Phân biệt 不 /bù/ và 没 /méi/ trong Tiếng Trung dễ hiểu nhất
camxu
11/02/2025
Mục lục
Trong Tiếng Trung, 不 /bù/ và 没 /méi/ đều có nghĩa là “không“, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai khi giao tiếp và viết văn. Trong bài viết này, Tiếng Trung Cầm Xu sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng chính xác 不 và 没.
1. Phân biệt 不 /bù/ và 没 /méi/ theo thời gian
- 不 /bù/: Dùng để phủ định hành động ở hiện tại và tương lai.
Ví dụ:- 他不来。/Tā bù lái./ – Anh ấy không đến.
- 我不想吃。/Wǒ bù xiǎng chī./ – Tôi không muốn ăn.
- 没 /méi/: Dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:- 我没去学校。/Wǒ méi qù xuéxiào./ – Tôi đã không đi học.
- 他没吃饭。/Tā méi chī fàn./ – Anh ấy chưa ăn cơm.
不 /bù/ và 没 /méi/ thể hiện ý “Chưa từng” và “Không bao giờ”
- 不 /bù/ dùng khi hành động không bao giờ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:- 我不喝酒。/Wǒ bù hē jiǔ./ – Tôi không uống rượu. (Thói quen chung, không bao giờ xảy ra)
- 没 /méi/ dùng khi muốn nói về hành động chưa xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:- 我没喝酒。/Wǒ méi hē jiǔ./ – Tôi đã không uống rượu. (Trong quá khứ)
2. Chỉ có 没 /méi/ đứng trước 有 /yǒu/
- Khi phủ định động từ “有” (yǒu – có), bạn LUÔN LUÔN dùng 没 /méi/, không dùng 不 /bù/.
Ví dụ:- 我没有钱。/Wǒ méi yǒu qián./ – Tôi không có tiền.
- 他没有事。/Tā méi yǒu shì./ – Anh ấy không sao.
3. 不 được dùng trong câu biểu thị ý cầu khiến
- 不 /bù/ dùng trong câu mệnh lệnh để biểu thị cấm đoán hoặc khuyên ngăn, cầu khiến như 不要 /búyào/,不用 /búyòng/,不会 /bù huì/……
Ví dụ:- 不要跑。/Búyào pǎo./ – Đừng chạy!
- 不用看了/Búyòng kàn le./ – Không cần xem nữa.
- 不能这样说。/Bù néng zhèyàng shuō./ – Không được nói như vậy.
4. Phủ định của Bổ ngữ kết quả và Sự thật hiển nhiên
- 没 /méi/ dùng để phủ định Bổ ngữ kết quả, thể hiện hành động chưa đạt được kết quả mong muốn. Có thể thêm 还 /hái/ trước 没 /méi/.
Ví dụ:- 我没看见他。/Wǒ méi kànjiàn tā./ – Tôi chưa nhìn thấy anh ấy.
- 我还没吃完呢 /Wǒ hái méi chī wán ne./ – Tôi vẫn chưa ăn xong.
- 不 /bù/ dùng để phủ định sự thật hiển nhiên hoặc những sự việc luôn đúng.
Ví dụ:- 太阳不从西起。/Tàiyáng bù cóng xī qǐ./ – Mặt trời không mọc ở hướng tây.
- 我的爸爸不渴酒 /wǒ de bāba bu kē jiǔ/ – Bố tôi không uống rượu.
Việc phân biệt 不 /bù/ và 没 /méi/ trong Tiếng Trung rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Nhớ rằng 不 dùng cho tương lai và thói quen, trong khi 没 dùng cho quá khứ và sự kiện chưa xảy ra. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng hai từ phủ định này!