì Máy hút bụi
736 煤气灶 méiqìzào Bếp gas
737 电饭锅 diànfànguō Nồi cơm điện
738 厨具 chújù Dụng cụ nấu ăn
739 笔记本 bǐjìběn Sổ tay
740 背包 bēibāo Ba lô
741 手提包 shǒutíbāo Túi xách tay
742 手机 shǒujī Điện thoại di động
743 充电器 chōngdiànqì Sạc điện thoại
744 电脑 diànnǎo Máy tính
745 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng
746 耳机 ěrjī Tai nghe
747 相机 xiàngjī Máy ảnh
748 打印机 dǎyìnjī Máy in
749 钥匙 yàoshi Chìa khóa
750 sǎn Ô (dù)

 

16. Chủ đề: Thể thao & Giải trí (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
751 足球 zúqiú Bóng đá
752 篮球 lánqiú Bóng rổ
753 排球 páiqiú Bóng chuyền
754 羽毛球 yǔmáoqiú Cầu lông
755 网球 wǎngqiú Quần vợt
756 乒乓球 pīngpāngqiú Bóng bàn
757 高尔夫球 gāo’ěrfūqiú Golf
758 棒球 bàngqiú Bóng chày
759 台球 táiqiú Bi-a
760 滑雪 huáxuě Trượt tuyết
761 滑冰 huábīng Trượt băng
762 跑步 pǎobù Chạy bộ
763 游泳 yóuyǒng Bơi lội
764 爬山 páshān Leo núi
765 骑自行车 qí zìxíngchē Đạp xe
766 跳绳 tiàoshéng Nhảy dây
767 射箭 shèjiàn Bắn cung
768 举重 jǔzhòng Cử tạ
769 武术 wǔshù Võ thuật
770 跆拳道 táiquándào Taekwondo
771 空手道 kōngshǒudào Karate
772 太极拳 tàijíquán Thái cực quyền
773 田径 tiánjìng Điền kinh
774 游乐园 yóulèyuán Công viên giải trí
775 电影院 diànyǐngyuàn Rạp chiếu phim
776 卡拉OK kǎlā OK Hát karaoke
777 游戏 yóuxì Trò chơi
778 Cờ
779 国际象棋 guójì xiàngqí Cờ vua
780 围棋 wéiqí Cờ vây
781 棋牌室 qípái shì Phòng chơi cờ
782 电子游戏 diànzǐ yóuxì Trò chơi điện tử
783 舞蹈 wǔdǎo Múa
784 唱歌 chànggē Hát
785 钓鱼 diàoyú Câu cá
786 划船 huáchuán Chèo thuyền
787 冲浪 chōnglàng Lướt sóng
788 跳水 tiàoshuǐ Nhảy cầu
789 足球场 zúqiúchǎng Sân bóng đá
790 体育馆 tǐyùguǎn Nhà thi đấu thể thao
791 健身房 jiànshēnfáng Phòng gym
792 游泳池 yóuyǒngchí Hồ bơi
793 冲浪板 chōnglàngbǎn Ván lướt sóng
794 滑板 huábǎn Ván trượt
795 长跑 chángpǎo Chạy đường dài
796 短跑 duǎnpǎo Chạy ngắn
797 跳高 tiàogāo Nhảy cao
798 跳远 tiàoyuǎn Nhảy xa
799 标枪 biāoqiāng Ném lao
800 铁饼 tiěbǐng Ném đĩa

 

17. Chủ đề: Công nghệ (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
801 电脑 diànnǎo Máy tính
802 手机 shǒujī Điện thoại di động
803 平板电脑 píngbǎn diànnǎo Máy tính bảng
804 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo Laptop
805 鼠标 shǔbiāo Chuột máy tính
806 键盘 jiànpán Bàn phím
807 显示器 xiǎnshìqì Màn hình
808 打印机 dǎyìnjī Máy in
809 扫描仪 sǎomiáoyí Máy quét
810 路由器 lùyóuqì Router
811 网线 wǎngxiàn Dây mạng
812 WIFI WIFI Wi-Fi
813 蓝牙 lányá Bluetooth
814 电池 diànchí Pin
815 充电器 chōngdiànqì Bộ sạc
816 数据线 shùjùxiàn Dây cáp dữ liệu
817 U盘 U pán USB
818 硬盘 yìngpán Ổ cứng
819 内存 nèicún RAM
820 主机 zhǔjī Case máy tính
821 云存储 yún cúnchǔ Lưu trữ đám mây
822 软件 ruǎnjiàn Phần mềm
823 硬件 yìngjiàn Phần cứng
824 应用程序 yìngyòng chéngxù Ứng dụng
825 文件夹 wénjiànjiā Thư mục
826 桌面 zhuōmiàn Màn hình desktop
827 浏览器 liúlǎnqì Trình duyệt web
828 搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng Công cụ tìm kiếm
829 下载 xiàzài Tải xuống
830 上传 shàngchuán Tải lên
831 视频 shìpín Video
832 音频 yīnpín Audio
833 摄像头 shèxiàngtóu Camera
834 麦克风 màikèfēng Microphone
835 扬声器 yángshēngqì Loa
836 录音机 lùyīnjī Máy ghi âm
837 游戏机 yóuxìjī Máy chơi game
838 控制器 kòngzhìqì Bộ điều khiển
839 显卡 xiǎnkǎ Card đồ họa
840 处理器 chǔlǐqì Bộ vi xử lý
841 智能设备 zhìnéng shèbèi Thiết bị thông minh
842 智能手表 zhìnéng shǒubiǎo Đồng hồ thông minh
843 无人机 wúrénjī Drone
844 虚拟现实 xūnǐ xiànshí Thực tế ảo
845 增强现实 zēngqiáng xiànshí AR (thực tế tăng cường)
846 视频会议 shìpín huìyì Hội nghị trực tuyến
847 文件 wénjiàn Tệp tin
848 文件格式 wénjiàn géshì Định dạng tệp
849 加密 jiāmì Mã hóa
850 解密 jiěmì Giải mã

 

18. Chủ đề: Cảm xúc và trạng thái (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
851 开心 kāixīn Vui vẻ
852 难过 nánguò Buồn
853 生气 shēngqì Tức giận
854 愉快 yúkuài Hạnh phúc
855 兴奋 xīngfèn Hào hứng
856 害怕 hàipà Sợ hãi
857 紧张 jǐnzhāng Lo lắng
858 烦恼 fánnǎo Phiền muộn
859 失望 shīwàng Thất vọng
860 羞涩 xiūsè Ngượng ngùng
861 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên
862 放松 fàngsōng Thư giãn
863 无聊 wúliáo Chán nản
864 兴趣 xìngqù Hứng thú
865 愤怒 fènnù Phẫn nộ
866 痛苦 tòngkǔ Đau đớn
867 自豪 zìháo Tự hào
868 满意 mǎnyì Hài lòng
869 怀念 huáiniàn Nhớ nhung
870 感动 gǎndòng Cảm động
871 同情 tóngqíng Đồng cảm
872 讨厌 tǎoyàn Ghét
873 快乐 kuàilè Vui vẻ
874 悲伤 bēishāng Buồn rầu
875 忧郁 yōuyù Ưu tư
876 信任 xìnrèn Tin tưởng
877 感谢 gǎnxiè Cảm ơn
878 羞愧 xiūkuì Xấu hổ
879 失落 shīluò Mất mát
880 悲观 bēiguān Bi quan
881 乐观 lèguān Lạc quan
882 懒惰 lǎnduò Lười biếng
883 疲倦 píjuàn Mệt mỏi
884 自信 zìxìn Tự tin
885 焦虑 jiāolǜ Lo âu
886 焦急 jiāojí Nôn nóng
887 快乐 kuàilè Hạnh phúc
888 平静 píngjìng Bình tĩnh
889 振奋 zhènfèn Phấn chấn
890 痛快 tòngkuài Sảng khoái
891 矛盾 máodùn Mâu thuẫn
892 嫉妒 jídù Ghen tị
893 痴情 chīqíng Si tình
894 爱慕 àimù Yêu mến
895 平衡 pínghéng Cân bằng
896 迷茫 mímáng Bối rối
897 安心 ānxīn An tâm
898 压力 yālì Áp lực
899 感激 gǎnjī Biết ơn
900 激动 jīdòng Kích động

 

19. Chủ đề: Hành động hàng ngày (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
901 吃饭 chīfàn Ăn cơm
902 喝水 hēshuǐ Uống nước
903 起床 qǐchuáng Thức dậy
904 睡觉 shuìjiào Đi ngủ
905 洗澡 xǐzǎo Tắm
906 换衣服 huàn yīfu Thay quần áo
907 上班 shàngbān Đi làm
908 下班 xiàbān Tan làm
909 学习 xuéxí Học tập
910 写作业 xiě zuòyè Làm bài tập
911 看书 kànshū Đọc sách
912 看电视 kàn diànshì Xem TV
913 上网 shàngwǎng Lên mạng
914 玩游戏 wán yóuxì Chơi game
915 买东西 mǎi dōngxī Mua sắm
916 做饭 zuòfàn Nấu ăn
917 洗衣服 xǐ yīfu Giặt quần áo
918 打扫 dǎsǎo Dọn dẹp
919 喝咖啡 hē kāfēi Uống cà phê
920 吃零食 chī língshí Ăn vặt
921 运动 yùndòng Tập thể dục
922 跑步 pǎobù Chạy bộ
923 游泳 yóuyǒng Bơi lội
924 跳绳 tiàoshéng Nhảy dây
925 看电影 kàn diànyǐng Xem phim
926 散步 sànbù Đi dạo
927 拍照 pāizhào Chụp ảnh
928 化妆 huàzhuāng Trang điểm
929 加班 jiābān Làm thêm giờ
930 看报纸 kàn bàozhǐ Đọc báo
931 写日记 xiě rìjì Viết nhật ký
932 休息 xiūxi Nghỉ ngơi
933 打电话 dǎ diànhuà Gọi điện thoại
934 发邮件 fā yóujiàn Gửi email
935 看孩子 kàn háizi Trông trẻ
936 听音乐 tīng yīnyuè Nghe nhạc
937 唱歌 chànggē Hát
938 做瑜伽 zuò yújiā Tập yoga
939 遛狗 liù gǒu Dắt chó đi dạo
940 打游戏 dǎ yóuxì Chơi game điện tử
941 学外语 xué wàiyǔ Học ngoại ngữ
942 爬山 páshān Leo núi
943 打扫房间 dǎsǎo fángjiān Dọn phòng
944 吹头发 chuī tóufà Sấy tóc
945 剪头发 jiǎn tóufà Cắt tóc
946 做作业 zuò zuòyè Làm bài tập
947 洗碗 xǐ wǎn Rửa bát
948 烧饭 shāofàn Nấu cơm
949 打车 dǎ chē Gọi taxi
950 吃早餐 chī zǎocān Ăn sáng

 

20. Chủ đề: Địa điểm phổ biến (50 từ)

STT Chữ Hán Pinyin Nghĩa
951 学校 xuéxiào Trường học
952 医院 yīyuàn Bệnh viện
953 公园 gōngyuán Công viên
954 超市 chāoshì Siêu thị
955 书店 shūdiàn Hiệu sách
956 电影院 diànyǐngyuàn Rạp chiếu phim
957 图书馆 túshūguǎn Thư viện
958 饭店 fàndiàn Nhà hàng
959 咖啡馆 kāfēiguǎn Quán cà phê
960 商场 shāngchǎng Trung tâm thương mại
961 车站 chēzhàn Trạm xe
962 飞机场 fēijīchǎng Sân bay
963 酒店 jiǔdiàn Khách sạn
964 火车站 huǒchēzhàn Ga tàu hỏa
965 邮局 yóujú Bưu điện
966 银行 yínháng Ngân hàng
967 警察局 jǐngchájú Đồn cảnh sát
968 美术馆 měishùguǎn Phòng trưng bày mỹ thuật
969 体育馆 tǐyùguǎn Nhà thi đấu
970 健身房 jiànshēnfáng Phòng gym
971 游泳馆 yóuyǒngguǎn Hồ bơi công cộng
972 动物园 dòngwùyuán Vườn bách thú
973 海洋馆 hǎiyángguǎn Thủy cung
974 宠物店 chǒngwùdiàn Cửa hàng thú cưng
975 学校操场 xuéxiào cāochǎng Sân vận động trường
976 幼儿园 yòu’éryuán Trường mẫu giáo
977 高中 gāozhōng Trường trung học
978 大学 dàxué Đại học
979 医疗中心 yīliáo zhōngxīn Trung tâm y tế
980 剧院 jùyuàn Nhà hát
981 面包店 miànbāodiàn Tiệm bánh
982 药店 yàodiàn Hiệu thuốc
983 理发店 lǐfàdiàn Tiệm cắt tóc
984 公寓 gōngyù Chung cư
985 别墅 biéshù Biệt thự
986 庙宇 miàoyǔ Chùa
987 教堂 jiàotáng Nhà thờ
988 清真寺 qīngzhēnsì Nhà thờ Hồi giáo
989 广场 guǎngchǎng Quảng trường
990 市场 shìchǎng Chợ
991 夜市 yèshì Chợ đêm
992 工厂 gōngchǎng Nhà máy
993 公司 gōngsī Công ty
994 办公室 bàngōngshì Văn phòng
995 咖啡店 kāfēidiàn Quán cà phê
996 邮局 yóujú Bưu điện
997 警局 jǐngjú Đồn cảnh sát
998 自助餐厅 zìzhù cāntīng Nhà hàng buffet
999 游乐园 yóulèyuán Công viên giải trí
1000 海滩 hǎitān Bãi biển

 

Trên đây là danh sách 1000 từ vựng cơ bản trong Tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu. Với việc học từ vựng theo chủ đề, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng nhanh chóng vào thực tế. Hãy lưu lại tài liệu này và bắt đầu hành trình chinh phục Tiếng Trung ngay hôm nay! Chúc bạn học tập hiệu quả!

Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu

Khoá Phát âm

Khóa học dành cho người chưa biết gì Tiếng Trung, sau khóa học, học viên sẽ có phát âm chuẩn, biết tra từ điển, hát, đọc thơ, tự giới thiệu bản thân bằng Tiếng Trung, gõ được chữ Hán trên máy tính, điện thoại.

  • Số buổi học:

    6 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

1.500.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Phát âm – Khởi động

Dành cho các bạn đã học xong phát âm. Sau khi học xong bạn sẽ có 500 từ vựng cơ bản, 60 cấu trúc ngữ pháp quen thuộc, giao tiếp được khoảng 25 chủ đề cơ bản trong cuộc sống và công việc như giới thiệu, mua bán, du lịch, nhắn tin với người Trung Quốc,...

  • Số buổi học:

    35 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

6.890.000 vnđ
Đăng ký ngay

Khoá Tăng tốc

Dành cho những bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc học xong cuốn Boya sơ cấp 1 hoặc cuốn Hán ngữ quyển 3. Sau khóa học này bạn sẽ có khoảng 900 từ vựng chính thức, khoảng 120 cấu trúc ngữ pháp thông dụng (bổ sung thêm 400 từ vựng và 60 ngữ pháp cầu nối), giao tiếp được nhiều hơn, biết cách đưa ra một số quan điểm với các chủ đề trong cuộc sống và công việc.

  • Số buổi học:

    30 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay

Khoá Cất Cánh

Khóa học này dành cho các bạn đã học xong khóa Khởi động hoặc Boya sơ cấp 1 hoặc Hán ngữ cuốn 3. Sau khóa này bạn sẽ có tổng cộng 1200 từ vựng, khoảng 150 cấu trúc ngữ pháp (bổ sung thêm 300 từ vựng và 30 ngữ pháp trung cấp), thành thạo giao tiếp Tiếng Trung thông dụng, có thể tranh biện, chia sẻ quan điểm cá nhân bằng Tiếng Trung.

  • Số buổi học:

    25 buổi

  • Giáo trình:

    Emotional Chinese

5.990.000 VNĐ
Đăng ký ngay
Bài viết liên quan
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận