camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề văn phòng
Thẻ ATM 自动提款卡Zì dòng tí kuǎn kǎ Máy ATM 自动提款机 Zì dòng tí kuǎn jī Văn phòng 办公室 bàn gōng shì Nhân viên văn phòng 文员 Wén yuán Lễ Tân 柜台 Guì tái Ông chủ 老板 Lǎo bǎn Bà chủ 老板娘 Lǎo bǎn niáng Máy in 打印机 dǎ yìn jī Máy fax 传真机 chuán zhēn […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Quần áo: 服装 Fúzhuāng Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī Áo lót rộng không có tay của nữ: 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề đơn xin việc
Tiếng Trung Cầm Xu xin cung cấp cho bạn 143 từ vựng tiếng Trung chủ đề xin việc, giúp bạn ôn tập, tự tin giao tiếp tiếng Trung và tự tin ghi điểm với nhà tuyển dụng. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù Hướng dẫn […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề hoa quả
1. 橙子 – chéng zi – trái cam – orange 2. 百香果 – bǎi xiāng guǒ – trái chanh dây – passion fruit 3. 樱桃 – yīng táo – trái anh đào – cherry 4. 西瓜 – xī guā – dưa hấu – watermelon 5. 火龙果 – huǒ lóng guǒ – Trái thanh long – […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề du lịch
Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 国际导游 […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thực phẩm
Đồ ăn ngọt 甜食 (tiánshí) Kem 冰淇淋 (bīngqílín) Kem có tinh dầu thơm 香草冰淇淋 (xiāngcǎobīngqílín) Kem ốc quế 蛋卷冰淇淋 (dànjuǎnbīngqílín) Mạch nha 麦乳精 (màirǔjīng) Trà cô ca 可可茶 (kěkěchá) Bột cô ca 可可粉 (kěkěfěn) Tinh bột hoa cúc 菊花精 (júhuājīng) Cà phê 咖啡 (kāfēi) Cà phê tan 速溶咖啡 (sùróngkāfēi) Tinh dầu cà phê 咖啡精 (kāfēijīng) […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế
Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì Băng keo: 胶布 jiāobù Băng: 绷带 bēngdài Cái nẹp, […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường
毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung về các thành phố ở Việt Nam
河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội 岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 北江省 […]
camxu
03/02/2021
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề trang điểm
1. 口红 Kǒuhóng; 唇膏 Chúngāo : Son môi 2. 腮紅 Sāi hóng : Phấn má 3. 增湿霜 Zēng shī shuāng: Kem làm ẩm 4. UV 防护膏 UV fánghù gāo : Kem chống nắng 5. 隔离霜 Gélí shuāng: Kem lót sáng da 6. 粉底液 Fěndǐ yè : Kem nền 7. 润肤液 Rùn fū yè: Dung dịch […]