
camxu
03/02/2021
Mẫu câu Tiếng Trung thể hiện sự tức giận
1.Đối với tao, mày không là gì cả 你对我什么都不是 nǐ duì wǒ shén me dōu bú shì 2. Mày muốn gì ? 你想怎么样? nǐ xiǎng zěn me yàng ? 3. Mày thật quá quắt/ đáng ! 你太过分了! nǐ tài guòfèn le ! 4. Hãy tránh xa tao ra ! 离我远一点儿! lí wǒ yuǎn yì diǎnr […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng phẩm
1. Người buôn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng 2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù 3. Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ 4. Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ 5. Bút lông: 毛笔 Máobǐ 6. Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ 7. Bút nến màu (bút sáp): 蜡笔 Làbǐ 8. Bút màu: 彩色笔 Cǎisè bǐ 9. Bút bi: 圆珠笔 Yuánzhūbǐ 10. […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng
Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī Văn phòng 办公室 bàn gōng shì Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán Lễ Tân 柜台 Guì tái Ông chủ 老板 Lǎo bǎn Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng Máy in 打印机 dǎ yìn jī Máy fax 传真机 chuán zhēn […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề đơn xin việc
Tiếng Trung Cầm Xu xin cung cấp cho bạn 143 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc, giúp bạn ôn tập, tự tin giao tiếp tiếng Trung và tự tin ghi điểm với nhà tuyển dụng. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù Hướng dẫn […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề hoa quả
1. 橙子 – chéng zi – trái cam – orange 2. 百香果 – bǎi xiāng guǒ – trái chanh dây – passion fruit 3. 樱桃 – yīng táo – trái anh đào – cherry 4. 西瓜 – xī guā – dưa hấu – watermelon 5. 火龙果 – huǒ lóng guǒ – Trái thanh long – […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường
毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trang điểm
1. 口红 Kǒuhóng; 唇膏 Chúngāo : Son môi 2. 腮紅 Sāi hóng : Phấn má 3. 增湿霜 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm 4. UV 防护膏 UV fánghù gāo : Kem chống nắng 5. 隔离霜 Gélí shuāng: Kem lót sáng da 6. 粉底液 Fěndǐ yè : Kem nền 7. 润肤液 Rùn fū yè: Dung dịch […]

camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể
1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头 […]

camxu
21/08/2020
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: MÔ TẢ CÁC ĐIỆU CƯỜI
Miêu tả các điệu cười trong Tiếng Trung thì mô tả như thế nào? Hôm nay, bạn cùng Tiếng Trung Cầm Xu học cách mô tả 8 điệu cười trong Tiếng Trung nhé! Mẹo: Để học từ mới hiệu quả nhất, hãy lấy một cuốn sổ tay viết lại các từ này, với mỗi từ […]

camxu
16/06/2017
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG – TỔNG HỢP MỘT SỐ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ UỐNG
Để xua tan đi cái nóng của mùa hè thì các loại đồ uống là không thể thiếu đúng không nào? Hãy cùng Tiếng Trung Cầm Xu tìm hiểu một số loại đồ uống nhé.
- 1
- 2