Từ vựng: ĐƠN VỊ ĐO
camxu
28/04/2016
公里/千米 /gōnglǐ/qiān mǐ/ : kilômét 米 /mǐ/ : mét 厘米 /límǐ/ : centimet 毫米 /háomǐ/ : milimét 吨 /dūn/ : tấn 千克 /qiānkè/ :kilôgam 克 /kè/ :gam 毫克 /háokè/ : miligam 升 /sheng/ : lit 毫升 /háoshēng/ : mililit 千瓦/qiānwǎ/ : kilôvoát 千瓦时 /qiānwǎ shí/ : kilooats giờ 千伏 /qiān fú/ : kilôvôn _____________________________ Tiếng […]
公里/千米 /gōnglǐ/qiān mǐ/ : kilômét
米 /mǐ/ : mét
厘米 /límǐ/ : centimet
毫米 /háomǐ/ : milimét
吨 /dūn/ : tấn
千克 /qiānkè/ :kilôgam
克 /kè/ :gam
毫克 /háokè/ : miligam
升 /sheng/ : lit
毫升 /háoshēng/ : mililit
千瓦/qiānwǎ/ : kilôvoát
千瓦时 /qiānwǎ shí/ : kilooats giờ
千伏 /qiān fú/ : kilôvôn

_____________________________
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
– Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90
– Facebook: Học tiếng Trung dễ như ăn kẹo
Và đừng quên share lại về wall để lưu giữ nếu bạn thấy bài viết này hữu ích nhé !