Khi học Tiếng Trung, ngoài các chủ đề phổ biến như giao tiếp hàng ngày, công việc, hay du lịch, thì chủ đề vui chơi giải trí cũng rất quan trọng. Biết cách gọi tên các hoạt động vui chơi bằng Tiếng Trung giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống đời sống như đi chơi, xem phim, nghe nhạc hay tham gia các hoạt động thể thao. Trong bài viết này, Tiếng Trung Cầm Xu sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng Tiếng Trung về chủ đề vui chơi giải trí, được phân loại rõ ràng để dễ học và ghi nhớ hơn!
1. Từ vựng Tiếng Trung về địa điểm vui chơi giải trí
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Khu vui chơi giải trí | 娱乐场 | Yúlè chǎng |
2 | Phòng giải trí | 娱乐厅 | Yúlè tīng |
3 | Công viên giải trí | 游乐园 | Yóulèyuán |
4 | Câu lạc bộ vui chơi giải trí | 游乐宫 | Yóulè gōng |
5 | Nơi giải trí | 游乐场 | Yóulè chǎng |
6 | Rạp xiếc thú ngoài trời | 露天马戏场 | Lùtiān mǎxì chǎng |
7 | Nơi vui chơi giải trí ngoài trời | 露天游乐场 | Lùtiān yóulè chǎng |
8 | Trung tâm thương mại | 购物中心 | Gòuwù zhōngxīn |
9 | Nhà hát | 剧院 | Jùyuàn |
10 | Rạp chiếu phim | 电影院 | Diànyǐngyuàn |
11 | Quán karaoke | 卡拉OK厅 | Kǎlā OK tīng |
12 | Vũ trường | 舞厅 | Wǔtīng |
13 | Phòng trà | 茶馆 | Cháguǎn |
14 | Bảo tàng | 博物馆 | Bówùguǎn |
15 | Thủy cung | 水族馆 | Shuǐzúguǎn |
16 | Công viên nước | 水上乐园 | Shuǐshàng lèyuán |
17 | Sở thú | 动物园 | Dòngwùyuán |
📌 Mẹo học nhanh: Hãy ghép các từ vựng trên vào câu để nhớ lâu hơn. Ví dụ:
我想去电影院看电影。 (Wǒ xiǎng qù diànyǐngyuàn kàn diànyǐng.) → Tôi muốn đi rạp chiếu phim xem phim.
2. Từ vựng Tiếng Trung về các hoạt động vui chơi
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Khiêu vũ | 跳舞 | Tiàowǔ |
2 | Người khiêu vũ | 跳舞者 | Tiàowǔ zhě |
3 | Vũ hội | 舞会 | Wǔhuì |
4 | Vũ nữ | 舞女 | Wǔnǚ |
5 | Sàn nhảy | 舞池 | Wǔchí |
6 | Nhạc nhảy | 舞曲 | Wǔqǔ |
7 | Bước nhảy | 舞步 | Wǔbù |
8 | Liên hoan tổ chức trong công viên | 游园会 | Yóuyuán huì |
9 | Xem phim | 看电影 | Kàn diànyǐng |
10 | Nghe nhạc | 听音乐 | Tīng yīnyuè |
11 | Hát karaoke | 唱卡拉OK | Chàng kǎlā OK |
12 | Chơi game | 玩游戏 | Wán yóuxì |
13 | Đọc sách | 看书 | Kàn shū |
14 | Chơi thể thao | 运动 | Yùndòng |
15 | Đi dã ngoại | 露营 | Lùyíng |
16 | Đi du lịch | 旅游 | Lǚyóu |
17 | Bơi thuyền | 划船 | Huáchuán |
18 | Du thuyền | 游艇 | Yóutǐng |
19 | Du thuyền | 游船 | Yóuchuán |
20 | Đi săn (săn bắn) | 打猎 | Dǎliè |
21 | Bắn bia | 打靶 | Dǎbǎ |
22 | Trường bắn | 打靶场 | Dǎbǎ chǎng |
23 | Thả diều | 放风筝 | Fàng fēngzhēng |
24 | Chơi cờ vua | 下棋 | Xià qí |
25 | Chơi bóng đá | 踢足球 | Tī zúqiú |
💡 Lưu ý: Các động từ như 看 (kàn – xem), 听 (tīng – nghe), 玩 (wán – chơi) thường đi kèm với danh từ để diễn đạt hành động cụ thể.
Ví dụ:
- 我喜欢听音乐。 (Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè.) → Tôi thích nghe nhạc.
- 周末我们去露营吧! (Zhōumò wǒmen qù lùyíng ba!) → Cuối tuần chúng ta đi dã ngoại nhé!
3. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi và thiết bị vui chơi
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cà kheo | 高跷 | Gāoqiào |
2 | Đi cà kheo | 踩高跷 | Cǎi gāoqiào |
3 | Chiếc cà kheo | 跷跷板 | Qiāoqiāobǎn |
4 | Chơi cà kheo | 玩跷跷板 | Wán qiāoqiāobǎn |
5 | Nhảy dây | 跳绳 | Tiàoshéng |
6 | Cái đu quay | 秋千 | Qiūqiān |
7 | Đu quay hình thuyền | 船形秋千 | Chuánxíng qiūqiān |
8 | Chơi đu quay | 荡秋千 | Dàng qiūqiān |
9 | Quay ngựa gỗ | 旋转木马 | Xuánzhuǎn mùmǎ |
10 | Ghế quay | 旋转飞椅 | Xuánzhuǎn fēiyǐ |
11 | Ghế quay Ferris | 费里斯转椅 | Fèi lǐsī zhuànyǐ |
12 | Xe trượt vòng tròn | 环滑列车 | Huán huá lièchē |
13 | Đường sắt mini (ngắm cảnh) | 观景小铁路 | Guān jǐng xiǎo tiělù |
14 | Hòm chiếu phim | 西洋景箱 | Xīyángjǐng xiāng |
15 | Máy đo lực đẩy | 测力机 | Cè lì jī |
16 | Máy đánh bạc | 吃角子老虎 | Chī jiǎozi lǎohǔ |
17 | Ôtô đụng, xe đụng | 碰碰车 | Pèngpèngchē |
18 | Phòng soi gương dị dạng | 哈哈镜室 | Hāhā jìng shì |
19 | Gương lõm | 凹镜 | Āo jìng |
20 | Gương lồi | 凸镜 | Tú jìng |
21 | Biểu diễn ôtô húc tường | 飞车走壁表演 | Fēichē zǒu bì biǎoyǎn |
22 | Trò chơi ném vòng | 掷环套桩游戏 | Zhí huán tào zhuāng yóuxì |
23 | Bãi biểu diễn cưỡi ngựa | 马术表演场 | Mǎshù biǎoyǎn chǎng |
24 | Triển lãm động vật dị dạng | 畸形动物展览 | Jīxíng dòngwù zhǎnlǎn |
25 | Trò chơi bánh xe gió | 玩具风车 | Wánjù fēngchē |
4. Từ vựng Tiếng Trung về các loại hình trò chơi
4.1. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi billiard (bi-a)
1️⃣ Địa điểm và dụng cụ chơi billiard
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phòng billiard | 台球房 | Táiqiú fáng |
2 | Bàn billiard | 台球台 | Táiqiú tái |
3 | Dạ xanh trải trên bàn billiard | 台球盘面绿呢 | Táiqiú pánmiàn lǜ ne |
4 | Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn billiard | 台球台四周的弹性衬里 | Táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ |
5 | Gậy chơi billiard | 台球的击球 | Táiqiú de jí qiú |
6 | Gậy chơi billiard (cách gọi khác) | 台球的球杆 | Táiqiú de qiú gǎn |
7 | Giá để gậy chơi billiard | 球杆架 | Qiú gǎn jià |
2️⃣ Người chơi và thiết bị hỗ trợ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
8 | Người chơi billiard | 打台球者 | Dǎ táiqiú zhě |
9 | Người sử dụng gậy chơi billiard | 用球杆者 | Yòng qiú gǎn zhě |
10 | Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard | 台球记分员 | Táiqiú jìfēn yuán |
11 | Máy ghi điểm chơi billiard | 台球记分器 | Táiqiú jìfēn qì |
12 | Đồng hồ chơi billiard | 台球计时钟 | Táiqiú jìshí zhōng |
13 | Máy ghi giờ chơi billiard | 台球计时器 | Táiqiú jìshí qì |
3️⃣ Các loại bóng billiard
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
14 | Viên billiard (bóng bi-a) | 台球 | Táiqiú |
15 | Viên billiard chính | 主球 | Zhǔ qiú |
16 | Billiard màu đỏ | 红球 | Hóng qiú |
17 | Billiard trắng đốm đen | 黑点白球 | Hēi diǎn báiqiú |
4️⃣ Các kiểu đánh trong billiard
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
18 | Chọc ngang | 平击球 | Píng jí qiú |
19 | Chọc thẳng | 顶击球 | Dǐng jí qiú |
20 | Chọc nghiêng | 侧击球 | Cè jí qiú |
21 | Chọc xoáy | 旋转球 | Xuánzhuǎn qiú |
22 | Chọc xoáy ngang | 横向旋转球 | Héngxiàng xuánzhuǎn qiú |
23 | Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc | 双球连击 | Shuāng qiú lián jí |
24 | Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ | 撞球进袋的一击 | Zhuàngqiú jìn dài de yī jī |
5️⃣ Các kiểu trò chơi billiard
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
25 | Trò chơi billiard | 台球戏 | Táiqiú xì |
26 | Trò chơi pun (billiard) | 彩色台球戏 | Cǎisè táiqiú xì |
4.2. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi Bowling
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trò chơi bowling | 保龄球戏 | Bǎolíngqiú xì |
2 | Người chơi bowling | 玩保龄球戏的人 | Wán bǎolíngqiú xì de rén |
3 | Sân chơi bowling | 保龄球场 | Bǎolíngqiúchǎng |
4 | Đường lăn của quả bowling | 保龄球戏球道 | Bǎolíngqiú xì qiúdào |
5 | Trụ cầu trong trò chơi bowling | 保龄球中的球柱 | Bǎolíngqiú zhōng de qiú zhù |
6 | Trò chơi ky 9 con | 九柱戏 | Jiǔ zhù xì |
7 | Trò chơi ky 10 con | 十柱戏 | Shí zhù xì |
4.3. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi Bóng gỗ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trò chơi bóng gỗ | 草地滚木球戏 | Cǎodì gǔnmù qiú xì |
2 | Bãi đánh bóng gỗ | 草地滚木球场 | Cǎodì gǔnmù qiú chǎng |
3 | Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ | 草地滚木球戏中用的木球 | Cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú |
4.4. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi bài
1️⃣ Các khái niệm chung về bài
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phòng chơi bài | 玩牌室 | Wán pái shì |
2 | Con bài | 纸牌 | Zhǐpái |
3 | Một bộ bài | 一副纸牌 | Yī fù zhǐpái |
4 | Trò chơi đánh bài | 纸牌戏 | Zhǐpái xì |
5 | Chơi bài | 玩牌 | Wán pái |
2️⃣ Các quân bài trong bộ bài Tây
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
6 | Bài hoa cao cấp | 高级花色 | Gāojí huāsè |
7 | Bài hoa cấp thấp | 低级花色 | Dījí huāsè |
8 | Con pích | 黑桃 | Hēi táo |
9 | Con cơ | 红桃 | Hóng táo |
10 | Con hoa rô | 方块 | Fāngkuài |
11 | Quân nhép (con chuồn) | 草花 | Cǎohuā |
12 | Xếp bài cùng hoa | 同花 | Tóng huā |
13 | Cùng hoa suốt | 同花顺子 | Tónghuā shùnzi |
14 | Cùng hoa thuận | 同花大顺 | Tóng huā dà shùn |
15 | Con bài to (tốt) | 大牌 | Dàpái |
16 | Con bài nhỏ (kém) | 小牌 | Xiǎo pái |
17 | Trên tay toàn con bài kém | 一手小牌 | Yīshǒu xiǎo pái |
18 | Át chủ bài | 王牌 | Wángpái |
19 | Chủ bài nhỏ nhất | 最小的王牌 | Zuìxiǎo de wángpái |
3️⃣ Các thao tác trong trò chơi bài
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
20 | Xáo bài, trang bài | 洗牌 | Xǐ pái |
21 | Đảo cỗ bài | 切牌 | Qiè pái |
22 | Chia bài | 发牌 | Fā pái |
23 | Hộp chia bài | 发牌盒 | Fā pái hé |
24 | Phía bên trái của người chia bài | 发牌者的左手方 | Fā pái zhě de zuǒshǒu fāng |
4️⃣ Các khái niệm trong bài Tú lơ khơ (Bridge)
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
25 | 4 người chia 2 phe chơi bài tú lơ khơ | 桥牌 | Qiáopái |
26 | Chơi bài tú lơ khơ | 打桥牌 | Dǎ qiáopái |
27 | Gọi lấy bài trong trò chơi tú lơ khơ | 桥牌戏中的叫牌 | Qiáopái xì zhōng de jiào pái |
28 | Mánh khóe trong trò chơi tú lơ khơ | 桥牌中的飞牌 | Qiáopái zhōng de fēi pái |
29 | Tranh nhau gọi | 争叫 | Zhēng jiào |
30 | Gọi nhảy cóc | 跳叫 | Tiào jiào |
31 | Đưa (xòe) bài ra trước | 率先出牌 | Shuàixiān chū pái |
32 | Chui, dập (bài) | 垫牌 | Diàn pái |
33 | Ngả bài | 摊牌 | Tānpái |
34 | Con bài độc nhất | 单张 | Dān zhāng |
35 | Một nước bài trong tú lơ khơ | 桥牌中的一墩牌 | Qiáopái zhōng de yī dūn pái |
36 | Cắt bằng bài chủ | 出将牌 | Chū jiàng pái |
37 | Người phải hạ bài xuống | 牌戏中的明手 | Pái xì zhōng de míng shǒu |
38 | Số bài của người phải hạ bài | 桥牌戏中的明手牌 | Qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái |
39 | Phạt điểm trong trò chơi tú lơ khơ | 桥牌中的罚分 | Qiáopái zhōng de fá fēn |
40 | Thắng vừa, thắng nhỏ | 桥牌戏中的小满贯 | Qiáopái xì zhōng de xiǎo mǎn guàn |
41 | Thắng lớn | 桥牌戏中的大满贯 | Qiáopái xì zhōng de dà mǎn guàn |
42 | Tú lơ khơ kiểu đánh vòng | 盘式桥牌 | Pán shì qiáopái |
43 | Một ván bài thắng | 一盘胜局 | Yī pán shèngjú |
44 | Người chơi bài được điểm kém nhất | 最低得分的牌手 | Zuìdī défēn de pái shǒu |
45 | Người thắng cuộc | 赢家 | Yíngjiā |
4.5. Từ vựng Tiếng Trung về cắm trại
1️⃣ Địa điểm cắm trại
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bãi cắm trại (khu trại) | 露营园 | Lùyíng yuán |
2 | Bãi cắm trại quốc gia | 国家露营园 | Guójiā lùyíng yuán |
3 | Bãi cắm trại công cộng | 公共露营园 | Gōnggòng lùyíng yuán |
4 | Bãi cắm trại thu tiền | 营利性露营园 | Yínglì xìng lùyíng yuán |
5 | Trại | 营地 | Yíngdì |
2️⃣ Hoạt động và con người trong cắm trại
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
6 | Cắm trại | 露营 | Lùyíng |
7 | Cắm trại viên | 露营者 | Lùyíng zhě |
8 | Bữa cơm ở trại | 野餐 | Yěcān |
9 | Lửa trại | 篝火 | Gōuhuǒ |
3️⃣ Dụng cụ cắm trại
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
10 | Bao ngủ | 睡袋 | Shuì dài |
11 | Ba lô | 背包 | Bèibāo |
12 | Lều bạt | 帐篷 | Zhàngpéng |
13 | Vải chống ẩm trải trên nền đất | 铺地防潮布 | Pū dì fángcháo bù |
4.6. Từ vựng Tiếng Trung về đấu bò
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Sân đấu bò | 斗牛场 | Dòuniú chǎng |
2 | Đấu bò | 斗牛 | Dòuniú |
3 | Võ sĩ đấu bò | 斗牛士 | Dòuniú shì |
4 | Dũng sĩ cưỡi ngựa đấu bò | 骑马斗牛士 | Qímǎ dòuniú shì |
5 | Dũng sĩ đi bộ đấu bò | 徒步斗牛士 | Túbù dòuniú shì |
4.7. Từ vựng Tiếng Trung về du lịch biển
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Nơi nghỉ mát ở bờ biển | 海滨度假胜地 | Hǎibīn dùjià shèngdì |
2 | Khách sạn trên bãi biển | 海滨旅馆 | Hǎibīn lǚguǎn |
3 | Bãi tắm biển | 海滨浴场 | Hǎibīn yùchǎng |
4 | Trang phục tắm biển | 海滨服装 | Hǎibīn fúzhuāng |
5 | Túi đi biển | 海滨袋 | Hǎibīn dài |
6 | Ô che nắng | 大遮阳伞 | Dà zhēyáng sǎn |
4.8. Từ vựng Tiếng Trung về cờ vua
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Phòng đánh cờ | 棋室 | Qí shì |
2 | Người chơi cờ | 下棋者 | Xià qí zhě |
3 | Cờ vua | 国际象棋 | Guójì xiàngqí |
4 | Quân cờ vua | 国际象棋棋子 | Guójì xiàngqí qízǐ |
5 | Quân trắng | 白子 | Báizǐ |
6 | Quân đen | 黑子 | Hēizǐ |
7 | Bàn cờ | 国际象棋棋盘 | Guójì xiàngqí qípán |
8 | Ô cờ quân trắng | 棋盘上的白方格 | Qípán shàng de bái fāng gé |
9 | Ô cờ quân đen | 棋盘上的黑方格 | Qípán shàng de hēi fāng gé |
10 | Chơi một ván cờ | 下一盘棋 | Xià yīpánqí |
11 | Đang chơi cờ | 在下棋 | Zàixià qí |
4.9. Từ vựng Tiếng Trung về cờ tướng và cờ nhảy
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cờ tướng Trung Quốc | 中国象棋 | Zhōngguó xiàngqí |
2 | Cờ nhảy | 跳棋 | Tiàoqí |
3 | Cờ quốc tế | 国际跳棋 | Guójì tiàoqí |
4 | Quân cờ quốc tế | 国际跳棋棋子 | Guójì tiàoqí qízǐ |
5 | Bàn cờ quốc tế | 国际跳棋棋盘 | Guójì tiàoqí qípán |
6 | Cờ nhảy Tây Dương | 西洋跳棋 | Xīyáng tiàoqí |
7 | Quân cờ nhảy Tây Dương | 西洋跳棋棋子 | Xīyáng tiàoqí qízǐ |
8 | Bàn cờ nhảy Tây Dương | 西洋跳棋棋盘 | Xīyáng tiàoqí qípán |
9 | Cờ nhảy Trung Quốc | 中国跳棋 | Zhōngguó tiàoqí |
10 | Cờ ngũ tử, cờ năm quân | 五子棋 | Wǔzǐqí |
11 | Cờ Tào Cáo | 十五子棋 | Shí wǔzǐqí |
12 | Bàn cờ Cờ Tào Cáo | 十五子棋棋盘 | Shí wǔzǐqí qípán |
4.10. Từ vựng Tiếng Trung về trò chơi xúc xắc và đôminô
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Trò chơi đôminô | 多米诺骨牌戏 | Duōmǐnuò gǔpái xì |
2 | Trò chơi xúc xắc | 掷骰游戏 | Zhí shǎi yóuxì |
3 | Chơi trò chơi xúc xắc | 玩掷骰游戏 | Wán zhí shǎi yóuxì |
4 | Một bộ xúc xắc | 一副骰子 | Yī fù shǎizi |
5 | Các điểm chấm trên con xúc xắc | 骰子上的点 | Shǎizi shàng de diǎn |
6 | Thả xúc xắc | 掷骰子 | Zhí shǎizi |
4.11. Từ vựng Tiếng Trung về mạt chược
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Mạt chược | 麻将 | Májiàng |
2 | Chơi mạt chược | 打麻将 | Dǎ májiàng |
3 | Người chơi mạt chược | 打麻将者 | Dǎ májiàng zhě |
4 | Một quân bài trong mạt chược | 麻将中的一张牌 | Májiàng zhōng de yī zhāng pái |
5 | Một vòng trong trò chơi mạt chược | 打麻将中的一圈 | Dǎ májiàng zhōng de yī quān |
6 | Bàn mạt chược | 麻将桌 | Májiàng zhuō |
5. Mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi vui chơi giải trí
Khi đi chơi, bạn có thể cần sử dụng các mẫu câu sau để giao tiếp:
👉 Bạn muốn đi đâu chơi?
🔹 你想去哪儿玩? (Nǐ xiǎng qù nǎr wán?)
👉 Chúng ta đi xem phim nhé?
🔹 我们去看电影吧? (Wǒmen qù kàn diànyǐng ba?)
👉 Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?
🔹 你周末有什么计划吗? (Nǐ zhōumò yǒu shénme jìhuà ma?)
👉 Tôi thích chơi game vào lúc rảnh rỗi.
🔹 我空闲时喜欢玩游戏。 (Wǒ kòngxián shí xǐhuān wán yóuxì.)
Học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề vui chơi giải trí không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Trung Cầm Xu hy vọng bài viết này giúp bạn học tập hiệu quả hơn!