“Chúng ta thuộc về nhau”
camxu
26/11/2015
Chúng ta thuộc về nhau.
我们属于彼此
wǒ men shǔ yú bǐ cǐ
Bổ sung
属于 /shǔyú/ : thuộc về
彼此 /bǐ cǐ/ : đây đó, hai bên, lẫn nhau
Mọi người cùng dịch câu dưới đây nhé
你属于谁?谁属于你?
Nǐ shǔyú shuí? Shuí shǔyú nǐ?
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu