List từ vựng “Buôn quần áo”
camxu
17/09/2016
Có được list từ vựng này thì các tay buôn khỏi phải lo lắng về rào cản ngôn ngữ nữa nhé! Buôn may bán đắt luôn này!!!
1 | áo phông | T xù | T恤 |
2 | cổ chữ U | U zì lǐng | U字领 |
3 | cổ chữ V | V zì lǐng | V字领 |
4 | túi trong | Àn dài | 暗袋 |
5 | váy nhiều nếp gấp | Bǎi zhě qún | 百褶裙 |
6 | váy có dây đeo | Bēidài qún | 背带裙 |
7 | áo may ô | Bèixīn | 背心 |
8 | áo kiểu cánh dơi | Biānfú shān | 蝙蝠衫 |
9 | túi phụ | Chādài | 插袋 |
10 | quần dài | Cháng kù | 长裤 |
11 | áo sơ mi dai tay | Cháng xiù chènshān | 长袖衬衫 |
12 | váy ngắn | Chāoduǎnqún | 超短裙 |
13 | vay lót | Chènqún | 衬裙 |
14 | áo sơmi | Chènshān | 衬衫 |
15 | quần áo may sẵn | Chéngyī | 成衣 |
16 | trang phục truyền thống | Chuántǒng fúzhuāng | 传统服装 |
17 | cổ thuyền | Chuán lǐng | 船领 |
18 | quần áo mùa xuân | Chūnzhuāng | 春装 |
19 | áo khoác | Dàyī | 大衣 |
20 | quần ống túm | Dēnglongkù | 灯笼裤 |
21 | quần bò trễ | Dī yāo niúzǎikù | 低腰牛仔裤 |
22 | sợi daron | Díquèliáng | 的确良 |
23 | sợi terylen | Dílún | 涤纶 |
24 | lót vai | Diànjiān | 垫肩 |
25 | áo đeo dây, 2 dây | Diàodài yī | 吊带衣 |
26 | quần áo mùa đông | Dōngzhuāng | 冬装 |
27 | quần đùi | Duǎnkù | 短裤 |
Bài viết gần đây
Bài viết gần đây
Các khóa học tại Trung tâm Cầm Xu