Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo đầy đủ nhất
camxu
14/12/2024
Mục lục
- Danh sách từ vựng Tiếng Trung về quần áo đầy đủ nhất
- Quần áo thường ngày
- Đồ lót, nội y, đồ ngủ và đồ bơi
- Áo khoác, áo ngoài và quần áo mùa đông
- Trang phục truyền thống
- Trang phục dự tiệc và lễ hội
- Các loại quần áo khác 1
- Các loại quần
- Các loại váy
- Các loại quần áo khác 2
- Kiểu dáng và thời trang
- Chất liệu vải
- Phụ kiện may mặc
- Các bộ phận quần áo
- Số đo trong may mặc
Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để cải thiện vốn từ và kỹ năng giao tiếp trong Tiếng Trung. Trong đó, từ vựng Tiếng Trung về quần áo là một chủ đề phổ biến, đặc biệt hữu ích khi bạn mua sắm, trò chuyện hoặc chuẩn bị đi du lịch. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ và được phân loại rõ ràng, giúp bạn dễ dàng học và ứng dụng.
Danh sách từ vựng Tiếng Trung về quần áo đầy đủ nhất
Quần áo thường ngày
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 服装 | Fúzhuāng | Quần áo |
2 | 上衣 | shàngyī | Áo cánh |
3 | 男式便装短上衣 | nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī | Áo cộc tay của nam |
4 | 立领上衣 | lìlǐng shàngyī | Áo cổ đứng |
5 | 紧身短上衣 | jǐnshēn duǎn shàngyī | Áo ngắn bó sát người |
6 | 宽松短上衣 | kuānsōng duǎn shàngyī | Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng) |
7 | 家常便服 | jiācháng biànfú | Quần áo thường ngày |
8 | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú | Quần áo mặc ở nhà của nữ |
9 | 女式便服 | nǚ shì biànfú | Thường phục của nữ |
10 | 裤套装 | kù tàozhuāng | Bộ quần áo liền quần |
11 | 便服套装 | biànfú tàozhuāng | Bộ quần áo thường ngày |
12 | 牛仔套装 | niúzǎi tàozhuāng | Bộ quần áo jean |
13 | 便装 | biànzhuāng | Thường phục |
Đồ lót, nội y, đồ ngủ và đồ bơi
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
14 | 内衣 | nèiyī | Đồ lót, nội y |
15 | 三角裤 | sānjiǎo kù | Quần lót |
16 | 女式内衣 | nǚshì nèiyī | Áo lót của nữ |
17 | 女式花边胸衣 | nǚ shì huābiān xiōng yī | Áo lót viền đăng ten ren của nữ |
18 | 金胸女衬衣 | jīn xiōng nǚ chènyī | Áo yếm, áo lót của nữ |
19 | 女式无袖宽内衣 | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī | Áo lót rộng không có tay của nữ |
20 | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn | Áo lót bên trong |
21 | 睡衣裤 | shuìyī kù | Quần áo ngủ (pyjamas) |
22 | 睡衣 | shuìyī | Áo ngủ, váy ngủ |
23 | 晨衣 | chén yī | Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm |
24 | 睡裤 | shuì kù | Quần pyjamas |
25 | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī | Áo ngủ dài kiểu sơ mi |
26 | 儿童睡衣 | értóng shuì yī | Áo ngủ của trẻ con |
27 | 游泳衣 | yóuyǒng yī | Áo bơi |
28 | 裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng | Áo bơi kiểu váy |
29 | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng | Áo tắm nữ có dây đeo |
30 | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng | Quần áo biển |
Áo khoác, áo ngoài và quần áo mùa đông
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
31 | 束腰外衣 | shù yāo wàiyī | Áo khoác ngoài bó hông |
32 | 宽松外衣 | kuānsōng wàiyī | Áo khoác ngoài kiểu thụng |
33 | 双面式茄克衫 | shuāng miàn shì jiākè shān | Áo veston hai mặt |
34 | 茄克衫 | jiākè shān | Áo jacket |
35 | 西装背心 | xīzhuāng bèixīn | Áo gi-lê |
36 | 大衣 | dàyī | Áo bành-tô |
37 | 轻便大衣 | qīngbiàn dàyī | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) |
38 | 厚大衣 | hòu dàyī | Áo khoác dày |
39 | 厚呢大衣 | hòu ne dàyī | Áo khoác bằng nỉ dày |
40 | 特长大衣 | tècháng dàyī | Áo khoác siêu dày |
41 | 女式织锦长外套 | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ |
42 | 风衣 | fēngyī | Áo gió |
43 | 罩衫 | zhàoshān | Áo khoác, áo choàng |
44 | 宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī | Áo khoác thụng |
45 | 披肩 | pījiān | Tấm khoác vai |
46 | 斗蓬 | dòu péng | Áo tơi |
47 | 卡曲衫 | kǎ qū shān | Áo choàng |
48 | 皮茄克 | pí jiākè | Áo jacket da |
49 | 带风帽的厚茄克 | dài fēngmào de hòu jiākè | Áo jacket dày liền mũ |
50 | 夹袄 | jiá ǎo | Áo hai lớp |
51 | 夹裤 | jiá kù | Quần hai lớp |
52 | 棉袄 | mián’ǎo | Áo có lớp lót bằng bông |
53 | 丝棉袄 | sī mián’ǎo | Áo khoác có lớp lót bông tơ |
54 | 皮袄 | pí ǎo | Áo khoác có lớp lót da |
55 | 棉衣 | miányī | Áo bông |
56 | 棉大衣 | mián dàyī | Áo khoác bông |
57 | 棉裤 | mián kù | Quần bông |
58 | 棉背心 | mián bèixīn | Áo may ô bông, áo trấn thủ |
Trang phục truyền thống
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
59 | 旗袍 | qípáo | Sườn xám |
60 | 长衫 | chángshān | Áo dài của nữ |
61 | 中装 | zhōng zhuāng | Y phục Trung Quốc |
62 | 中山装 | zhōngshānzhuāng | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn |
63 | 马褂 | mǎguà | Áo khoác ngoài |
64 | 中式小褂 | zhōngshì xiǎoguà | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc |
65 | 和服 | héfú | Áo kimono (Nhật Bản) |
66 | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng | Trang phục truyền thống |
67 | 民族服装 | mínzú fúzhuāng | Trang phục dân tộc |
Trang phục dự tiệc và lễ hội
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
68 | 燕尾服 | yànwěifú | Áo đuôi nhạn |
69 | 礼服 | lǐfú | Lễ phục |
70 | 夜礼服 | yè lǐfú | Quần áo dạ hội |
71 | 男士晨礼服 | nán shì chén lǐfú | Lễ phục buổi sớm của nam |
72 | 女式礼服 | nǚ shì lǐfú | Lễ phục của nữ |
73 | 女士常礼服 | nǚ shì cháng lǐfú | Lễ phục thường của nữ |
74 | 无尾礼服 | wú wěi lǐfú | Áo không đuôi tôm (lễ phục) |
75 | 军礼服 | jūn lǐfú | Lễ phục quân đội |
76 | 婚礼服 | hūn lǐfú | Quần áo cưới |
77 | 餐服 | cān fú | Quần áo ăn |
78 | 丧服 | sāngfú | Tang phục |
79 | 寿衣 | shòuyī | Áo thọ |
80 | 节日服装 | jiérì fúzhuāng | Trang phục lễ hội |
Các loại quần áo khác 1
STT | Chủ Đề | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
81 | Quần áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī | Áo thể thao |
82 | 运动衫 | yùndòng shān | Áo kiểu thể thao | |
83 | Quần áo công sở, làm việc | 工作服 | gōngzuòfú | Quần áo công sở |
84 | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōngzuòfú | Bộ làm việc áo liền quần | |
85 | Quần áo theo đối tượng | 孕妇服 | yùnfù fú | Đầm bầu |
86 | 婴儿服 | yīng’ér fú | Quần áo trẻ sơ sinh | |
87 | 学生服 | xuéshēng fú | Đồng phục học sinh | |
88 | 海军装 | hǎijūn zhuāng | Trang phục hải quân | |
89 | 伞宾服 | sǎn bīn fú | Trang phục lính dù | |
90 | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng | Trang phục nông dân | |
91 | Quần áo kiểu đặc biệt | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ |
92 | 网眼背心 | wǎngyǎn bèixīn | Áo may ô mắt lưới | |
93 | 双面式商议 | shuāng miàn shì shāngyì | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | |
94 | 蝙蝠衫 | biānfú shān | Áo kiểu cánh dơi | |
95 | 蝴蝶山 | húdié shān | Áo kiểu cánh bướm | |
96 | Trang phục khác | 猎装 | liè zhuāng | Bộ quần áo săn |
Các loại quần
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
97 | 长裤 | cháng kù | Quần dài |
98 | 短裤 | duǎnkù | Quần cộc, quần đùi |
99 | 宽松裤 | kuānsōng kù | Quần rộng |
100 | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù | Quần thụng dài |
101 | 喇叭裤 | lǎbā kù | Quần ống loe |
102 | 牛津裤 | niújīn kù | Quần vải oxford |
103 | 灯笼裤 | dēnglongkù | Quần ống túm |
104 | 裙裤 | qún kù | Quần váy |
105 | 连衫裙裤 | lián shān qún kù | Quần váy liền áo |
106 | 连衫裤 | lián shān kù | Quần liền áo |
107 | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù | Quần ống chẽn, quần ống bó |
108 | 紧身衣裤 | jǐnshēn yī kù | Bộ quần áo chẽn |
109 | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù | Quần ống chẽn lửng của nữ |
110 | 牛仔裤 | niúzǎikù | Quần bò, quần jean |
111 | 宽松式女裤 | kuānsōng shì nǚ kù | Quần thụng của nữ |
112 | 马裤 | mǎ kù | Quần cưỡi ngựa |
113 | 短衬裤 | duǎn chènkù | Quần lót ngắn |
114 | 开裆裤 | kāidāngkù | Quần xẻ đũng (cho trẻ con) |
115 | 弹力裤 | tánlì kù | Quần thun |
116 | 连袜裤 | lián wà kù | Quần liền tất |
117 | 灯心绒裤子 | dēngxīnróng kùzi | Quần nhung kẻ |
118 | 卡其裤 | kǎqí kù | Quần ka ki |
119 | 棉绒裤子 | mián róng kùzi | Quần nhung sợi bông |
120 | 帆布裤 | fānbù kù | Quần vải bạt, quần vải thô |
121 | 油布衣裤 | yóu bù yī kù | Quần áo vải dầu |
Các loại váy
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
122 | 连衣裙 | liányīqún | Váy liền áo |
123 | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún | Váy nhiều nếp gấp |
124 | 中长裙 | zhōng cháng qún | Váy ngắn vừa |
125 | 超短裙 | chāoduǎnqún | Váy ngắn |
126 | 超超短裙 | chāo chāoduǎnqún | Váy siêu ngắn |
127 | 超短连衣裤 | chāo duǎn lián yī kù | Váy liền áo ngắn |
128 | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì liányīqún | Váy liền áo hở ngực |
129 | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún | Váy nữ hở lưng |
130 | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún | Váy dài chấm đất |
131 | 围裙 | wéiqún | Váy quây |
132 | 衬裙 | chènqún | Váy lót dài |
133 | 衬衫式连衣裙 | chènshān shì liányīqún | Váy liền áo kiểu sơ mi |
134 | 直统裙 | zhí tǒng qún | Váy ống thẳng |
135 | 背带裙 | bēidài qún | Váy có dây đeo |
136 | 旗袍裙 | qípáo qún | Váy dài |
137 | 鱼尾裙 | yú wěi qún | Váy đuôi cá |
138 | 呼拉舞裙 | hū lā wǔ qún | Váy hula |
139 | 荷叶边裙 | hé yè biān qún | Váy lá sen |
140 | 绣花裙 | xiùhuā qún | Váy thêu hoa |
141 | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún | Váy liền áo không tay |
142 | 紧身连衣裙 | jǐnshēn liányīqún | Váy liền áo bó người |
143 | 女裙服 | nǚ qún fú | Bộ váy nữ |
Các loại quần áo khác 2
STT | Chủ Đề | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
144 | Áo sơ mi | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān | Áo sơ mi cộc tay |
145 | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān | Áo sơ mi dài tay | |
146 | 网眼衬衫 | wǎngyǎn chènshān | Áo sơ mi vải dệt lưới | |
147 | 紧身衬衫 | jǐnshēn chènshān | Áo sơ mi bó | |
148 | 仿男士女衬衫 | fǎng nánshì nǚ chènshān | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | |
149 | Âu phục | 西装 | xīzhuāng | Âu phục, com lê |
150 | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú | Âu phục một hàng khuy | |
151 | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú | Âu phục hai hàng khuy | |
152 | 日常西装 | rìcháng xīzhuāng | Âu phục thường ngày | |
153 | Quần áo theo chất liệu | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng | Quần áo vải sợi bông |
154 | 皮革服装 | pígé fúzhuāng | Quần áo da | |
155 | 毛皮衣服 | máopí yīfú | Quần áo da lông | |
156 | 毛皮外衣 | máopí wàiyī | Áo khoác da lông | |
157 | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú | Quần áo thêu hoa | |
158 | Quần áo theo hình thức sản xuất | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng | Quần áo may sẵn |
159 | 钉制的服装 | dīng zhì de fúzhuāng | Quần áo đặt may | |
160 | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú | Quần áo cắt may bằng máy | |
161 | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú | Quần áo may bằng thủ công | |
162 | Quần áo theo màu sắc, đặc điểm | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú | Quần áo vải mỏng |
163 | 花衣服 | huā yīfú | Quần áo vải hoa | |
164 | 单色衣服 | dān sè yīfú | Quần áo một màu (quần áo trơn) |
Kiểu dáng và thời trang
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
165 | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng | Kiểu quần áo |
166 | 款式 | kuǎnshì | Kiểu |
167 | 时装 | shízhuāng | Thời trang |
168 | 春装 | chūnzhuāng | Quần áo Tết (mùa xuân) |
169 | 夏服 | xiàfú | Quần áo mùa hè |
170 | 秋服 | qiūfú | Quần áo mùa thu |
171 | 冬装 | dōngzhuāng | Quần áo mùa đông |
172 | 童装 | tóngzhuāng | Quần áo trẻ con |
173 | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng | Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi |
174 | 有袖服装 | yǒu xiù fúzhuāng | Áo có tay |
175 | 无袖服装 | wú xiù fúzhuāng | Áo không có tay |
176 | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fúzhuāng | Áo hở lưng |
Chất liệu vải
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
177 | 衣料 | yīliào | Vải vóc |
178 | 棉布 | miánbù | Vải sợi bông |
179 | 咔叽布 | kā jī bù | Vải ka ki |
180 | 毛葛 | máo gé | Pô pơ lin |
181 | 丝绸 | sīchóu | Tơ lụa |
182 | 塔夫绸 | tǎ fū chóu | Lụa thê phi tơ |
183 | 府绸 | fǔchóu | Vải pô pơ lin |
184 | 茧绸 | jiǎn chóu | Lụa tơ tằm |
185 | 绒布 | róngbù | Vải nhung |
186 | 法兰绒 | fǎ lán róng | Nhung |
187 | 泡泡纱 | pàopaoshā | Vải crepe blister |
188 | 乔其纱 | qiáoqíshā | Vải kếp hoa |
189 | 绒面革 | róng miàn gé | Da lộn (da mềm), da thuộc |
190 | 鸭绒 | yāróng | Nhung lông vịt |
191 | 丝绒 | sīróng | Nhung tơ |
192 | 灯心绒 | dēngxīnróng | Nhung kẻ |
193 | 平绒 | píngróng | Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) |
194 | 涤纶 | dílún | Sợi terylen |
195 | 绉丝 | zhòu sī | Terylen (sợi tổng hợp Anh) |
196 | 的确凉 | díquè liáng | Sợi dacron |
197 | 毛的确凉 | máo díquè liáng | Sợi len tổng hợp |
198 | 帆布 | fānbù | Vải bạt |
199 | 毛料,呢子 | máoliào, ní zi | Hàng len dạ |
200 | 花呢 | huāní | Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông… |
201 | 花达呢 | huā dá ní | Vải gabardin |
202 | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní | Dạ melton |
203 | 人字呢 | rén zì ní | Dạ hoa văn dích dắc |
204 | 哔叽 | bìjī | Vải xéc (beige) |
Phụ kiện may mặc
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
205 | 裁缝 | cáiféng | Cắt may, thợ may |
206 | 线缝 | xiàn fèng | Đường khâu |
207 | 折边 | zhé biān | Viền |
208 | 金银花边 | jīn yín huābiān | Cuốn biên, viền vàng |
209 | 纽扣 | niǔkòu | Khuy áo |
210 | 扭襻 | niǔ pàn | Khuyết áo |
211 | 拉链 | lāliàn | Phec mơ tuya, dây kéo |
212 | 裤子拉链 | kùzi lāliàn | Phec mơ tuya quần |
213 | 下摆 | xiàbǎi | Vạt áo |
214 | 衬布 | chènbù | Vải ngoài (của áo hai lớp) |
215 | 衬里 | chènlǐ | Vải lót |
216 | 领衬 | lǐng chèn | Miếng vải lót cổ áo |
217 | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng | Lót ngực của áo sơ mi |
218 | 针脚 | zhēn jiǎo | Đường chân kim |
219 | 围裙带 | wéiqún dài | Dây đeo tạp dề |
220 | 风帽 | fēngmào | Mũ liền áo |
Các bộ phận quần áo
STT | Chủ Đề | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
220 | Túi áo | 口袋 | kǒudài | Túi |
221 | 袋布 | dài bù | Vải túi | |
222 | 插袋 | chādài | Túi phụ | |
223 | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài | Túi ngực | |
224 | 暗袋 | àn dài | Túi trong (túi chìm) | |
225 | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài | Túi có nắp | |
226 | 口袋盖 | kǒudài gài | Nắp túi | |
227 | 裤袋 | kù dài | Túi quần | |
228 | 裤子后袋 | kùzi hòu dài | Túi sau của quần | |
229 | 表袋 | biǎo dài | Túi để đồng hồ | |
230 | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài | Túi sau của váy | |
231 | Vai và tay áo, ống quần | 垫肩 | diànjiān | Lót vai, đệm vai |
232 | 袖子 | xiùzi | Ống tay áo | |
233 | 装袖 | zhuāng xiù | Tay áo nắp | |
234 | 套袖 | tào xiù | Bao tay áo | |
235 | 袖孔 | xiù kǒng | Ống tay | |
236 | 衬袖 | chèn xiù | Tay áo | |
237 | 袖口 | xiùkǒu | Cửa tay áo, măng sét | |
238 | 袖长 | xiù cháng | Chiều dài tay áo | |
239 | 袖衬 | xiù chèn | Miếng vải lót ống tay | |
240 | 裤腿 | kùtuǐ | Ống quần | |
241 | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù | Phần dưới của ống quần | |
242 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi | Cổ áo |
243 | 领口 | lǐngkǒu | Mép cổ (áo) | |
244 | 领扣 | lǐng kòu | Khuy cổ | |
245 | V字领 | zì lǐng | Cổ chữ V | |
246 | U字领 | zì lǐng | Cổ chữ U | |
247 | 汤匙领 | tāngchí lǐng | Cổ thìa | |
248 | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng | Cổ kiểu Peter Pan (cổ tròn nhỏ) | |
249 | 尖领 | jiān lǐng | Cổ nhọn | |
250 | 旗袍领 | qípáo lǐng | Cổ áo dài, cổ tàu | |
251 | 船领 | chuán lǐng | Cổ thuyền | |
252 | 方口领 | fāng kǒu lǐng | Cổ vuông | |
253 | 翻领 | fānlǐng | Cổ bẻ | |
254 | 软领 | ruǎn lǐng | Cổ mềm | |
255 | 硬领 | yìng lǐng | Cổ cứng |
Số đo trong may mặc
STT | Từ Vựng | Phiên Âm (Pinyin) | Nghĩa Tiếng Việt |
256 | 腰身 | yāoshēn | Chiều dài áo |
257 | 腰围 | yāowéi | Vòng eo |
258 | 胸围 | xiōngwéi | Vòng ngực |
259 | 臀围 | tún wéi | Vòng mông |
260 | 裙长 | qún cháng | Chiều dài váy |
261 | 肩宽 | jiān kuān | Chiều rộng của vai |
Học từ vựng Tiếng Trung về quần áo không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Hãy áp dụng ngay danh sách từ vựng này vào việc học và luyện tập thường xuyên để đạt hiệu quả cao. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, hãy ghé thăm Tiếng Trung Cầm Xu để nhận thêm nhiều tài liệu học bổ ích nhé!