PHÂN BIỆT 几 và 多少 /jǐ và duōshao/ – Ngữ pháp Tiếng Trung
camxu
20/12/2024
Mục lục
Trong tiếng Trung, “几” (jǐ) và “多少” (duōshǎo) đều được sử dụng để hỏi về số lượng. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác hai từ này.

1. “几” /jǐ/
Cách sử dụng “几” /jǐ/
“几” /jǐ/ được dùng để hỏi về số lượng nhỏ (thường từ 1 đến 10). Nó luôn đi kèm với lượng từ để xác định loại đối tượng được hỏi.
Công thức
几 + Lượng từ + Danh từ
Các trường hợp sử dụng “几” /jǐ/
- Hỏi số lượng nhỏ, cụ thể
- Ví dụ:
- 你家有几个孩子?
(Nǐ jiā yǒu jǐ gè háizi?) – Nhà bạn có mấy đứa con? - 这条街上有几家商店?
(Zhè tiáo jiē shàng yǒu jǐ jiā shāngdiàn?) – Trên con phố này có mấy cửa hàng?
- 你家有几个孩子?
- Ví dụ:
- Hỏi số lượng nhiều khi đứng trước đơn vị số
- Ví dụ:
- 你家有几个孩子?
(Nǐ jiā yǒu jǐ gè háizi?) – Nhà bạn có mấy đứa con? - 这条街上有几家商店?
(Zhè tiáo jiē shàng yǒu jǐ jiā shāngdiàn?) – Trên con phố này có mấy cửa hàng?
- 你家有几个孩子?
- Ví dụ:
- Dùng với con số ước lượng, biểu đạt thời gian không xác định
- Ví dụ:
- 你几岁了?
(Nǐ jǐ suì le?) – Bạn bao nhiêu tuổi? - 他几天后回来?
(Tā jǐ tiān hòu huílái?) – Anh ấy trở về sau mấy ngày?
- 你几岁了?
- Ví dụ:
- Hỏi về thứ tự:
- Ví dụ:
- 你几岁了?
(Nǐ jǐ suì le?) – Bạn bao nhiêu tuổi? - 他几天后回来?
(Tā jǐ tiān hòu huílái?) – Anh ấy trở về sau mấy ngày?
- 你几岁了?
- Ví dụ:
Lưu ý khi dùng “几” /jǐ/
- Phạm vi sử dụng: Thường từ 1 đến 10.
- Luôn đi kèm với lượng từ.
2. “多少” /duōshao/
Cách sử dụng “多少” /duōshao/
“多少” /duōshao/ được dùng để hỏi số lượng lớn hoặc khi không xác định rõ phạm vi số lượng. Không nhất thiết phải kèm lượng từ.
Công thức
多少 + Danh từ
Các trường hợp sử dụng “多少” /duōshao/
- Hỏi số lượng lớn hoặc số lượng không xác định
- Ví dụ:
- 这里有多少人?
(Zhèlǐ yǒu duōshao rén?) – Ở đây có bao nhiêu người? - 这些水果多少钱?
(Zhèxiē shuǐguǒ duōshao qián?) – Chỗ hoa quả này bao nhiêu tiền?
- 这里有多少人?
- Ví dụ:
- Hỏi số lượng mà không cần lượng từ
- Ví dụ:
- 他每天读多少书?
(Tā měitiān dú duōshao shū?) – Anh ấy đọc bao nhiêu sách mỗi ngày? - 你的车能装多少东西?
(Nǐ de chē néng zhuāng duōshao dōngxi?) – Xe của bạn có thể chứa bao nhiêu đồ?
- 他每天读多少书?
- Ví dụ:
Lưu ý khi dùng “多少” /duōshao/
- Không cần lượng từ.
- Dùng để hỏi số lượng lớn hoặc không rõ ràng.
3. So sánh “几” /jǐ/ và “多少” /duōshao/
Tiêu chí | 几 /jǐ/ | 多少 /duōshao/ |
Phạm vi số lượng | Nhỏ (1 đến 10) | Lớn hoặc không xác định |
Lượng từ | Bắt buộc phải có | Không bắt buộc |
Ngữ cảnh sử dụng | Số lượng cụ thể, ước lượng nhỏ | Số lượng lớn, giá cả, hoặc không xác định |
Ví dụ | 你有几个朋友? /Nǐ yǒu jǐ gè péngyou?/ Bạn có mấy người bạn? | 你有多少钱? /Nǐ yǒu duōshao qián?/ Bạn có bao nhiêu tiền? |
>> Phân biệt 不 và 没 (bù và méi)
>> Phân biệt 想 và 要 (xiǎng và yào)
———————————————————————————–
Tiếng Trung Cầm xu – cam kết dạy phát âm chuẩn, học nhanh nhớ nhanh.
Xem lịch khai giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
- YouTube: Học Tiếng Trung Cầm Xu
- Facebook: Tiếng Trung Cầm Xu – Phát âm chuẩn, nói tự tin